Chi tiết tin LĐTBXH - Huyện Cam Lộ
Danh sách tên các liệt sỹ tại Nghĩa trang liệt sỹ xã Cam Thanh
DANH SÁCH MỘ LIỆT Sy ĐANG YÊN NGHĨ TẠI NTLS huyỆn Cam LỘ
- Lô số: 01 - Tổng số mộ: 167
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê Quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Lê Văn | Đăm | Quãng Bình | 04/4/1968 | |||||
2 | Vũ | Trọng | Gia Lộc - Hải Hưng | 28/9/1969 | |||||
3 | Phan Văn | Được | Sóc Sơn - Hà Nội | 1968 | |||||
4 | Hoàng Đế | Kiếm | Thanh Hóa | 1968 | |||||
5 | Bùi Lý | Đông | Chưa xác định | ||||||
6 | Bùi Văn | Thỏn | Quảng Hà - Cao Bằng | C48F2B1D1 | 08/10/1968 | ||||
7 | Trần Đức | Kiểm | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | BKD6 | 21/7/1968 | ||||
8 | Trần Văn | Nương | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 06/2/1965 | |||||
9 | Lê Đăng | Chào | Hà Nội | 23/7/1967 | |||||
10 | Lê Văn | Mão | Ngọc Lạc - Thanh Hóa | 1967 | |||||
11 | Đặng Lý | Hai (Mai) | Xuân Giang - Thọ Xuân | 1968 | |||||
12 | Trần | Được | Chưa xác định | 07/3/1968 | |||||
13 | Vũ Công | Hưng | Hoàng Liên Sơn | 1968 | |||||
14 | Hoàng Đông | Lợi | Quảng Bình | ||||||
15 | Trần Chí | Thu | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 10/4/1968 | |||||
16 | Lê Hữu | Diễn | Chưa xác định | ||||||
17 | Phan Quý | Thạch | Mai Lâm - Thanh Hóa | 1966 | |||||
18 | Đặng | Loan | Hà Nội | ||||||
19 | Vũ Đình | An | Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 15/7/1968 | |||||
20 | Lê | Chỉnh | Hà Bắc | 01/4/1968 | |||||
21 | Phan Quý | Tộc | Hà Nam Ninh | 1967 | |||||
22 | Lê Xuân | Đẵng | Sóc Sơn - Hà Nội | 30/4/1968 | |||||
23 | Trần Đế | Lưỡng | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 01/5/1968 | |||||
24 | Trần | Thành | Hoàng Liên Sơn | 1968 | |||||
25 | Hoàng | Quốc | Quảng Sơn | A trưởng | |||||
26 | Lê Hữu | Thạch | Chưa xác định | ||||||
27 | Dư Văn | Diến | Diễn Châu - Nghệ Tĩnh | 13/7/1967 | |||||
28 | Trần Hữu | Tống | Hải Hưng | 08/6/1968 | |||||
29 | Phan Duy | Tấn | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 1968 | |||||
30 | Lê Văn | Đán | Chưa xác định | 05/8/1967 | |||||
31 | Phùng Quý | Sáng | Cao Bằng | 26/9/1968 | |||||
32 | Lê | Trưởng | Mỹ Lộc - Hà Nam Ninh | 1968 | |||||
33 | Hoàng | Duy | Bố Trạch - Quảng Bình | 02/8/1964 | |||||
34 | Mai Đan | Quý | Quảng Xuyên - Hà Tĩnh | 09/4/1967 | |||||
35 | Phan Ngọc | Ly | Thanh Hóa | 1968 | |||||
36 | Bùi | Dược | Nam Đàn - Nghệ An | 1968 | |||||
37 | Lê | Tảng | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 27/4/1967 | |||||
38 | Hoàng Lý | Trọng | Quảng Ninh | 1968 | |||||
39 | Mai Văn | Đát | Cẩm Xuyên - Nghệ An | 16/5/1969 | |||||
40 | Đào Tâm | Thư | Hà Xuyên | 07/2/1967 | |||||
41 | Hoàng | Tuệ | Bắc Thái | 21/9/1967 | |||||
42 | Trịnh Văn | Các | Thanh Hóa | A trưởng | 25/4/1968 | ||||
43 | Trần Tiến | Dực | Hà Bắc | 1968 | |||||
44 | Hoàng | Diệu | Sóc Sơn - Hà Nội | 25/4/1968 | |||||
45 | Lê Văn | Cửu | Cẩm Xuyên - Nghệ An | 08/7/1967 | |||||
46 | Đặng Văn | Vui | Thạch Thách - Hà Nội | 02/10/1968 | |||||
47 | Lê Văn | Sáu | Chưa xác định | 1967 | |||||
48 | Trần Văn | Mai | Chưa xác định | 1968 | |||||
49 | Hoàng | Phế | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 05/6/1969 | |||||
50 | Trần Văn | Đạo | Quảng Ngãi | 1969 | |||||
51 | Đỗ Văn | Đằng | Phú Xuyên | 22/8/1968 | |||||
52 | Lê Pháp | Duy | Chưa xác định | ||||||
53 | Phan Văn | Việt | Nam Đàn - Nghệ An | 1968 | |||||
54 | Hoàng Hữu | Đài | Phú Xuyên | 1968 | |||||
55 | Bùi Văn | Tiện | Chưa xác định | ||||||
56 | Trần Viết | Lạng | Chưa xác định | ||||||
57 | Mai Văn | Đặng | Quảng Ngãi | 15/8/1968 | |||||
58 | Hoàng | Chuẩn | Cao Bằng | 1968 | |||||
59 | Nguyễn Văn | Danh | Sóc Sơn - Hà Nội | 1968 | |||||
60 | Lê Quang | Xạ | Quảng Ninh | A trưởng | F95 | 23/8/1967 | |||
61 | Mai Lý | Huy | Quảng Xuyên | 1968 | |||||
62 | Nguyễn | Bá | Phú Xuyên | 24/4/1968 | |||||
63 | Vi Văn | Hoàn | Quế Phong - Nghệ An | B1 | 17/2/1974 | ||||
64 | Trần Văn | Dũng | Chưa xác định | B1 | 08/5/1967 | ||||
65 | ... | Liễu | Chưa xác định | 7/5/1967 | |||||
66 | Cao Văn | Bằng | Chưa xác định | B1 | 28/6/1967 | ||||
67 | Việt | Hải | Chưa xác định | ||||||
68 | Ngô | Đạo | Chưa xác định | 05/1967 | |||||
69 | Nguyễn | Bảy | Vụ Bản - Nam Hà | 16/6/1967 | |||||
70 | ... Thế | Kỳ | Chưa xác định | 16/4/1967 | |||||
71 | Trương | Khởi | Chưa xác định | ||||||
72 | Lê | Quảng | Nghệ Tĩnh | ||||||
73 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
74 | Hoàng | Lưu | Quảng Bình | ||||||
75 | Văn | Chỉ | Hà Nội | 1967 | |||||
76 | Bùi Đức | Thọ | Chưa xác định | DT17 | 03/1968 | ||||
77 | Lê Minh | Long | Chưa xác định | 11/1968 | |||||
78 | Hồ | Lâm | Chưa xác định | 11/1968 | |||||
79 | Nguyễn Trung | Lai | Chưa xác định | 03/1968 | |||||
80 | Vỏ Văn | Cường | Chưa xác định | 03/1968 | |||||
81 | Phạm | Trạch | Chưa xác định | 11/1968 | |||||
82 | Hồ Văn | Sinh | Chưa xác định | 03/1968 | |||||
83 | Lại Văn | Cầu | Chưa xác định | 01/9/1968 | |||||
84 | Thái Văn | Lập | Chưa xác định | DT17 | 08/1969 | ||||
85 | Lê Xuân | Cam | Chưa xác định | DT17 | 14/3/1968 | ||||
86 | Trương Công | Hùng | Chưa xác định | 03/1968 | |||||
87 | Hồ | Đá | Chưa xác định | 14/3/1968 | |||||
88 | Nguyễn Trung | Trực | Chưa xác định | A trưởng | 12/8/1969 | ||||
89 | Hoàng | Minh | Chưa xác định | 11/8/1969 | |||||
90 | Thái Văn | Kiệt | Chưa xác định | 11/8/1969 | |||||
91 | Nguyễn Thanh | Luân | Thanh Trung - Thái Bình | 03/1968 | |||||
92 | Trần Thọ | Hiển | Chưa xác định | ||||||
93 | Hoàng Xuân | An | Lai Châu | 1968 | |||||
94 | Bùi Văn | Tiến | Hải Hưng | B1 | |||||
95 | Tạ | Thắng | Chưa xác định | 1968 | |||||
96 | Lê Hồ | Giáo | Nghệ An | B2 | 1968 | ||||
97 | Bùi Xuân | Tân | Chưa xác định | Hạ sỹ | 1968 | ||||
98 | Võ Văn | Ân | Lai Châu | 1968 | |||||
99 | Trần Văn | Hà | Quảng Ninh | 1968 | |||||
100 | Trương Văn | Bỉ | Chưa xác định | ||||||
101 | Nguyễn Văn | Đình | Lai Châu | Hạ sỹ | 1968 | ||||
102 | Nguyễn | Hòang | Quảng Bình | B2 | 1968 | ||||
103 | Khương Ngọc | Hy | Nghệ An | B1 | |||||
104 | ... Quang | Huy | Quảng Bình | Hạ sỹ | 1968 | ||||
105 | Lê Văn | Sáng | Hải Phòng | ||||||
106 | Nguyễn Văn | Ngân | 1949 | Hướng ngãi, Thạch Thất, Hà Tây. | Binh nhất, chiến sĩ | C1D7E64 | 27/1/1968 | ||
107 | ... Xuân | Sung | Chưa xác định | 1968 | |||||
108 | Trương Khắc | Trà | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | B1 | 1968 | ||||
109 | Hoàng Thế | Việt | Chưa xác định | Trung đội tr | 18/9/1968 | ||||
110 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
111 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
112 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
113 | Phan Văn | Châu | Chưa xác định | 02/9/1967 | |||||
114 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
115 | Nguyễn Văn | Khương | Chưa xác định | 02/9/1967 | |||||
116 | Lê Mai | Gio | Chưa xác định | ||||||
117 | Trịnh Văn | Quân | Quỳnh Lưu - Nghệ Tĩnh | 13/02/1967 | |||||
118 | Trần Văn | Quyền | Tiến Xương - Thái Bình | 1969 | |||||
119 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
120 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
121 | Lê Văn | Sắt | Qủng Bình | 1968 | |||||
122 | Cao Bá | Bảy | Cao Bằng | 27/6/1966 | |||||
123 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
124 | Dư Văn | Nguyệt | Ninh Bình | 04/5/1968 | |||||
125 | Lý | Đằng | Thạch Thách - Hà Nội | 1969 | |||||
126 | Hoàng | Quỳnh | Thường Tín - Hà Tây | Trung sỹ | 07/9/1966 | ||||
127 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
128 | Bùi Đức | Ký | Chưa xác định | 21/9/1969 | |||||
129 | Nguyễn Văn | Chính | Chưa xác định | 21/9/1969 | |||||
130 | Nguyễn Tam | Đạo | Chưa xác định | 21/9/1969 | |||||
131 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
132 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
133 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
134 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
135 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
136 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
137 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
138 | Ngô Đức | Bản | 1947 | Tiên Tâm, Duy Tiên, Hà Tây | Trung đội truỏng | 1968 | |||
139 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
140 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
141 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
142 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
143 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
144 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
145 | Vũ Quốc | Bảo | Chưa xác định | 02/9/1967 | |||||
146 | Hoàng Minh | Phước | Chưa xác định | 18/9/1968 | |||||
147 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
148 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
149 | Nguyễn | Anh | Chưa xác định | 02/9/1968 | |||||
150 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
151 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
152 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
153 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
154 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
155 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
156 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
157 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
158 | Nguyễn văn | Hỷ | 08/8/1946 | Thạch Kiên, Thạch Hà, Hà Tỉnh. | Binh nhất, chiến sĩ | D Bộ 2- E29- QKH | 29/4/1947 | ||
159 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
160 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
161 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
162 | Đặng Văn | Lâm | 1951 | Nghi Hóa, Nghi Lộc, Nghệ An. | Binh nhất, chiến sĩ | C3 DD46- Bộ tham mưu | 29/3/1972 | ||
163 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
164 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
165 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
166 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
167 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
- Lô số: 02- Tổng số mộ: 167
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | ||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | ||
1 | Tạ Văn | Kháng(Khoán) | 1952 | Vi Sơn-Lâm Thao-Vĩnh Phú | 8/1970 | Binh Nhì- Chiến sĩ | B3 D17 | 27/2/1971 | |
2 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
3 | Nguyễn Thị | Hồng | Y tá | / /1968 | |||||
4 | Nguyễn Thanh | Cương | Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Q.Trị | 1969 | |||||
5 | Dương Quốc | Khánh | Đ. vận tải | 1969 | |||||
6 | Trần | Công | / /1968 | ||||||
7 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
8 | Đỗ Văn | Luận | B1 | / /1969 | |||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
10 | Hoàng Ngọc | Lân | H2 -Trinh sát | / /1972 | |||||
11 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
12 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
13 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
14 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
15 | Nguyễn Xuân | Cả | Hà Nội | / /1968 | |||||
16 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
17 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
18 | Nguyễn | Côi | 1931 | Phong Thu-Phong Điền-Thừa Thiên Huế | 29/12/1967 | ||||
19 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
20 | Nguyễn Văn | Đạo | 1948 | Đồng Tiến- Quỳnh Phụ- Thái Bình | 8/1967 | C1 D11 E48 Z320 | 5/1918 | ||
21 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
22 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
23 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
24 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
25 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
26 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
28 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
30 | Nguyễn | Ngọc | Chưa xác định | B2 | / /1968 | ||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
32 | Hoàng Thị | Lan | Chưa xác định | TNXP | / /1971 | ||||
33 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
34 | Lương Bá | Lai | Hà Nam Ninh | / /1969 | |||||
35 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
36 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
37 | Nguyễn | Văn | Chưa xác định | ||||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
39 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
41 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
42 | Lê Xuân | Mạc | Chưa xá định | B2 CS | 559 | ||||
43 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
44 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
45 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
46 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
47 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
48 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
49 | Trần Bá | Ngọc | Chưa xác định | ||||||
50 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
51 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
53 | Hồ | Đạc | Chưa xác định | ||||||
54 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
55 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
56 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
57 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
58 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
59 | ... | Trí | Chưa xác định | ||||||
60 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
61 | Tạ Quang | Tiến | Thanh hóa | / /1960 | |||||
62 | Lương Đức | Lập | 1946 | Tây Tiến-Từ Hải-Thái Bình | CB:Trung Sĩ CV: Chiến Sĩ | ĐV: C2 D74 cục NC | 22/12/1967 | ||
63 | Hoàng | Duệ | Chưa xác định | ||||||
64 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
65 | Lê | Toản | Hà Tĩnh | 03/5/1968 | |||||
66 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
67 | Phạm | Dương | MinhChâu- Nghệ Tĩnh | ||||||
68 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
69 | Trần Hữu | Trinh | Hà Nội | ||||||
70 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
71 | Lê Văn | Cao | Chưa xác định | ||||||
72 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
73 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
74 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
75 | Hoàng | Xuân | Tĩnh Gia- Thanh Hóa | Y tá | / /1963 | ||||
76 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
77 | Hoàng Long | An | Chưa xác định | 16/1/1968 | |||||
78 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
79 | Nguyễn | Khánh | Chưa xác định | ||||||
80 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
81 | Trần Văn | Tài | Triệu Sơn- Thanh Hóa | ||||||
82 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
83 | Hoàng Chiến | Lãm | Mai Lâm- Thanh Hóa | 08/10/1968 | |||||
84 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
85 | Bùi Văn | Tuất | Mai Lộc- Nghệ An | ||||||
86 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
87 | Tống Đức | Lanh | Cao Bằng | B2 | H1AF | 1962 | |||
88 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
89 | Hoàng Hữu | Tăng | Thọ Xuân - Thanh hóa | 03/5/1969 | |||||
90 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
91 | Vũ | Đăng | Chưa xác định | ||||||
92 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
93 | Trần | Khê | Cao Bằng | Hộ Lý | BK9 | / /1968 | |||
94 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
95 | Lê | Hoài | Chưa xác định | ||||||
96 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
97 | Trần Xuân | Vui | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | / 5/1969 | |||||
98 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
99 | Hoàng Đức | Nghị | Hải Hưng | C3K9 | / /1968 | ||||
100 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
101 | Phạm Văn | Tẻo | Chưa xác định | ||||||
102 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
103 | Lê Đức | Thọ | Hải Hưng | 03/4/1967 | |||||
104 | Pham Văn | Riệu | 1933 | Hồng Lĩnh-Hương Trà-Thái Bình | CB: hẠ sỹ | 17/7/1966 | |||
105 | Trần Quốc | Dĩnh | Hà Nội | / /1967 | |||||
106 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
107 | Trần | Nguyên | Quảng Bình | 24/6/1964 | |||||
108 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
109 | Hồ Văn | Quyết | Hà Tĩnh | 25/3/1967 | |||||
110 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
111 | Đào Trọng | Dũng | 1948 | Đại Từ- Bắc Thái | E24 F304 | 1/4/1972 | |||
112 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
113 | ... | Lãm | Triệu Sơn - Thanh Hóa | A trưởng | BK9 | 12/7/1968 | |||
114 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
115 | Đặng Hiệp | Lực | Thạch Thách - Hà Nội | 01/8/1968 | |||||
116 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
117 | Mai Văn | Tống | Quảng Ninh | / /1968 | |||||
118 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
119 | Trần Văn | Bình | Quảng Ngãi | ||||||
120 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
121 | Đỗ | Dự | Hà Nội | / /1968 | |||||
122 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 1950 | Hát Môn-Phúc Thọ- Hà Nội | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | C4 D7 E64 F320 | 26/1/1968 | ||
123 | Phạm | Tường | Triệu Sơn - Thanh Hóa | ||||||
124 | TrẦN Xuân | Lương | 1938 | Hải Lĩnh-Tỉnh Gia-Thanh Hóa | 1966 | ||||
125 | Hoàng Văn | Thăng | Chí Linh - Hải Hưng | A trưởng | 06/6/1968 | ||||
126 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
127 | Trần Văn | Chủng | Chưa xác định | ||||||
128 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
129 | Mai | Lý | Mỹ Lộc - Hà Nam Ninh | 27/11/1968 | |||||
130 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
131 | Bùi Văn | Cải | Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | BK9 | |||||
132 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
133 | Mai Văn | Chương | Hà Trung - Thanh Hóa | A trưởng | 02/8/1970 | ||||
134 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
135 | Trần | Toản | Hà Nam Ninh | Trung sỷ | C4F | 08/2/1961 | |||
136 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
137 | Trần Văn | Toán | 1944 | Tam Canh-Bình Xuyên-Vĩnh Phú | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | C2 D7 E66 F304 | 19 /5 /1968 | ||
138 | PhẠM Văn | Thư | 1954 | An Ninh- Quỳnh Phụ- Thái Bình | 12/1971 | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | C11 D3 E9 F304 | ||
139 | Võ Xuân | Tình | Diễn Yên-Diễn Châu - Nghệ Tĩnh | CB: Hạ Sĩ CV: Tieeur đội phó | C3 D1 E803 | 2/2/1968 | |||
140 | Trần Đồng | Khởi | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | H1AF | 01/7/1963 | ||||
141 | Nguyễn Công | Uyên | Kim Đồng – Hương Yên | CB: Thượng sĩ CV: TiỂU đội trưởng | 7/9/1973 | ||||
142 | Trần Văn | Đảo | Nam Sách - Hải Hưng | 28/3/1968 | |||||
143 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
144 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
145 | Huỳnh Kim | Trì | Thanh Hóa | B2 | |||||
146 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
147 | Đỗ Anh | Lam | Sóc Sơn - Hà Nội | 13/2/1968 | |||||
148 | Nguyễn Khắc | Thuần | 1930 | Huoqng Dũng- T.phố Vinh- Nghệ An | 12/1951 | CB: Trung Uý CV: Đại đội trưởng | Đại đội 23, trung đoàn 2 | 31/5/1968 | |
149 | Trịnh | Văn | Quãng Ngãi | Cv|: Tiểu đội trưởng | CK2F1 | / /1967 | |||
150 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
151 | Nguyễn | Công | Quãng Bình | 18/1/1967 | |||||
152 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
153 | ... | Đống | Hà Nội | ||||||
154 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
155 | Hoàng Hửu | Thọ | Thạch Thất - Hà Nội | BKK4 | /5/1968 | ||||
156 | Văn Đình | Hợi | 1935 | Thanh Khai-Thanh Chương- NghỆ An | 1965 | 15/2/1967 | |||
157 | Lê Bắc | Đoài | Quãng Bình | / /1968 | |||||
158 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
159 | Vũ | Hoàn | Hoằng Hóa - Thanh hóa | Hạ sỹ | AE | / /1969 | |||
160 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
161 | Mai Văn | Ly | Chưa xác định | ||||||
162 | Trần Văn | Phú | 15/12/1950 | Sai Nga- Cẩm Khê- Phú Thọ | 22/12/1966 | D2 E4 F320 | 24/2/1968 | ||
163 | Lý | Huỳnh | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 16/11/1967 | |||||
164 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
165 | Nguyễn Hữu | Aí | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Trung sỹ | 07/4/1967 | ||||
166 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
167 | Trần Tấn | Lực | Nam Đàn - Nghệ An | Tiểu đoàn phó | 29/02/1968 |
- Lô số: 03 - Tổng số mộ: 149.
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | ||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | ||
1 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
2 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
3 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
4 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
5 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
6 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
7 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
8 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
10 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
11 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
12 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
13 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
14 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
15 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
16 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
17 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
18 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
19 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
20 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
21 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
22 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
23 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
24 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
25 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
26 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
28 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
30 | Hoàng Văn | Tỵ | Chưa xác định | 01/12/1968 | ||||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
32 | Nguyễn Viết | Bá | Chưa xác định | 01/12/1968 | ||||||
33 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
34 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
35 | Lê | Duyên | Chưa xác định | 08/12/1969 | ||||||
36 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
38 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
39 | Nguyễn Văn | Lập | 1946 | Vân Côn, Hoài Đức, Hà Nội | Chiến sĩ | 14/6/1968 | ||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
41 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
42 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
43 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
44 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
45 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
46 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
47 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
48 | Phạm Minh | Tám | Chưa xác định | 01/12/1968 | ||||||
49 | Bùi Văn | Thư(Thu) | Chưa xác định | 08/9/1967 | ||||||
50 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
51 | Hoàng | Diệu | Chưa xác định | 01/3/1968 | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
53 | Nguyễn Quang | Sáng | Đức Lý, Đức Nhân, Hà Nam | 01/3/1968 | ||||||
54 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
55 | Nguyễn Ngọc | Bé | Chưa xác định | 01/03/1968 | ||||||
56 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
57 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
58 | Hà Văn | Tiến | Quảng Ninh | B2CS | 1968 | |||||
59 | Bùi Văn | Tiếp | Chưa xác định | Hạ sỹ | ||||||
60 | Đào Hồng | Cam | Chưa xác định | Hạ sỹ | ||||||
61 | Văn Thanh | An | Cao Bằng | 1968 | ||||||
62 | Nguyễn | Ninh | Nghệ An | |||||||
63 | Thanh | Sang | Chưa xác định | B1 | 1968 | |||||
64 | Trần | Ánh | Hải Phòng | 1968 | ||||||
65 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
66 | Phạm Văn | Sử | 1948 | Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng | CB: Thượng Sĩ CV: A Trưởng ĐV: KH | 13/04/1970 | ||||
67 | Trương Hữu | Hiệp | Thanh Hóa | |||||||
68 | Nguyễn | Đồng | Chưa xác định | 1968 | ||||||
69 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
70 | Mai Văn | Cường | Nghệ An | 1968 | ||||||
71 | Nguyễn Văn | Mai | Chưa xác định | |||||||
72 | Phạm Ngọc | Hà | Chưa xác định | |||||||
73 | Trần | Lai | Hải Hưng | B1 | 1968 | |||||
74 | Lê Xuân | Tiến | 1945 | Tân Dân, Kim Môn, Hải Dương | ĐV: 308 | 21/02/1968 | ||||
75 | Hồ | Phước | Quảng Bình | Hạ sỹ | 1968 | |||||
76 | Nguyễn | Trinh | Thanh Hóa | B1 | 1968 | |||||
77 | Nguyễn Quốc | Sơn | Thanh Hóa | 1968 | ||||||
78 | Mai Hữu | Cầu | Hà Tuyên | |||||||
79 | Lê Quốc | Tân | Thanh Hóa | B2 | 1960 | |||||
80 | ... Hà | Nam | Ninh Bình | B2 | 1968 | |||||
81 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
82 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
83 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
84 | Nguyễn Văn | Bài | Hà Đông | |||||||
85 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
86 | Nguyễn | Aïnh | Hải Hưng | 1968 | ||||||
87 | Phùng Quang | Giáp | Diễn Châu - Nghệ An | Trung sỷ | 1968 | |||||
88 | Thái | Tùng | Qủang Bình | B1 | 1968 | |||||
89 | Bùi Minh | Hoãn | Hà Tĩnh | 1968 | ||||||
90 | Phan Thanh | Quang | Chưa xác định | B2 | 1968 | |||||
91 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
92 | Hồ | Mầu | Hải Hưng | 1968 | ||||||
93 | Chu Quang | Phổ(Phố) | Thái Nguyên | B2 | 1968 | |||||
94 | Trương | Quý | Thái Nguyên | |||||||
95 | Đỗ | Trung | Ninh Bình | 1968 | ||||||
96 | Vũ Hồng | Quang | Chưa xác định | |||||||
97 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
98 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
99 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
100 | La | Tố | Nghệ An | B2 | 1968 | |||||
101 | Mai Hữu | Quốc | Hà Tuyên | B2 | 1968 | |||||
102 | Võ Tấn | Dương | Quảng Bình | |||||||
103 | Nguyễn | Tới | Thanh Hóa | |||||||
104 | Nông Tấn | Xương | Lai Châu | B1 | 1968 | |||||
105 | Đỗ | Thọ | Hà Đông | B2 | 1968 | |||||
106 | Nguyễn Quốc | Thủy | Chưa xác định | 1968 | ||||||
107 | Huỳnh | Sáu | Thanh Hóa | B2 | 1968 | |||||
108 | Mai | Hồng | Thanh Hóa | B2 | 1968 | |||||
109 | Nguyễn Văn | Khương | Hà Tây | 1968 | ||||||
110 | Đỗ Chí | Nghĩa | Nghệ An | 1968 | ||||||
111 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
112 | Phạm | Thân | Chưa xác định | Hạ sỹ | 1968 | |||||
113 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
114 | Phạm Hữu | Minh | Nghệ An | 1968 | ||||||
115 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
116 | Quang | Hải | Chưa xác định | |||||||
117 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
118 | Nguyễn Minh | Chính | Hà Tĩnh | Trung sỹ | 1968 | |||||
119 | Nguyễn Hồng | Lam | Quảng Bình | |||||||
120 | Đào Hữu | Sung | Ninh Bình | Hạ sỹ | ||||||
121 | Lý Hải | Hoàng | Hải Dương | 1968 | ||||||
122 | Quách | Tám | Lai Châu | 1968 | ||||||
123 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
124 | Đỗ Thành | Lãm | Nghệ An | A trưởng | 1960 | |||||
125 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
126 | Thái Thành | Hương | Thanh Hóa | 1968 | ||||||
127 | Hồ | Cái | Hải Hưng | B1 | 1968 | |||||
128 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
129 | Phùng | Hưng | Từ Liêm - Hà Nội | 1968 | ||||||
130 | Hồ | Oánh | Chưa xác định | 1968 | ||||||
131 | Trương | Đỗ | Thanh Hóa | 1968 | ||||||
132 | Lê Hải | Cường | Thanh Hóa | 1968 | ||||||
133 | Lê Quý | Phi | Nghệ An | 1968 | ||||||
134 | Lý Thế | Thu | Giảng Vỏ - Hà Nội | |||||||
135 | Hồ | Cường | Quảng Bình | 1968 | ||||||
136 | Hồ Sỹ | Cao | Lào Cai | 1968 | ||||||
137 | Võ Duy | Quyền | Hà Tĩnh | B2 | 1968 | |||||
138 | Phan Văn | Hùng | Chưa xác định | E6-BH | ||||||
139 | Nguyễn Văn | Nam | Chưa xác định | E6-BH | ||||||
140 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
141 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
142 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
143 | Thái Văn | Hiệp | Chưa xác định | 1966 | ||||||
144 | Mai Văn | Chiến | Chưa xác định | 1965 | ||||||
145 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
146 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
147 | ... | Dung | Thanh Oai - Hà Tây | T.đoàn Trưởng | E48-F320. QĐ3 | |||||
148 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
149 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
- Lô số: 04 - Tổng số mộ: 162.
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Trần Văn | Diến | Sóc Sơn - Hà Nội | 1966 | |||||
2 | Đào Văn | Bổng | Hà Bắc | Y tá | 17/4/1966 | ||||
3 | Trần Kim | Lệ | Thạch Hà - Nghệ Tĩnh | 05/9/1964 | |||||
4 | Nguyễn | Bằng | Bắc Thái | 1967 | |||||
5 | Lê Văn | Dung | Hà Nam Ninh | 1967 | |||||
6 | Phạm Văn | Ghô | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | CK2 | 12/8/1968 | ||||
7 | Vũ | Huỳnh | Thanh Hóa | 1968 | |||||
8 | Phan Văn | Chỉnh | Nam Đàn - Nghệ An | 02/4/1967 | |||||
9 | Ngô | Duyến | Nam Đàn - Nghệ An | E phó | 07/4/1967 | ||||
10 | Trần Văn | Thược | 1968 | ||||||
11 | Lê Văn | Cương | Chí Linh - Hải Hưng | 06/8/1967 | |||||
12 | Bùi Công | Chỉnh | Triệu Sơn - Thanh Hóa | 1968 | |||||
13 | Vũ Viết | Cẩn | Quảng Bình | 1968 | |||||
14 | Hoàng | Bá | Thọ xuân - Thanh Hóa | ||||||
15 | Nguyễn | Tú | Gia Lộc - Hải Hưng | C4 | 03/5/1968 | ||||
16 | Trần Văn | Lanh | Hà Tĩnh | 06/8/1968 | |||||
17 | Đỗ Văn | Bút | Mai Lâm - Thanh Hóa | ||||||
18 | Trần Văn | Liễu | Hà Qũang - Cao Bằng | 04/9/1968 | |||||
19 | Đỗ Công | Banh | Hà Qũang - Cao Bằng | 02/5/1968 | |||||
20 | Lê Văn | Hơn | Hà Nội | Tiểu đoàn.tr | 05/10/1968 | ||||
21 | Vũ Đào | Hồng | Nam Sách - Hải Hưng | H1A F | 1969 | ||||
22 | Nguyễn | Đinh | Quảng Ninh | 1969 | |||||
23 | Lê | Chuyến | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 03/10/1969 | |||||
24 | Phạm Công | Như | Hoàng Liên Sơn | Y tá | BKD6 | 06/10/1968 | |||
25 | Phan | Luyến | Ngọc Lặc - Thanh Hóa | 08/1968 | |||||
26 | Mai Văn | Hanh | Quảng Bình | 04/7/1968 | |||||
27 | Lê | Lánh | Xuân Giang - Thọ Xuân | ||||||
28 | Trần Văn | Tây | Hà Tĩnh | 10/1967 | |||||
29 | Vũ | Lành | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 48F2BDB3 | 06/7/1969 | ||||
30 | Hoàng Kế | Đương | Thạch Thất - Hà Nội | B2 | BKD6 | 08/8/1968 | |||
31 | Dương | Bổng | Bắc Thái | 1968 | |||||
32 | Hoàng | Thỉ | Sóc Sơn - Hà Nội | 07/4/1968 | |||||
33 | Lê Văn | Khởi | Cao Bằng | 1968 | |||||
34 | Cao Văn | Đằng | Cao Bằng | 1968 | |||||
35 | Trần Văn | Khả | Chưa xác định | ||||||
36 | Mai Văn | Thùy | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 28/2/1966 | |||||
37 | Nguyễn | Lực | Quảng Bình | 22/2/1968 | |||||
38 | Vũ Viết | Túy | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 1965 | |||||
39 | Tống Văn | Thế | Chí Linh - Hải Hưng | 6/9/1969 | |||||
40 | Hoàng | Soạn | Hà Nội | 1966 | |||||
41 | Lê Văn | Giả | Chưa xác định | ||||||
42 | Phan | Chắc | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 01/1/1967 | |||||
43 | Đoàn Tấn | Kinh | Quỳnh Lưu - Nghệ An | 03/6/1967 | |||||
44 | ... Công | Việt | Hà Tĩnh | 1967 | |||||
45 | Nguyễn | Thạch | Thanh Hóa | ||||||
46 | Hoàng Xuân | Niệm | Chưa xác định | ||||||
47 | Lê Văn | Viện | Thọ Xuân - Thanh Hóa | 07/8/1969 | |||||
48 | Nguyễn Văn | Trạch | Thiệu Sơn - Thanh Hóa | 16/1/1968 | |||||
49 | ... | Đạm | Hoàng Liên Sơn | 1968 | |||||
50 | Đỗ Công | Phiếu (Phán) | Định Hòa- Yên Định-Thanh Hóa | 3/1967 | CB: Binh Nhất CV: tIểu đội phó | D7 E66 F304 | 11/4/1968 | ||
51 | Phạm | Oai | Nghệ An | 08/4/1969 | |||||
52 | Ngô Văn | Đỉu | Hà Quảng - Cao Bằng | 6/1969 | |||||
53 | Mai Văn | Biết | Bắc Thái | 1969 | |||||
54 | Đỗ | Đã | Nghệ An | 1968 | |||||
55 | Nguyễn | Hoãn | Thanh Hóa | Cb: Trung sĩ | DKB1 | 12/4/1967 | |||
56 | Phạm Văn | Nghiên | Chưa xác định | ||||||
57 | Hoàng Ngọc | Lời | Hà Trung - Thanh Hóa | ||||||
58 | Vũ | Duệ | Nam Đàn - Nghệ An | ||||||
59 | Mai Văn | Mậu | Tư Nghĩa - Quảng Ngãi | ||||||
60 | ... | Sang | Bắc Thái | ||||||
61 | Ngô Văn | Thình | Gia Lâm | 23/4/1967 | |||||
62 | Trần Công | át | Thanh Hà | 1969 | |||||
63 | Mai Lý | Huống | Hà Nội | 1969 | |||||
64 | Vũ | Chững | 27/9//1967 | ||||||
65 | Lê Công | Thân | Nghệ An | 08/10/1968 | |||||
66 | ... Bá | Dương | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 1967 | |||||
67 | Dương Thùy | Bưởi | Nghệ an | Y tá | 12/9/1966 | ||||
68 | Trần | Nô | Hải Phòng | 06/8/1966 | |||||
69 | Nguyễn | Hàn | Mỷ Hào - Hải Hưng | ||||||
70 | Trương Thanh | Chấn | Thanh Hóa | 1968 | |||||
71 | Lê Hữu | Trừ | Thanh Hóa | 26/9/1968 | |||||
72 | Phạm | Kỳ | Chưa xác định | 1966 | |||||
73 | Đào Quyết | Long | Chưa xác định | 1966 | |||||
74 | Trần Văn | Chủng | Tiền Hải - Thái Bình | H1AF | 05/4/1966 | ||||
75 | Đỗ Lý | Sang | Thanh Hóa | 03/4/1966 | |||||
76 | Hoàng | Đỉnh | Quãng Ngãi | 1967 | |||||
77 | Nguyễn Chí | Hộc | Đông Trung - Thái Bình | 19K21CF | 18/9/1967 | ||||
78 | Thái Văn | Chế | Hà Nội | 1968 | |||||
79 | Thái | Chấm | Hà Nội | 1968 | |||||
80 | ... | Hưng | Thanh Hóa | 12/5/1969 | |||||
81 | Đỗ Giao | Kiểm | Thnah Hóa | 10/6/1969 | |||||
82 | Ngô Ngọc | Khiên | Hà Bắc | ||||||
83 | Hoàng | Hội | Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | 1966 | |||||
84 | Hoàng Tuấn | Tam | Thanh Hóa | 1966 | |||||
85 | Ngô Công | Điền | Nghệ An | 1966 | |||||
86 | Lê | Toàn | Đô Lương - Nghệ An | 15/5/1967 | |||||
87 | Phạm | Bờ | Yên Nội - Vĩnh Phú | 9/11/1968 | |||||
88 | Lê Văn | Đăng | Bắc Thái | ||||||
89 | Trịnh Văn | Phái | 1950 | Hạnh Phú-Thọ Xuân- Thanh Hóa | CB: Binh Nhất CV: Chiến Sĩ | C8 D5 E95 F325 | 28/4/1968 | ||
90 | Hoàng Văn | Hào | Đô Lương - Nghệ Tĩnh | 07/4/1967 | |||||
91 | Hồ | Viễn | Hà Nội | 1969 | |||||
92 | Phạm Văn | Lãng | Sóc Sơn - Hà Nội | Trung sỷ | 18/17/1969 | ||||
93 | Lê | Nhất | Thanh Hóa | 1968 | |||||
94 | Hoàng | Chăm | Chưa xác định | ||||||
95 | Nguyễn Văn | Diệu | Nghệ An | 11/6/1965 | |||||
96 | Lê Công | Tồn | Thanh Hóa | 06/9/1965 | |||||
97 | ... | Đán | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | H1AF | 1968 | ||||
98 | Lê Văn | Suất | Chưa xác định | 26/10/1965 | |||||
99 | Hoàng | Quê (Quế) | Ninh Châu - Thái Bình | 18/7/1964 | |||||
100 | Trần Văn | Đăng | Quảng Bình | 12/7/1964 | |||||
101 | Hồ Công | Lung | Thạch Thất - Hà Nội | 08/4/1969 | |||||
102 | ... | Phương | Hà Nam Ninh | Y tá | 1969 | ||||
103 | Lê Văn | Tiếp | Chí Linh - Hải Hưng | 05/7/1968 | |||||
104 | Đỗ Do | Khâu | Hải Hưng | 05/7/1968 | |||||
105 | Mai | Chuyển | |||||||
106 | Đỗ Văn | Tháo | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | ||||||
107 | Dương Công | Hậu | Hà Nội | 06/6/1969 | |||||
108 | Hoàng | Hợp | Ninh Giang - Hải Phòng | 06/6/1969 | |||||
109 | Vô | Danh | Chưa xác định | ||||||
110 | Trần | Điểu | Quảng Xuyên | 18/5/1966 | |||||
111 | Hoàng | Lưỡng | Nghệ Tĩnh | 03/9/1967 | |||||
112 | Hoàng Văn | Chìm | Hà Xuyên | 1968 | |||||
113 | Vũ | Cảng | Gia lộc - Hải Hưng | 29/3/1969 | |||||
114 | Hoàng | Mẹo | Hà Tĩnh | 1969 | |||||
115 | Phạm | Truyền | Hoài Đức - Hà Tây | 1968 | |||||
116 | Lê Hữu | Năm | Diễn Châu - Nghệ Tĩnh | 23/8/1967 | |||||
117 | Đào | Nhỉ | Chưa xác định | ||||||
118 | Hồ Quang | Thảo | Đóng Đa - Hà Nội | 04/9/1969 | |||||
119 | Lê Văn | Vịnh | Thạch Hà - Nghệ Tĩnh | 12/8/1967 | |||||
120 | Đặng Văn | Phương | Quang Phục-Tiên Lãng-Hải Phòng | 12/6/1973 | |||||
121 | Bùi Văn | Nội | Như Xuân - Thanh Hóa | Thượng sỹ | 19/9/1966 | ||||
122 | Đỗ Mạnh | Chiến | Quảng thắng-Quảng Xương-Thanh Hoá | CB:Binh nhất CV: Chiến sĩ | C4 D1 E31 | 14/9/1966 | |||
123 | Nguyễn Văn | Tuấn | Quảng Xương-ThanhHoá | CB:Binh nhất CV: Chiến sĩ | CSB2 | ||||
124 | Trương Bình | Thái | Tam Hợp- Quỳ Hợp- Nghệ An | B1CS | 19/9/1966 | ||||
125 | Nguyễn Chí | Thìn | Ninh Bình | C1CS | 1967 | ||||
126 | Nguyễn Ngọc | Thoại | Đồng Lộc-Cam LỘC-Hà Tĩnh | 1961 | CB: Thượng Sĩ CV: A Trưởng | Tiểu Đoàn 800- CH | 20/5/1966 | ||
127 | Nguyễn Hữu | Chi | Nghệ Tĩnh | 1967 | |||||
128 | Nguyễn Văn | Nướng | Bá Thước - Thanh Hóa | B1 | 31/3/1972 | ||||
129 | Nguyễn Văn | Thống | Nghệ Tĩnh | 1972 | |||||
130 | Lâm Công | Toản | Chưa xác định | F320 | |||||
131 | Nguyễn Lữ | Thành | Chưa xác định | B1 | 1968 | ||||
132 | Lê | Tự | Chưa xác định | E286F320 | |||||
133 | Vũ Kỳ | Hảo | Chưa xác định | B2 | F320 | 15/7/1970 | |||
134 | Đoàn Ngọc | Cường | Chưa xác định | H3BT | F320 | 15/7/1970 | |||
135 | Hoàng Văn | Sỏi | Chưa xác định | 15/2/1969 | |||||
136 | Hồ Văn | Đăng | Chưa xác định | B1 | C5D42E26 | 17/3/1971 | |||
137 | Lâm Đình | Đức | Chưa xác định | Đoàn 270 | |||||
138 | Nguyễn | Aïnh | Chưa xác định | 1967 | |||||
139 | Trần | Nguyện | Tuyên Hóa - Quảng Bình | 5/1965 | |||||
140 | Lê Tất | Bách | Chưa xác định | DIE4 | 1967 | ||||
141 | Nguyễn | Kế | Chưa xác định | DIE4 | 6/1967 | ||||
142 | Hoàng Ngọc | P .... | Chưa xác định | DIE4 | 6/1967 | ||||
143 | Ngô | Tình | Hải Hưng | 1967 | |||||
144 | Trần Văn | Tần | 1925 | Chưa xác định | |||||
145 | Phạm Thanh | Hùng | Hà Tĩnh | 1957 | |||||
146 | Hồ Ngọc | Sỹ | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 3/1965 | |||||
147 | Nguyễn | Chương | Chưa xác định | 1965 | |||||
148 | Thái Ngọc | Phách | Chưa xác định | 1968 | |||||
149 | Lê Thanh | Linh | Chưa xác định | DIE4 | 2/1966 | ||||
150 | Nguyễn Văn | Điền | Chưa xác định | ||||||
151 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
152 | Nguyễn | Anh | Chưa xác định | HI31618KT | 1966 | ||||
153 | Trình Đức | Thuyết | Chưa xác định | 14/7/1966 | |||||
154 | Dương Ngọc | Hùng | Chưa xác định | 1966 | |||||
155 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
156 | Hoàng Văn | Thành | Hà Tĩnh | HT316181 | |||||
157 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
158 | Phạm Văn | Khai | Nghệ An | 1968 | |||||
159 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
160 | Nguyễn Văn | Am | Chưa xác định | E6BH | 1968 | ||||
161 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
162 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định |
- Lô số: 05 - Tổng số mộ:162
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê Quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khi hy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
2 | Hồ Văn | Phụ | Quảng Bình | 1966 | |||||
3 | Dương Lý | Chuyển | Hà Tây | 1966 | |||||
4 | Nguyễn Lương | An | 1950 | H oàn Trạch-Bố Trạch –Quảng Bình | 3/2/1968 | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | C363 Huyện đội Bố Trạch | 18/8/1969 | |
5 | Hoàng | Khôi | Gia Lộc - Hải Hưng | 23/9/1966 | |||||
6 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
7 | Đào Lý | Danh | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | A. Trưởng | 18/6/1968 | ||||
8 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
10 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
11 | Phạm Văn | Ba | Thọ Xuân - Thanh Hóa | CBCV | 28/7/1968 | ||||
12 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | A trưởng | |||||
13 | Đào Lâm | Lang | Hà Xuyên | 1966 | |||||
14 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
15 | Trần Văn | Quảng | Hà Bắc | 1961 | |||||
16 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
17 | Đào Tâm | Tư | Quỳnh Lưu - Nghệ Tĩnh | 08/4/1968 | |||||
18 | Huỳnh Văn | Ngưng | Nghệ An | 1966 | |||||
19 | Trần Công | Tùng | Quảng Bình | 1969 | |||||
20 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
21 | ... | Lánh | Nam Sách - Hải Hưng | 1961 | |||||
22 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
23 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
24 | Lê Văn | Chuối | Minh Hóa - Quảng Bình | 1968 | |||||
25 | Trần Văn | Biền | Hà Tĩnh | Trung sỹ | 09/7/1968 | ||||
26 | Văn Viết | Nghinh | Hải Hưng | B2 | 1966 | ||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
28 | Trần Văn | Tuế | Bắc Thái | 1964 | |||||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
30 | Phùng | Ngãi | Quỳnh Lưu - Nghệ Tĩnh | 16/9/1966 | |||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
32 | Trần Thọ Thập | 1950 | Mỹ Cơ- Thanh Phú-Như Trì-Thái Bình | CB: Tiểu đội trưởng | 1973 | ||||
33 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
34 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
35 | Giáp Văn | Hổ | Lai Châu | ||||||
36 | Nguyễn | Phái | Nghệ An | 08/9/1965 | |||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
38 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
39 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
41 | Võ Văn | Xa | Chưa xác định | 1968 | |||||
42 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
43 | Mai Văn | giõng | 1948 | Xuân Thủy-Lệ Thủy-Quảng Bình | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | C361 Huyện đội Lệ Thủy | 25/06/1969 | ||
44 | Cao Lý | Dụy | Nam Sách - Hải Hưng | Trung sỹ | 29/4/1969 | ||||
45 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
46 | Trần | Thi | Chưa xác định | ||||||
47 | Võ Văn | Trung | Chưa xác định | B2 | |||||
48 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
49 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
50 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
51 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
53 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
54 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
55 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
56 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
57 | Nguyễn | Ơn | Hà Tây | ||||||
58 | Lê | Cúc | Chưa xác định | ||||||
59 | Lê Công | Chánh | Chưa xác định | ||||||
60 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
61 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
62 | Hồ Khắc | Âøn | Thái Nguyên | B2 | |||||
63 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
64 | Huỳnh | Văn | Thanh Hóa | ||||||
65 | Lê | Ngọc | Nghệ An | 1965 | |||||
66 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
67 | Phan Quốc | Tôn | Hà Tĩnh | 1968 | |||||
68 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
69 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
70 | Phạm Văn | Máy | Quốc Oai - Hà Tây | A trưởng | C4K4E1 | 05/6/1957 | |||
71 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | Hạ sỹ | C6K2E1 | ||||
72 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
73 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
74 | Đỗ Văn | Bách | Gia Khánh - Ninh Bình | 18/4/1964 | |||||
75 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
76 | Phan | Tuân | Chưa xác định | 1966 | |||||
77 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
78 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
79 | Đỗ Anh | Mão | Quảng Xương - Thanh Hóa | 02/4/1954 | |||||
80 | Lư Xuân | Nghiệm | Hải Hưng | 1966 | |||||
81 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
82 | Hoàng Tuấn | Anh | Trung Thành - Bắc Thái | B1 | 12/3/1967 | ||||
83 | Dương Thế | Hai | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 06/5/1969 | |||||
84 | Hoàng Ích | Song | Bắc Cạn | B1 | 7/1967 | ||||
85 | Đỗ Văn | Ky | Quốc Oai - Hà Tây | 09/6/1969 | |||||
86 | Lê | Khả | Chưa xác định | B2 | |||||
87 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
88 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
89 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
90 | Lê | Trọn | Diễn Châu - Nghệ Tĩnh | 16/9/1954 | |||||
91 | Hồ Văn | Na | Thọ Xuân - Thanh Hóa | ||||||
92 | Dương | Thanh | Hải Hưng | 1965 | |||||
93 | Phùng | Đỉnh | Sơn Tây | B1 | |||||
94 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
95 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
96 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
97 | Mai Văn | Trưởng | Quảng hà - Cao Bằng | CKE | 03/5/1966 | ||||
98 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
99 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
100 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
101 | Trần Văn | Tặng | Qủang Bình | 06/8/1967 | |||||
102 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
103 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
104 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
105 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
106 | Lý Ngọc | Hà | Thanh Hóa | 1966 | |||||
107 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
108 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
109 | Lê Văn | Trọng | Diễn Châu - Nghệ Tĩnh | 01/4/1966 | |||||
110 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
111 | Trần Văn | Mai | Sóc Sơn - Hà Nội | 04/4/1967 | |||||
112 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
113 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
114 | Lê Xuân | Quy | Chưa xác định | B2 | 1966 | ||||
115 | Đào | Quảng | Kinh Aïnh - Vĩnh Phú | 14/7/1965 | |||||
116 | Ngô Viết | Gia | Chưa xác định | 1966 | |||||
117 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
118 | Nguyễn Văn | Em | Chưa xác định | 1966 | |||||
119 | Lê Văn | Khiển | Quỳnh Lưu - Nghệ Tĩnh | Trung sỹ | BKK9 | 23/9/1963 | |||
120 | Lê Văn | Đinh | Ninh Bình | B1 | |||||
121 | Mai | Dương | Hà Nam Ninh | 1965 | |||||
122 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
123 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
124 | Trần Đức | Nhuận | Hà Nội | 1962 | |||||
125 | Nguyễn Văn | Cầu | Từ Liêm - Hà Nội | ||||||
126 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
127 | Lê Tố | Uyên | Hải Phòng | 1968 | |||||
128 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
129 | Nguyễn | Sáng | Hà Đông | ||||||
130 | Hoàng Tiến | Gia | Bắc Thái | Hạ sỹ | C6K2E1 | 18/4/1969 | |||
131 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
132 | Dương | Nhẫn | Hà Tuyền | 1967 | |||||
133 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
134 | Dương | Vẽ | Hải Phòng | 1966 | |||||
135 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
136 | Lê Quang | Sáng | 1943 | Ngọc Thủy-Gia Lâm-Hà Nội | 10/1963 | CB: Trung Sĩ CV: Y Tá | Ban quân y QK4- TiỀN Phương | 16/9/1968 | |
137 | Đào Văn | Chỉnh | Hà Nam Ninh | Hạ sỹ | 1966 | ||||
138 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
139 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
140 | Ngô Văn | Hợi | Thái Bình | 1966 | |||||
141 | Đinh | Đề | Chương Mỹ - Hà Tây | 06/3/1966 | |||||
142 | Mai | Nguyễn | Chưa xác định | ||||||
143 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
144 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
145 | Đỗ Tấn | Lăng | Chưa xác định | ||||||
146 | Trần Văn | Lập | Hà Bắc | 5/10/1966 | |||||
147 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
148 | Vũ Lý | Aïng | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | C4K2E1 | 25/4/1966 | ||||
149 | Nguyễn Văn | Lan | Nam Sách - Hải Hưng | Trung sỹ | 23/2/1969 | ||||
150 | Trần Văn | Hương | Chưa xác định | ||||||
151 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
152 | Hoàng Quý | Đan | Kinh Anh - Vĩnh Phú | H1AF | 04/4/1967 | ||||
153 | Hoàng | Lân | Sóc Sơn - Hà Nội | 1966 | |||||
154 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
155 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
156 | Trần | Cả | Gia Lâm - Hà Nội | B2 | C4K2E1 | 28/3/1963 | |||
157 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
158 | Lê Văn | Mật | Quảng Bình | 1967 | |||||
159 | Lê Văn | Kha | Chưa xác định | 7/1966 | |||||
160 | Đỗ Tấn | Tòng | Chưa xác định | B2 | |||||
161 | Mai Văn | Quý | Quỳnh Lưu - Nghệ Tĩnh | A trưởng | 23/3/1964 | ||||
162 | Lê Quý | Phú | Nghệ An | 16/3/1968 |
- Lô số: 06 - Tổng số mộ: 80
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | ||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | ||
1 | LÊ XUÂN | Lịch | Yên Phong- Bắc Ninh | 1968 | ||||||
2 | Chưa biết tên | |||||||||
3 | Chưa biết tên | |||||||||
4 | Chưa biết tên | |||||||||
5 | Nguyễn | Tuyên | 1929 | Quật Xá, Cam Thành - Cam Lộ - Q.Trị | Thượng sĩ | QĐNDVN | 31/12/1965 | |||
6 | Lê Văn | Ngân | 1927 | Tân Mỹ, Cam Thành - Cam Lộ - Q.Trị | Du kích xã | xã Cam Mỹ | 6/1950 | |||
7 | Chưa biết tên | |||||||||
8 | Chưa biết tên | |||||||||
9 | Dương | Hồng | ||||||||
10 | Chưa biết tên | |||||||||
11 | Ngô Thị | Loan | Phước Tuyền, Cam Thành, Cam Lộ, QTrị | Cán bộ thôn | 11/1972 | |||||
12 | Nguyễn Thị | Vinh | 1948 | Cam Thành | Cán bộ thôn | 11/1972 | ||||
13 | Nguyễn Thị | Cúc | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ huyện | 11/1972 | |||||
14 | Trần Văn | Thư | 1947 | Quảng Linh-Quảng Xương-Thanh Hóa | 2/1965 | CB: Chuẩn úy CV: b Trưởng | D3 E27 QK | 10/8/1971 | ||
15 | Vũ Văn | Minh | 1952 | Hửu Xương -Yên Thế - Hà bắc | Trung sỷ | 11/1974 | ||||
16 | Trần Văn | Đường | 1946 | Yên Thanh - Ý Yên - Hà Nam | 17/7/1972 | |||||
17 | Đổ Văn | Oay | 1937 | Hưng Đạo - Kiến Thuỵ- Thái Bình | ||||||
18 | Chưa biết tên | |||||||||
19TN | Lê Thanh | Kỳ | 1954 | K 204 | ||||||
20 | Chưa biết tên | |||||||||
21 | Lưu Văn | Hiền | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ xã | Xã Cam Mỹ | 11/1972 | ||||
22 | Nguyễn Văn | Thuẩn | Đâu Bình, Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn Đâu Bình | 11/1972 | ||||
23 | Phan Thị | Thắng | Phan Xá, Cam Thành, Cam Lộ, Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn Phan Xá | 11/1972 | ||||
24 | Trần Xuân | Lưu | 1949 | Đức Tân- Đức Thọ-Hà Tĩnh | CV: a Trưởng | 5704 | 25/2/1969 | |||
25 | Trần Xuân | Hửu | Quảng Bình | K 213 | ||||||
26 | Nguyễn Văn | Được | 1946 | Lạc Bình - Lập Thạch - Vĩnh Phú | 17/7/1972 | |||||
27 | Chưa biết tên | |||||||||
28 | Chưa biết tên | |||||||||
29 | Nguyễn Xuân | Nguyện | K 208 | QĐNDVN | ||||||
30 | Chưa biết tên | |||||||||
31 | Phạm | Xoan | Bích Lộ,Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn Bích Lộ | 11/1972 | ||||
32 | Chưa biết tên | |||||||||
33 | Trương | Trụ | 1910 | Tân Mỹ, Cam Thành- Cam Lộ Quảng Trị | Cán bộ thôn | ThônTân Mỹ | 11/1972 | |||
34 | Hoàng | Tài | H 26 | |||||||
35 | Chưa biết tên | |||||||||
36 | Đàm Viết | Dự | 1935 | Liêu Nghĩa - Văn Giang - Hải Hưng | 27/7/1972 | |||||
37 | Chưa biết tên | |||||||||
38 | Chưa biết tên | |||||||||
39 | Nguyễn Sỷ | Biên | 1953 | K205 | ||||||
40 | Chưa biết tên | |||||||||
41 | Hoàng Văn | Thành | Quảng Thái-Quảng Điền-Thừa Thiên Huế | D4 E812 F324 | 1967 | |||||
42 | Chưa biết tên | |||||||||
43 | Chưa biết tên | |||||||||
44 | Hồ Chơn | Nhơn | 1906 | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | 1932 | |||||
45 | Chưa biết tên | |||||||||
46 | Chưa biết tên | |||||||||
47 | Chưa biết tên | |||||||||
48 | Chưa biết tên | |||||||||
49 | Chưa biết tên | |||||||||
50 | Chưa biết tên | |||||||||
51 | Phạm Công | Phiếu | 1963 | Quật xá, Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Thượng sỹ Trung độiphó | Sư đoàn 339 | 01/1984 | |||
52 | Trần Bửu | Sỷ | TT Cam Lộ - H. Cam Lộ - Quảng Trị | Trung sỷ | 8/1972 | |||||
53 | Thái Tăng | Dũng | TT Cam Lộ- H. Cam Lộ - Quảng Trị | 25/5/1972 | ||||||
54 | Thái Thị | Khâm | 1908 | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Từ trần | 18/1/1987 | ||||
55 | Chưa biết tên | |||||||||
56 | Chưa biết tên | |||||||||
57 | Chưa biết tên | |||||||||
58 | Chưa biết tên | |||||||||
59 | Chưa biết tên | |||||||||
60 | Chưa biết tên | |||||||||
61 | Trần | Tự | 1925 | Quật Xá, Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Chuẩn úy | 1962 | ||||
62 | Thái Văn | Hiếu | 1949 | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Chuẩn úy | 23/3/1973 | ||||
63 | Hoàng Xung | Phong | 1930 | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Chiến sỹ | 1952 | ||||
64 | Nguyễn Tấn | Châu | 1919 | Thôn Cam Lộ, TT Cam Lộ - Cam Lộ - Q.Trị | Cán bộ Tỉnh | Tỉnh Quảng Trị | 02/1953 | |||
65 | Chưa biết tên | |||||||||
66 | Chưa biết tên | |||||||||
67 | Chưa biết tên | |||||||||
68 | Chưa biết tên | |||||||||
69 | Chưa biết tên | |||||||||
70 | Chưa biết tên | |||||||||
71 | Vũ Xuân | Khả | 1950 | Do Sử - Mỷ Văn - Hải Hưng | ||||||
72 | Lê Hồng | Phong | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | 5/1953 | ||||||
73 | Nguyễn | Aïnh | 1951 | Quật Xá, Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Du kích xã | Xã Cam Mỹ | 02/1971 | |||
74 | Nguyễn Tấn | Chương | 1923 | Cam Thành- Cam Lộ - Q Trị | Cán bộ huyện | Huyện Cam Lộ | 02/1947 | |||
75 | Chưa biết tên | |||||||||
76 | Chưa biết tên | |||||||||
77 | Chưa biết tên | |||||||||
78 | Chưa biết tên | |||||||||
79 | Chưa biết tên | |||||||||
80 | Chưa biết tên | |||||||||
- Lô số: 07 - Tổng số mộ: 80
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Tân | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ xã | 10/1972 | |||||
2 | Lê Văn | Cháu | 1919 | Tân định - Cam Thành - Cam Lộ - Q.Trị | Cán bộ thôn | Thôn Tân Định | 11/1972 | ||
3 | Chưa biết tên | ||||||||
4 | Hoàng Văn | Hương | |||||||
5 | Chưa biết tên | ||||||||
6 | Chưa biết tên | ||||||||
7 | Chưa biết tên | ||||||||
8 | Chưa biết tên | ||||||||
9 | Võ Ngọc | Tạo | 1922 | An Hưng, TT Cam Lộ - Cam Lộ - Quảng Trị | Chiến sỹ | Trung đoàn 95 | 1947 | ||
10 | Thái Văn | Đống | 1943 | Thịnh Sơn - Đô Lương - Nghệ An | CB: H1 CV: Tiểu đội phó | C4-D15-QK4 | 19/6/1967 | ||
11 | Tống Đình | Cẩn | 1906 | An Hưng - Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Huyện ủy viên | Huyện Cam Lộ | 7/1949 | ||
12 | Chưa biết tên | ||||||||
13 | Phùng Xuân | Tâm | 1923 | Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ huyện | Huyện Cam Lộ | 11/1972 | ||
14 | Nguyễn Khắc | Nạp | Liên Trung, - Đan Phượng, - Hà Tây | Đội Trưởng | Huyện đội Cam Lộ | 28/1/1971 | |||
15 | Chưa biết tên | ||||||||
16 | Chưa biết tên | ||||||||
17 | Trần | Nhuần | Xuân Hồng- Nghi Xuân- Hà Tĩnh | D1 C33 | 11/8/1971 | ||||
18 | Vũ Văn | Bồn | Phú Xuyên - Hà Đông | 02/5/1968 | |||||
19 | Chưa biết tên | ||||||||
20 | Chưa biết tên | ||||||||
21 | ... | Thanh | Thiếu tá | ||||||
22 | Chưa biết tên | ||||||||
23 | Nguyễn Văn | Sắt | 1931 | An Tháii, Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn An Thái | 11/1972 | ||
24 | Nguyễn Văn | Vinh | 1941 | Tân Hiệp, Cam Tuyền, Cam Lộ, Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn Tân Hiệp | 11/1972 | ||
25 | Vô | Danh | |||||||
26 | Phùng Sĩ | Hiếu | 1949 | Hạnh Phúc - Thọ Xuân - Thanh Hóa | H 2 | 325 | 3/10/1972 | ||
27 | Lê Công | Thắng | |||||||
28 | NguyỄN Thanh | Huyền | 1940 | Liên Ninh- Thường Tính- Hà Tây | 23/12/1972 | ||||
29 | Chưa biết tên | ||||||||
30 | Chưa biết tên | ||||||||
31 | Chưa biết tên | ||||||||
32 | Buì Văn | Sửu | SV15 | 31/3/1970 | |||||
33 | Phan Văn | Quýnh | Hương Sơn - Hà Tỉnh | 10/2/1972 | |||||
34 | Đặng Duy | Bé | 1951 | Xuân Định - Nghi Xuân - Hà Tỉnh | |||||
35 | Nguyễn Cao | Khai | SV 15 | 31/3/1972 | |||||
36 | Nguyễn Đức | Lập | 1948 | Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | Hạ sĩ | C106 Cam Lộ | 17/9/1966 | ||
37 | Lê Văn | Thảo | Văn An - Ngọc Lạc - Thanh Hóa | 21/6/1967 | |||||
38 | Nguyễn Thị | Tình | Thiết Tràng, TT Cam Lộ, HCam Lộ-Quảng Trị | Cán bộ thôn | ThônThiếtTràng | 11/1972 | |||
39 | Trần Xuân | Trường | 1948 | Quật Xá, Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Chủ tịch xã | xã Cam Mỹ | 11/1972 | ||
40 | Nguyễn | Thanh | 1931 | Đâu Bình 2,Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn Đâu Bình 2 | 11/1972 | ||
41 | Dương Thị | Chút | 1949 | An Hưng, TT Cam Lô ü,HCam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn An Hưng | 11/1972 | ||
42 | Chưa biết tên | ||||||||
43 | Chưa biết tên | ||||||||
44 | Nguyễn Xuân | Tường | |||||||
45 | Chưa biết tên | ||||||||
46 | ..... | Oanh | Cán bộ xã | 10/1972 | |||||
47 | Đoàn Quốc | Vệ | 1947 | Tư lập - Yên Lãng - Vĩnh Phú | 18/6/1972 | ||||
48 | Chưa biết tên | ||||||||
49 | Nguyễn Văn | Phúc | Đâu Bình 2, Cam Tuyền, Cam Lộ, Quảng Trị | Du kích xã | Xã Cam Mỹ | 5/1966 | |||
50 | Nguyễn Văn | Bảy | Sơn Điền - Hương Sơn - Hà Tỉnh | 11/1972 | |||||
51 | Kiều | Hưng | 1968 | ||||||
52 | Chưa biết tên | ||||||||
53 | Nguyễn Văn | Quân | 1953 | Ích Hậu - Can Lộc - Nghệ Tỉnh | 2/10/1972 | ||||
54 | Nguyễn văn | Thu | 1953 | Xuân Hải - Hà Tỉnh | K 207 | ||||
55 | Chưa biết tên | ||||||||
56 | Chưa biết tên | ||||||||
57 | Chưa biết tên | ||||||||
58 | Chưa biết tên | ||||||||
59 | Tạ Minh | Công | 1953 | Thanh Nho - Thanh Chương - Nghệ An | 19/5/1967 | ||||
60 | Tống Đình | Lý | 1919 | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | 6/1955 | ||||
61 | Nguyễn Tấn | Hảo | 1931 | An Hưng - Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Du kích | Xã Cam Mỹ | 9/1952 | ||
62 | Chưa biết tên | ||||||||
63 | Chưa biết tên | ||||||||
64 | Chưa biết tên | ||||||||
65 | Chưa biết tên | ||||||||
66 | Nguyễn Văn | Dữ | 1952 | Cẩm Dương – Cẩm Xuân-Hà Tỉnh | 1970 | CB: Trung Sĩ | B5 | 10/4/1971 | |
67 | Trịnh Minh | Luận | 1943 | Xuân Thành-Thọ Xuân- Thanh Hóa | CB: Trung úy CV: Đại đội trưởng | C21 E27 | 30/3/1970 | ||
68 | Chưa biết tên | ||||||||
69 | Phan Bá | Hồ | Thuận Sơn - Đô Lương - Nghệ An | 22/5/1967 | |||||
70 | Tống Đình | Thí | - Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | 7/1955 | |||||
71 | Chưa biết tên | ||||||||
72 | Chưa biết tên | ||||||||
73 | Chưa biết tên | ||||||||
74 | Chưa biết tên | ||||||||
75 | Chưa biết tên | ||||||||
76 | Hà Huy | Quyền | |||||||
77 | Chưa biết tên | ||||||||
78 | Chưa biết tên | ||||||||
79 | Chưa biết tên | ||||||||
80 | Nguyễn Thị | Đình | Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | 22/5/1968 |
- Lô số: 08 - Tổng số mộ: 160
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Đổ Văn | Việt | Quảng ninh | B1 | B2.K3 | 10/1967 | |||
2 | Nguyễn Như | Luật | Chưa xác định | B2.K3 | 09/1967 | ||||
3 | Dương Văn | Bằng | Chưa xác định | ||||||
4 | Hoàng Văn | Bá | Chưa xác định | ||||||
5 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
6 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
7 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
8 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
10 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
11 | Lê Trung | Nghĩa | Chưa xác định | 1960 | |||||
12K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
13 | Nguyễn Thanh | Nam | Hà Đông | ||||||
14 | Dương | Bằng | Chưa xác định | 1967 | |||||
15 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
16 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
17K | Trương Văn | Thìn | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An | 30/9/1968 | |||||
18 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
19 | Trương Văn | Lan(Lãn) | Chưa xác định | ||||||
20 | Nguyễn Văn | Quyết | Thanh Hóa | Pháo 37 F320 E8D7B16 | 2/4/1972 | ||||
21 | Nguyễn Văn | Thắng | Chưa xác định | ||||||
22 | Nguyễn văn | Hiếu | Thái Nguyên | ||||||
23 | Phan | Anh | Chưa xác định | ||||||
24 | Nguyễn | Hồng | Tư Khê - Hà Đông | ||||||
25 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
26 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
28 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
30 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
32K | Vũ Hửu | Long | Kiến Giang - Hải Phòng | 21/11/1972 | |||||
33 | ... | Lương | Hiền Luơng - vĩnh Linh - Quảng Trị | 03/4/1966 | |||||
34 | Trần | Hào | Chưa xác định | K20 | 03/4/1966 | ||||
35 | Trương | Đế | Chưa xác định | B1 | 03/3/1966 | ||||
36 | ... | Đổ | Làng 2 Kỳ - Chưa xác định | ||||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
38 | ... | Lan | Chưa xác định | 21/02/1966 | |||||
39 | ... | Bình | Chưa xác định | B1 | 24/02/1966 | ||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
41 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
42K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
43 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
44 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
45 | Nguyễn Hồng | Sơn | Chưa xác định | 01/3/1971 | |||||
46 | Hà Xuân | Cử | Chưa xác định | 01/3/1971 | |||||
47 | Trần Văn | Mão | Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ An | 7/1968 | C4 D3 E246 | 1/3/1971 | |||
48 | Lê Công | Thìa | Chưa xác định | 01/3/1971 | |||||
49K | Lê Ngọc | Trữ | Giao Châu- Xuân Thuỷ- Nam Hà | CTV Đại Đội | F320 | 10/3/1971 | |||
50 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
51 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
53 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
54K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
55 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
56K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
57 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
58K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
59K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
60K | Chưa biết | Tín | Chưa xác điịnh | ||||||
61 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
62 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
63 | Hoàng | Nậy | Vĩnh Giang - Vĩnh Linh - Quảng Trị | 21/6/1966 | |||||
64K | Vô | Danh | Chưa xác định | ||||||
65 | Đổ Văn | Đợi | Chưa xác định | ||||||
66K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
67K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
68 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
69 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
70 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
71 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
72 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
73 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
74 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
75 | Lê Xuân | Linh(Lĩnh) | 1947 | Nam Phúc - Nam Đàn - Nghệ An | 12/ 8/1966 | ||||
76 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
77K | Trần Quang | Phong | An Ninh Gia- ... - Ninh Bình | 09/10/1974 | |||||
78 | Phạm Ngọc | Diệp | 1950 | Xuân Hồng - Xuân Trường - Nam Định | 01/1972 | C5-D8-E64-F320 | 29/6/1972 | ||
79K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
80 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
81 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
82 | Phùng Văn | Việt | Chưa xác định | W3.C16 | 1/3/1971 | ||||
83K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
84 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
85 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
86 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
87 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
88K | Trần Văn | Đôn | Tường Bịch - Kim Bảng - Hà Nam Ninh | ||||||
89 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
90K | Nguyễn Hữu | Nghị | Nguyên Khê-Quỳnh Phụ - Thái Bình | 6/1965 | 19/4/1972 | ||||
91K | Đổ Xuân | Mạc | Nhật Tân-Từ Liêm - Hà Nội | 9/1965 | 19/ 4/1972 | ||||
92 | Trần Văn Khánh | (tử sỉ) | 1946 | CB:Thiếu tá ĐV: H. Hướng Hóa CV|: TMT-HĐ Phó | 12/9/1989 | ||||
93K | Hoàng Quang | Vinh | 1937 | Chưa xác định | C17 E27 F820 | 1968 | |||
94K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
95K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
96 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
97 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
98 | ... | Thanh | Thanh Đức - Thanh Chương - Nghệ An | Đoàn bắc sơn | 1969 | ||||
99 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
100K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
101 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
102 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
103 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
104 | Phạm Anh | Minh | 1942 | Nghĩa Thịnh- Nghĩa Đàn- Nghệ An | 8/1968 | Cấp bậc, chức vụ: Hạ sĩ | C4 D1-E27 | 2/10/1969 | |
105K | Đỗ Văn | Phiếu | 1932 | Phú Vật- Tiến Dũng- Hương Trà- Thái Bình | 1952 | CB,CV: Trợ lý chính trị | Phòng hậu cần sư đoàn 325 | 16/10/1972 | |
106 | Vũ Thanh | Hải | 1947 | Yên Nhân- Yên Mơ- Ninh Bình | 6/1965 | CB: binh Nhất CV: Chiến Sĩ | Đơn vị: C2-D9 E90-F324 | 6/7/1966 | |
107 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
108 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
109 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
110 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
111 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
112 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
113 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
114 | Đình (Nguyễn) | Lưu | 1949 | Cẩm Quan, Cẩm Xuyên, Hà Tỉnh | CB,CV: Binh nhất, chiến sĩ | D10 Đoàn 303 | 12/3/1970 | ||
115K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
116 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
117 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
118K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
119 | Phan Hữu | Hưu | 1946 | Trần Cao- Phù Cừ - Hưng Yên | |||||
120 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
121 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
122 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
123 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
124 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
125 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
126 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
127K | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
128 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
129 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
130 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
131 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
132K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
133 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
134 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
135 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
136K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
137K | Mai Văn | Ngọc | 1938 | Phan Sào Nam- Phú Cừ - Hưng Yên | CB: Binh nhất CV: chiến sĩ | Đơn vị: D12F320 | 11/8/1968 | ||
138 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
139 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
140 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
141 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
142 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
143K | Hà Thanh | Bình | 20/1/1948 | Đồng Du- Bình Lục- Hà Nam | 27/7/1971 | ||||
144 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
145 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
146 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
147 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
148 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
149 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
150 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
151 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
152K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
153 | Nguyễn Văn | Lũy | 1954 | Nghĩa Đạo- Thuân Thành-Hà Bắc | Cấp bậc: Thượng Sĩ Chức vụ: Tr Đội trưởng | C1D7E64F320 | 19/8/1968 | ||
154 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
155K | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
156 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
157 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
158 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
159 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
160 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định |
- Lô số: 09 - Tổng số mộ: 154
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
2 | Bá | Chưa xác định | |||||||
3 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
4 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
5 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
6 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
7 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
8 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
10 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
11 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
12 | Chưa biết | Bá | Chưa xác định | ||||||
13 | Hồ Sỹ | Nhạc | 1949 | Phong Hóa-Tuyên Hóa-Quảng Bình | CB: Thượng Sĩ Cv: Trung đội phó | C1 E27 QK4 | 1970 | ||
14 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
15 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
16 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
17 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
18 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
19 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
20 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
21 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
22 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
23 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
24 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
25 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
26 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
28 | Nguyễn Văn | Huệ | 1935 | Tam Hồng – Yên Lạc- Vĩnh Phú | Cv: Trung đội phó | 10/11/1969 | |||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
30 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
32 | Chưa biết | Mậu | Chưa xác định | ||||||
33 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
34 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
35 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
36 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
38 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
39 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
41 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
42 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
43 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
44 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
45 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
46 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
47 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
48 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
49 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
50 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
51 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
53 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
54 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
55 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
56 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
57 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
58 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
59 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
60 | Chưa biết | Tín | Chưa xác điịnh | ||||||
61 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
62 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
63 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
64 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
65 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
66 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
67 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
68 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
69 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
70 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
71 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
72 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
73 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
74 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
75 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
76 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
77 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
78 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
79 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
80 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
81 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
82 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
83 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
84 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
85 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
86 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
87 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
88 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
89 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
90 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
91 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
92 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
93 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
94 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
95 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
96 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
97 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
98 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
99 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
100 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
101 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
102 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
103 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
104 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
105 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
106 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
107 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
108 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
109 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
110 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
111 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
112 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
113 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
114 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
115 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
116 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
117 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
118 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
119 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
120 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
121 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
122 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
123 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
124 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
125 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
126 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
127 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
128 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
129 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
130 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
131 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
132 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
133 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
134 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
135 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
136 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
137 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
138 | Hà Văn | Gần | Hà Thạch-Lâm Thao-Vĩnh Phú | ||||||
139 | Chưa biết | Thuyết | Nghệ An | C21-E27-QK4 | |||||
140 | Chưa biết | Hiền | Chưa xác định | ||||||
141 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
142 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
143 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
144 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
145 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
146 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
147 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
148 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
149 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
150 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
151 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
152 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
153 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
154 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định |
Cam Lộ, ngày tháng năm 2000
- Lô số: 10 - Tổng số mộ: 135
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
2 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
3 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
4 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
5 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
6 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
7 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
8 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
10 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
11 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
12 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
13 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
14 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
15 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
16 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
17 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
18 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
19 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
20 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
21 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
22 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
23 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
24 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
25 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
26 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
28 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
30 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
32 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
33 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
34 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
35 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
36 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
38 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
39 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
41 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
42 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
43 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
44 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
45 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
46 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
47 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
48 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
49 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
50 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
51 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
53 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
54 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
55 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
56 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
57 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
58 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
59 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
60 | Chưa biết | Tín | Chưa xác điịnh | ||||||
61 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
62 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
63 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
64 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
65 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
66 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
67 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
68 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
69 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
70 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
71 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
72 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
73 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
74 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
75 | Trần Văn | Chỉ | 1949 | Khối 68-Ba Đình-Hà Nội | CB:Hạ sỉ CV: TiỂU đội phó | C18E3F304 | 21/6/1971 | ||
76 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
77 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
78 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
79 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
80 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
81 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
82 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
83 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
84 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
85 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
86 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
87 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
88 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
89 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
90 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
91 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
92 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
93 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
94 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
95 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
96 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
97 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
98 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
99 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
100 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
101 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
102 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
103 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
104 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
105 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
106 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
107 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
108 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
109 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
110 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
111 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
112 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
113 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
114 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
115 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
116 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
117 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
118 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
119 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
120 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
121 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
122 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
123 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
124 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
125 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
126 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
127 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
128 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
129 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
130 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
131 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
132 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
133 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
134 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
135 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
- Lô số: 11 - Tổng số mộ: 101
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
2 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
3 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
4 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
5 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
6 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
7 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
8 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
10 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
11 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
12 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
13 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
14 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
15 | Bùi Văn | Kiêm | HT: 30/7/1966 | ||||||
16 | NguyỄN Văn | Bậc | Gia Trung-Gia Vĩnh-Ninh Bình | HT: 3159 3KT | 30/7/1966 | ||||
17 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
18 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
19 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
20 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
21 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
22 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
23 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
24 | Chưa biết | Lý | Chưa xác định | ||||||
25 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
26 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
28 | Hoàng Văn | Thịnh | 1950 | Diễn Tân- Diễn Châu-Nghệ An | CB: Thượng Sĩ CV: B.phó | C4 D3 E27 | 11/8/1970 | ||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
30 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
32 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
33 | NguyỄN Văn | Thọ | Chưa xác định | 19 Thu Bồn BH | 16/7/1966 | ||||
34 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
35 | Lê Công | Cẩn | Bình Thạch-Bình Sơn-Quảng Ngãi | CB: ThưỢNG Sĩ CV: CTV TiỂU ĐOÀN | D75 e84 b5 | 24/6/1971 | |||
36 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
38 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
39 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
41 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
42 | Lê Văn | Ngọc | Thị trấn Cam Lộ-Cam LỘ- QT | CV: Đội viên du kích | 28/9/1967 | ||||
43 | Lê | Thám | Thị trấn Cam Lộ-Cam LỘ- QT | CV: Chiến sĩ | 31/2/1948 | ||||
44 | Lê Văn | Vân | 30/10/1946 | Thị trấn Cam Lộ-Cam LỘ- QT | CV: Chiến sĩ | 27/8/1970 | |||
45 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
46 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
47 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
48 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
49 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
50 | Nguyễn Xuân | Lợi | 1956 | Kiến An-Hải Phòng | 1/6/1976 | ||||
51 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
53 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
54 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
55 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
56 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
57 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
58 | Nguyễn Ngọc | Long | 1953 | Chính Nghĩa-Kim Đông-Hưng Yên | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | C2 D19 F328 | 20/10/1972 | ||
59 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
60 | Chưa biết | Tín | Chưa xác điịnh | ||||||
61 | Trần Văn | Sự | 1941 | Hiện Sơn-Kim Môn-Hải Dương | CV: Tiểu đội trưởng | 12/3/1968 | |||
62 | Đinh ngọc | Cừ | 1944 | Thanh Tây- Thanh Liêm-Hà Nam Ninh | CB: Hạ sĩ CV: Chiến sĩ | E31 QT P1 | 6/3/1968 | ||
63 | Dương Ngọc | Qúy | Phú Thái-Phú Vang-Thừa Thiên Huế | CV: Cán bộ huyện ủy | 10/3/1968 | ||||
64 | Nguyễn | Nhân | Chưa xác định | ||||||
65 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
66 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
67 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
68 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
69 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
70 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
71 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
72 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
73 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
74 | Hoàng Văn | Chu | 1947 | Sơn Đông-Ba Vì-Hà Sơn Bình | CV: A Trưởng CB: H3 | DMT | 15/10/1972 | ||
75 | Trần Đại | Võ | Quỳnh Long-Quỳnh Lưu-Nghệ An | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | Đoàn 3-B5 | ||||
76 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
77 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
78 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
79 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
80 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
81 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
82 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
83 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
84 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
85 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
86 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
87 | Nguyễn Hữu | Tính | 1959 | Cam Tuyền-Cam Lộ-Quảng Trị | CV: chiến sĩ | C5 D5 E24 F304 | 17/1/1979 | ||
88 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
89 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
90 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
91 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
92 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
93 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
94 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
95 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
96 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
97 | Huy | Thực | Chưa xác định | ||||||
98 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
99 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
100 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
101 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
DANH SÁCH MỘ LIỆT Sy ĐANG YÊN NGHĨ TẠI NTLS huyỆn Cam LỘ
- Lô số: 01 - Tổng số mộ: 167
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê Quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Lê Văn | Đăm | Quãng Bình | 04/4/1968 | |||||
2 | Vũ | Trọng | Gia Lộc - Hải Hưng | 28/9/1969 | |||||
3 | Phan Văn | Được | Sóc Sơn - Hà Nội | 1968 | |||||
4 | Hoàng Đế | Kiếm | Thanh Hóa | 1968 | |||||
5 | Bùi Lý | Đông | Chưa xác định | ||||||
6 | Bùi Văn | Thỏn | Quảng Hà - Cao Bằng | C48F2B1D1 | 08/10/1968 | ||||
7 | Trần Đức | Kiểm | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | BKD6 | 21/7/1968 | ||||
8 | Trần Văn | Nương | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 06/2/1965 | |||||
9 | Lê Đăng | Chào | Hà Nội | 23/7/1967 | |||||
10 | Lê Văn | Mão | Ngọc Lạc - Thanh Hóa | 1967 | |||||
11 | Đặng Lý | Hai (Mai) | Xuân Giang - Thọ Xuân | 1968 | |||||
12 | Trần | Được | Chưa xác định | 07/3/1968 | |||||
13 | Vũ Công | Hưng | Hoàng Liên Sơn | 1968 | |||||
14 | Hoàng Đông | Lợi | Quảng Bình | ||||||
15 | Trần Chí | Thu | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 10/4/1968 | |||||
16 | Lê Hữu | Diễn | Chưa xác định | ||||||
17 | Phan Quý | Thạch | Mai Lâm - Thanh Hóa | 1966 | |||||
18 | Đặng | Loan | Hà Nội | ||||||
19 | Vũ Đình | An | Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 15/7/1968 | |||||
20 | Lê | Chỉnh | Hà Bắc | 01/4/1968 | |||||
21 | Phan Quý | Tộc | Hà Nam Ninh | 1967 | |||||
22 | Lê Xuân | Đẵng | Sóc Sơn - Hà Nội | 30/4/1968 | |||||
23 | Trần Đế | Lưỡng | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 01/5/1968 | |||||
24 | Trần | Thành | Hoàng Liên Sơn | 1968 | |||||
25 | Hoàng | Quốc | Quảng Sơn | A trưởng | |||||
26 | Lê Hữu | Thạch | Chưa xác định | ||||||
27 | Dư Văn | Diến | Diễn Châu - Nghệ Tĩnh | 13/7/1967 | |||||
28 | Trần Hữu | Tống | Hải Hưng | 08/6/1968 | |||||
29 | Phan Duy | Tấn | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 1968 | |||||
30 | Lê Văn | Đán | Chưa xác định | 05/8/1967 | |||||
31 | Phùng Quý | Sáng | Cao Bằng | 26/9/1968 | |||||
32 | Lê | Trưởng | Mỹ Lộc - Hà Nam Ninh | 1968 | |||||
33 | Hoàng | Duy | Bố Trạch - Quảng Bình | 02/8/1964 | |||||
34 | Mai Đan | Quý | Quảng Xuyên - Hà Tĩnh | 09/4/1967 | |||||
35 | Phan Ngọc | Ly | Thanh Hóa | 1968 | |||||
36 | Bùi | Dược | Nam Đàn - Nghệ An | 1968 | |||||
37 | Lê | Tảng | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 27/4/1967 | |||||
38 | Hoàng Lý | Trọng | Quảng Ninh | 1968 | |||||
39 | Mai Văn | Đát | Cẩm Xuyên - Nghệ An | 16/5/1969 | |||||
40 | Đào Tâm | Thư | Hà Xuyên | 07/2/1967 | |||||
41 | Hoàng | Tuệ | Bắc Thái | 21/9/1967 | |||||
42 | Trịnh Văn | Các | Thanh Hóa | A trưởng | 25/4/1968 | ||||
43 | Trần Tiến | Dực | Hà Bắc | 1968 | |||||
44 | Hoàng | Diệu | Sóc Sơn - Hà Nội | 25/4/1968 | |||||
45 | Lê Văn | Cửu | Cẩm Xuyên - Nghệ An | 08/7/1967 | |||||
46 | Đặng Văn | Vui | Thạch Thách - Hà Nội | 02/10/1968 | |||||
47 | Lê Văn | Sáu | Chưa xác định | 1967 | |||||
48 | Trần Văn | Mai | Chưa xác định | 1968 | |||||
49 | Hoàng | Phế | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 05/6/1969 | |||||
50 | Trần Văn | Đạo | Quảng Ngãi | 1969 | |||||
51 | Đỗ Văn | Đằng | Phú Xuyên | 22/8/1968 | |||||
52 | Lê Pháp | Duy | Chưa xác định | ||||||
53 | Phan Văn | Việt | Nam Đàn - Nghệ An | 1968 | |||||
54 | Hoàng Hữu | Đài | Phú Xuyên | 1968 | |||||
55 | Bùi Văn | Tiện | Chưa xác định | ||||||
56 | Trần Viết | Lạng | Chưa xác định | ||||||
57 | Mai Văn | Đặng | Quảng Ngãi | 15/8/1968 | |||||
58 | Hoàng | Chuẩn | Cao Bằng | 1968 | |||||
59 | Nguyễn Văn | Danh | Sóc Sơn - Hà Nội | 1968 | |||||
60 | Lê Quang | Xạ | Quảng Ninh | A trưởng | F95 | 23/8/1967 | |||
61 | Mai Lý | Huy | Quảng Xuyên | 1968 | |||||
62 | Nguyễn | Bá | Phú Xuyên | 24/4/1968 | |||||
63 | Vi Văn | Hoàn | Quế Phong - Nghệ An | B1 | 17/2/1974 | ||||
64 | Trần Văn | Dũng | Chưa xác định | B1 | 08/5/1967 | ||||
65 | ... | Liễu | Chưa xác định | 7/5/1967 | |||||
66 | Cao Văn | Bằng | Chưa xác định | B1 | 28/6/1967 | ||||
67 | Việt | Hải | Chưa xác định | ||||||
68 | Ngô | Đạo | Chưa xác định | 05/1967 | |||||
69 | Nguyễn | Bảy | Vụ Bản - Nam Hà | 16/6/1967 | |||||
70 | ... Thế | Kỳ | Chưa xác định | 16/4/1967 | |||||
71 | Trương | Khởi | Chưa xác định | ||||||
72 | Lê | Quảng | Nghệ Tĩnh | ||||||
73 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
74 | Hoàng | Lưu | Quảng Bình | ||||||
75 | Văn | Chỉ | Hà Nội | 1967 | |||||
76 | Bùi Đức | Thọ | Chưa xác định | DT17 | 03/1968 | ||||
77 | Lê Minh | Long | Chưa xác định | 11/1968 | |||||
78 | Hồ | Lâm | Chưa xác định | 11/1968 | |||||
79 | Nguyễn Trung | Lai | Chưa xác định | 03/1968 | |||||
80 | Vỏ Văn | Cường | Chưa xác định | 03/1968 | |||||
81 | Phạm | Trạch | Chưa xác định | 11/1968 | |||||
82 | Hồ Văn | Sinh | Chưa xác định | 03/1968 | |||||
83 | Lại Văn | Cầu | Chưa xác định | 01/9/1968 | |||||
84 | Thái Văn | Lập | Chưa xác định | DT17 | 08/1969 | ||||
85 | Lê Xuân | Cam | Chưa xác định | DT17 | 14/3/1968 | ||||
86 | Trương Công | Hùng | Chưa xác định | 03/1968 | |||||
87 | Hồ | Đá | Chưa xác định | 14/3/1968 | |||||
88 | Nguyễn Trung | Trực | Chưa xác định | A trưởng | 12/8/1969 | ||||
89 | Hoàng | Minh | Chưa xác định | 11/8/1969 | |||||
90 | Thái Văn | Kiệt | Chưa xác định | 11/8/1969 | |||||
91 | Nguyễn Thanh | Luân | Thanh Trung - Thái Bình | 03/1968 | |||||
92 | Trần Thọ | Hiển | Chưa xác định | ||||||
93 | Hoàng Xuân | An | Lai Châu | 1968 | |||||
94 | Bùi Văn | Tiến | Hải Hưng | B1 | |||||
95 | Tạ | Thắng | Chưa xác định | 1968 | |||||
96 | Lê Hồ | Giáo | Nghệ An | B2 | 1968 | ||||
97 | Bùi Xuân | Tân | Chưa xác định | Hạ sỹ | 1968 | ||||
98 | Võ Văn | Ân | Lai Châu | 1968 | |||||
99 | Trần Văn | Hà | Quảng Ninh | 1968 | |||||
100 | Trương Văn | Bỉ | Chưa xác định | ||||||
101 | Nguyễn Văn | Đình | Lai Châu | Hạ sỹ | 1968 | ||||
102 | Nguyễn | Hòang | Quảng Bình | B2 | 1968 | ||||
103 | Khương Ngọc | Hy | Nghệ An | B1 | |||||
104 | ... Quang | Huy | Quảng Bình | Hạ sỹ | 1968 | ||||
105 | Lê Văn | Sáng | Hải Phòng | ||||||
106 | Nguyễn Văn | Ngân | 1949 | Hướng ngãi, Thạch Thất, Hà Tây. | Binh nhất, chiến sĩ | C1D7E64 | 27/1/1968 | ||
107 | ... Xuân | Sung | Chưa xác định | 1968 | |||||
108 | Trương Khắc | Trà | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | B1 | 1968 | ||||
109 | Hoàng Thế | Việt | Chưa xác định | Trung đội tr | 18/9/1968 | ||||
110 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
111 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
112 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
113 | Phan Văn | Châu | Chưa xác định | 02/9/1967 | |||||
114 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
115 | Nguyễn Văn | Khương | Chưa xác định | 02/9/1967 | |||||
116 | Lê Mai | Gio | Chưa xác định | ||||||
117 | Trịnh Văn | Quân | Quỳnh Lưu - Nghệ Tĩnh | 13/02/1967 | |||||
118 | Trần Văn | Quyền | Tiến Xương - Thái Bình | 1969 | |||||
119 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
120 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
121 | Lê Văn | Sắt | Qủng Bình | 1968 | |||||
122 | Cao Bá | Bảy | Cao Bằng | 27/6/1966 | |||||
123 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
124 | Dư Văn | Nguyệt | Ninh Bình | 04/5/1968 | |||||
125 | Lý | Đằng | Thạch Thách - Hà Nội | 1969 | |||||
126 | Hoàng | Quỳnh | Thường Tín - Hà Tây | Trung sỹ | 07/9/1966 | ||||
127 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
128 | Bùi Đức | Ký | Chưa xác định | 21/9/1969 | |||||
129 | Nguyễn Văn | Chính | Chưa xác định | 21/9/1969 | |||||
130 | Nguyễn Tam | Đạo | Chưa xác định | 21/9/1969 | |||||
131 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
132 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
133 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
134 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
135 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
136 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
137 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
138 | Ngô Đức | Bản | 1947 | Tiên Tâm, Duy Tiên, Hà Tây | Trung đội truỏng | 1968 | |||
139 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
140 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
141 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
142 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
143 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
144 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
145 | Vũ Quốc | Bảo | Chưa xác định | 02/9/1967 | |||||
146 | Hoàng Minh | Phước | Chưa xác định | 18/9/1968 | |||||
147 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
148 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
149 | Nguyễn | Anh | Chưa xác định | 02/9/1968 | |||||
150 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
151 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
152 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
153 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
154 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
155 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
156 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
157 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
158 | Nguyễn văn | Hỷ | 08/8/1946 | Thạch Kiên, Thạch Hà, Hà Tỉnh. | Binh nhất, chiến sĩ | D Bộ 2- E29- QKH | 29/4/1947 | ||
159 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
160 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
161 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
162 | Đặng Văn | Lâm | 1951 | Nghi Hóa, Nghi Lộc, Nghệ An. | Binh nhất, chiến sĩ | C3 DD46- Bộ tham mưu | 29/3/1972 | ||
163 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
164 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
165 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
166 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
167 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
- Lô số: 02- Tổng số mộ: 167
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | ||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | ||
1 | Tạ Văn | Kháng(Khoán) | 1952 | Vi Sơn-Lâm Thao-Vĩnh Phú | 8/1970 | Binh Nhì- Chiến sĩ | B3 D17 | 27/2/1971 | |
2 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
3 | Nguyễn Thị | Hồng | Y tá | / /1968 | |||||
4 | Nguyễn Thanh | Cương | Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Q.Trị | 1969 | |||||
5 | Dương Quốc | Khánh | Đ. vận tải | 1969 | |||||
6 | Trần | Công | / /1968 | ||||||
7 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
8 | Đỗ Văn | Luận | B1 | / /1969 | |||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
10 | Hoàng Ngọc | Lân | H2 -Trinh sát | / /1972 | |||||
11 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
12 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
13 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
14 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
15 | Nguyễn Xuân | Cả | Hà Nội | / /1968 | |||||
16 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
17 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
18 | Nguyễn | Côi | 1931 | Phong Thu-Phong Điền-Thừa Thiên Huế | 29/12/1967 | ||||
19 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
20 | Nguyễn Văn | Đạo | 1948 | Đồng Tiến- Quỳnh Phụ- Thái Bình | 8/1967 | C1 D11 E48 Z320 | 5/1918 | ||
21 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
22 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
23 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
24 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
25 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
26 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
28 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
30 | Nguyễn | Ngọc | Chưa xác định | B2 | / /1968 | ||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
32 | Hoàng Thị | Lan | Chưa xác định | TNXP | / /1971 | ||||
33 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
34 | Lương Bá | Lai | Hà Nam Ninh | / /1969 | |||||
35 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
36 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
37 | Nguyễn | Văn | Chưa xác định | ||||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
39 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
41 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
42 | Lê Xuân | Mạc | Chưa xá định | B2 CS | 559 | ||||
43 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
44 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
45 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
46 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
47 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
48 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
49 | Trần Bá | Ngọc | Chưa xác định | ||||||
50 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
51 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
53 | Hồ | Đạc | Chưa xác định | ||||||
54 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
55 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
56 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
57 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
58 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
59 | ... | Trí | Chưa xác định | ||||||
60 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
61 | Tạ Quang | Tiến | Thanh hóa | / /1960 | |||||
62 | Lương Đức | Lập | 1946 | Tây Tiến-Từ Hải-Thái Bình | CB:Trung Sĩ CV: Chiến Sĩ | ĐV: C2 D74 cục NC | 22/12/1967 | ||
63 | Hoàng | Duệ | Chưa xác định | ||||||
64 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
65 | Lê | Toản | Hà Tĩnh | 03/5/1968 | |||||
66 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
67 | Phạm | Dương | MinhChâu- Nghệ Tĩnh | ||||||
68 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
69 | Trần Hữu | Trinh | Hà Nội | ||||||
70 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
71 | Lê Văn | Cao | Chưa xác định | ||||||
72 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
73 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
74 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
75 | Hoàng | Xuân | Tĩnh Gia- Thanh Hóa | Y tá | / /1963 | ||||
76 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
77 | Hoàng Long | An | Chưa xác định | 16/1/1968 | |||||
78 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
79 | Nguyễn | Khánh | Chưa xác định | ||||||
80 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
81 | Trần Văn | Tài | Triệu Sơn- Thanh Hóa | ||||||
82 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
83 | Hoàng Chiến | Lãm | Mai Lâm- Thanh Hóa | 08/10/1968 | |||||
84 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
85 | Bùi Văn | Tuất | Mai Lộc- Nghệ An | ||||||
86 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
87 | Tống Đức | Lanh | Cao Bằng | B2 | H1AF | 1962 | |||
88 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
89 | Hoàng Hữu | Tăng | Thọ Xuân - Thanh hóa | 03/5/1969 | |||||
90 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
91 | Vũ | Đăng | Chưa xác định | ||||||
92 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
93 | Trần | Khê | Cao Bằng | Hộ Lý | BK9 | / /1968 | |||
94 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
95 | Lê | Hoài | Chưa xác định | ||||||
96 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
97 | Trần Xuân | Vui | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | / 5/1969 | |||||
98 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
99 | Hoàng Đức | Nghị | Hải Hưng | C3K9 | / /1968 | ||||
100 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
101 | Phạm Văn | Tẻo | Chưa xác định | ||||||
102 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
103 | Lê Đức | Thọ | Hải Hưng | 03/4/1967 | |||||
104 | Pham Văn | Riệu | 1933 | Hồng Lĩnh-Hương Trà-Thái Bình | CB: hẠ sỹ | 17/7/1966 | |||
105 | Trần Quốc | Dĩnh | Hà Nội | / /1967 | |||||
106 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
107 | Trần | Nguyên | Quảng Bình | 24/6/1964 | |||||
108 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
109 | Hồ Văn | Quyết | Hà Tĩnh | 25/3/1967 | |||||
110 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
111 | Đào Trọng | Dũng | 1948 | Đại Từ- Bắc Thái | E24 F304 | 1/4/1972 | |||
112 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
113 | ... | Lãm | Triệu Sơn - Thanh Hóa | A trưởng | BK9 | 12/7/1968 | |||
114 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
115 | Đặng Hiệp | Lực | Thạch Thách - Hà Nội | 01/8/1968 | |||||
116 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
117 | Mai Văn | Tống | Quảng Ninh | / /1968 | |||||
118 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
119 | Trần Văn | Bình | Quảng Ngãi | ||||||
120 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
121 | Đỗ | Dự | Hà Nội | / /1968 | |||||
122 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 1950 | Hát Môn-Phúc Thọ- Hà Nội | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | C4 D7 E64 F320 | 26/1/1968 | ||
123 | Phạm | Tường | Triệu Sơn - Thanh Hóa | ||||||
124 | TrẦN Xuân | Lương | 1938 | Hải Lĩnh-Tỉnh Gia-Thanh Hóa | 1966 | ||||
125 | Hoàng Văn | Thăng | Chí Linh - Hải Hưng | A trưởng | 06/6/1968 | ||||
126 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
127 | Trần Văn | Chủng | Chưa xác định | ||||||
128 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
129 | Mai | Lý | Mỹ Lộc - Hà Nam Ninh | 27/11/1968 | |||||
130 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
131 | Bùi Văn | Cải | Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | BK9 | |||||
132 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
133 | Mai Văn | Chương | Hà Trung - Thanh Hóa | A trưởng | 02/8/1970 | ||||
134 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
135 | Trần | Toản | Hà Nam Ninh | Trung sỷ | C4F | 08/2/1961 | |||
136 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
137 | Trần Văn | Toán | 1944 | Tam Canh-Bình Xuyên-Vĩnh Phú | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | C2 D7 E66 F304 | 19 /5 /1968 | ||
138 | PhẠM Văn | Thư | 1954 | An Ninh- Quỳnh Phụ- Thái Bình | 12/1971 | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | C11 D3 E9 F304 | ||
139 | Võ Xuân | Tình | Diễn Yên-Diễn Châu - Nghệ Tĩnh | CB: Hạ Sĩ CV: Tieeur đội phó | C3 D1 E803 | 2/2/1968 | |||
140 | Trần Đồng | Khởi | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | H1AF | 01/7/1963 | ||||
141 | Nguyễn Công | Uyên | Kim Đồng – Hương Yên | CB: Thượng sĩ CV: TiỂU đội trưởng | 7/9/1973 | ||||
142 | Trần Văn | Đảo | Nam Sách - Hải Hưng | 28/3/1968 | |||||
143 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
144 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
145 | Huỳnh Kim | Trì | Thanh Hóa | B2 | |||||
146 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
147 | Đỗ Anh | Lam | Sóc Sơn - Hà Nội | 13/2/1968 | |||||
148 | Nguyễn Khắc | Thuần | 1930 | Huoqng Dũng- T.phố Vinh- Nghệ An | 12/1951 | CB: Trung Uý CV: Đại đội trưởng | Đại đội 23, trung đoàn 2 | 31/5/1968 | |
149 | Trịnh | Văn | Quãng Ngãi | Cv|: Tiểu đội trưởng | CK2F1 | / /1967 | |||
150 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
151 | Nguyễn | Công | Quãng Bình | 18/1/1967 | |||||
152 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
153 | ... | Đống | Hà Nội | ||||||
154 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
155 | Hoàng Hửu | Thọ | Thạch Thất - Hà Nội | BKK4 | /5/1968 | ||||
156 | Văn Đình | Hợi | 1935 | Thanh Khai-Thanh Chương- NghỆ An | 1965 | 15/2/1967 | |||
157 | Lê Bắc | Đoài | Quãng Bình | / /1968 | |||||
158 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
159 | Vũ | Hoàn | Hoằng Hóa - Thanh hóa | Hạ sỹ | AE | / /1969 | |||
160 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
161 | Mai Văn | Ly | Chưa xác định | ||||||
162 | Trần Văn | Phú | 15/12/1950 | Sai Nga- Cẩm Khê- Phú Thọ | 22/12/1966 | D2 E4 F320 | 24/2/1968 | ||
163 | Lý | Huỳnh | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 16/11/1967 | |||||
164 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
165 | Nguyễn Hữu | Aí | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Trung sỹ | 07/4/1967 | ||||
166 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
167 | Trần Tấn | Lực | Nam Đàn - Nghệ An | Tiểu đoàn phó | 29/02/1968 |
- Lô số: 03 - Tổng số mộ: 149.
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | ||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | ||
1 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
2 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
3 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
4 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
5 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
6 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
7 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
8 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
10 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
11 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
12 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
13 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
14 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
15 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
16 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
17 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
18 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
19 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
20 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
21 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
22 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
23 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
24 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
25 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
26 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
28 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
30 | Hoàng Văn | Tỵ | Chưa xác định | 01/12/1968 | ||||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
32 | Nguyễn Viết | Bá | Chưa xác định | 01/12/1968 | ||||||
33 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
34 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
35 | Lê | Duyên | Chưa xác định | 08/12/1969 | ||||||
36 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
38 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
39 | Nguyễn Văn | Lập | 1946 | Vân Côn, Hoài Đức, Hà Nội | Chiến sĩ | 14/6/1968 | ||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
41 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
42 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
43 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
44 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
45 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
46 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
47 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
48 | Phạm Minh | Tám | Chưa xác định | 01/12/1968 | ||||||
49 | Bùi Văn | Thư(Thu) | Chưa xác định | 08/9/1967 | ||||||
50 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
51 | Hoàng | Diệu | Chưa xác định | 01/3/1968 | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
53 | Nguyễn Quang | Sáng | Đức Lý, Đức Nhân, Hà Nam | 01/3/1968 | ||||||
54 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
55 | Nguyễn Ngọc | Bé | Chưa xác định | 01/03/1968 | ||||||
56 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
57 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
58 | Hà Văn | Tiến | Quảng Ninh | B2CS | 1968 | |||||
59 | Bùi Văn | Tiếp | Chưa xác định | Hạ sỹ | ||||||
60 | Đào Hồng | Cam | Chưa xác định | Hạ sỹ | ||||||
61 | Văn Thanh | An | Cao Bằng | 1968 | ||||||
62 | Nguyễn | Ninh | Nghệ An | |||||||
63 | Thanh | Sang | Chưa xác định | B1 | 1968 | |||||
64 | Trần | Ánh | Hải Phòng | 1968 | ||||||
65 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
66 | Phạm Văn | Sử | 1948 | Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng | CB: Thượng Sĩ CV: A Trưởng ĐV: KH | 13/04/1970 | ||||
67 | Trương Hữu | Hiệp | Thanh Hóa | |||||||
68 | Nguyễn | Đồng | Chưa xác định | 1968 | ||||||
69 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
70 | Mai Văn | Cường | Nghệ An | 1968 | ||||||
71 | Nguyễn Văn | Mai | Chưa xác định | |||||||
72 | Phạm Ngọc | Hà | Chưa xác định | |||||||
73 | Trần | Lai | Hải Hưng | B1 | 1968 | |||||
74 | Lê Xuân | Tiến | 1945 | Tân Dân, Kim Môn, Hải Dương | ĐV: 308 | 21/02/1968 | ||||
75 | Hồ | Phước | Quảng Bình | Hạ sỹ | 1968 | |||||
76 | Nguyễn | Trinh | Thanh Hóa | B1 | 1968 | |||||
77 | Nguyễn Quốc | Sơn | Thanh Hóa | 1968 | ||||||
78 | Mai Hữu | Cầu | Hà Tuyên | |||||||
79 | Lê Quốc | Tân | Thanh Hóa | B2 | 1960 | |||||
80 | ... Hà | Nam | Ninh Bình | B2 | 1968 | |||||
81 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
82 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
83 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
84 | Nguyễn Văn | Bài | Hà Đông | |||||||
85 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
86 | Nguyễn | Aïnh | Hải Hưng | 1968 | ||||||
87 | Phùng Quang | Giáp | Diễn Châu - Nghệ An | Trung sỷ | 1968 | |||||
88 | Thái | Tùng | Qủang Bình | B1 | 1968 | |||||
89 | Bùi Minh | Hoãn | Hà Tĩnh | 1968 | ||||||
90 | Phan Thanh | Quang | Chưa xác định | B2 | 1968 | |||||
91 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
92 | Hồ | Mầu | Hải Hưng | 1968 | ||||||
93 | Chu Quang | Phổ(Phố) | Thái Nguyên | B2 | 1968 | |||||
94 | Trương | Quý | Thái Nguyên | |||||||
95 | Đỗ | Trung | Ninh Bình | 1968 | ||||||
96 | Vũ Hồng | Quang | Chưa xác định | |||||||
97 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
98 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
99 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
100 | La | Tố | Nghệ An | B2 | 1968 | |||||
101 | Mai Hữu | Quốc | Hà Tuyên | B2 | 1968 | |||||
102 | Võ Tấn | Dương | Quảng Bình | |||||||
103 | Nguyễn | Tới | Thanh Hóa | |||||||
104 | Nông Tấn | Xương | Lai Châu | B1 | 1968 | |||||
105 | Đỗ | Thọ | Hà Đông | B2 | 1968 | |||||
106 | Nguyễn Quốc | Thủy | Chưa xác định | 1968 | ||||||
107 | Huỳnh | Sáu | Thanh Hóa | B2 | 1968 | |||||
108 | Mai | Hồng | Thanh Hóa | B2 | 1968 | |||||
109 | Nguyễn Văn | Khương | Hà Tây | 1968 | ||||||
110 | Đỗ Chí | Nghĩa | Nghệ An | 1968 | ||||||
111 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
112 | Phạm | Thân | Chưa xác định | Hạ sỹ | 1968 | |||||
113 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
114 | Phạm Hữu | Minh | Nghệ An | 1968 | ||||||
115 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
116 | Quang | Hải | Chưa xác định | |||||||
117 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
118 | Nguyễn Minh | Chính | Hà Tĩnh | Trung sỹ | 1968 | |||||
119 | Nguyễn Hồng | Lam | Quảng Bình | |||||||
120 | Đào Hữu | Sung | Ninh Bình | Hạ sỹ | ||||||
121 | Lý Hải | Hoàng | Hải Dương | 1968 | ||||||
122 | Quách | Tám | Lai Châu | 1968 | ||||||
123 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
124 | Đỗ Thành | Lãm | Nghệ An | A trưởng | 1960 | |||||
125 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
126 | Thái Thành | Hương | Thanh Hóa | 1968 | ||||||
127 | Hồ | Cái | Hải Hưng | B1 | 1968 | |||||
128 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
129 | Phùng | Hưng | Từ Liêm - Hà Nội | 1968 | ||||||
130 | Hồ | Oánh | Chưa xác định | 1968 | ||||||
131 | Trương | Đỗ | Thanh Hóa | 1968 | ||||||
132 | Lê Hải | Cường | Thanh Hóa | 1968 | ||||||
133 | Lê Quý | Phi | Nghệ An | 1968 | ||||||
134 | Lý Thế | Thu | Giảng Vỏ - Hà Nội | |||||||
135 | Hồ | Cường | Quảng Bình | 1968 | ||||||
136 | Hồ Sỹ | Cao | Lào Cai | 1968 | ||||||
137 | Võ Duy | Quyền | Hà Tĩnh | B2 | 1968 | |||||
138 | Phan Văn | Hùng | Chưa xác định | E6-BH | ||||||
139 | Nguyễn Văn | Nam | Chưa xác định | E6-BH | ||||||
140 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
141 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
142 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
143 | Thái Văn | Hiệp | Chưa xác định | 1966 | ||||||
144 | Mai Văn | Chiến | Chưa xác định | 1965 | ||||||
145 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
146 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
147 | ... | Dung | Thanh Oai - Hà Tây | T.đoàn Trưởng | E48-F320. QĐ3 | |||||
148 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
149 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
- Lô số: 04 - Tổng số mộ: 162.
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Trần Văn | Diến | Sóc Sơn - Hà Nội | 1966 | |||||
2 | Đào Văn | Bổng | Hà Bắc | Y tá | 17/4/1966 | ||||
3 | Trần Kim | Lệ | Thạch Hà - Nghệ Tĩnh | 05/9/1964 | |||||
4 | Nguyễn | Bằng | Bắc Thái | 1967 | |||||
5 | Lê Văn | Dung | Hà Nam Ninh | 1967 | |||||
6 | Phạm Văn | Ghô | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | CK2 | 12/8/1968 | ||||
7 | Vũ | Huỳnh | Thanh Hóa | 1968 | |||||
8 | Phan Văn | Chỉnh | Nam Đàn - Nghệ An | 02/4/1967 | |||||
9 | Ngô | Duyến | Nam Đàn - Nghệ An | E phó | 07/4/1967 | ||||
10 | Trần Văn | Thược | 1968 | ||||||
11 | Lê Văn | Cương | Chí Linh - Hải Hưng | 06/8/1967 | |||||
12 | Bùi Công | Chỉnh | Triệu Sơn - Thanh Hóa | 1968 | |||||
13 | Vũ Viết | Cẩn | Quảng Bình | 1968 | |||||
14 | Hoàng | Bá | Thọ xuân - Thanh Hóa | ||||||
15 | Nguyễn | Tú | Gia Lộc - Hải Hưng | C4 | 03/5/1968 | ||||
16 | Trần Văn | Lanh | Hà Tĩnh | 06/8/1968 | |||||
17 | Đỗ Văn | Bút | Mai Lâm - Thanh Hóa | ||||||
18 | Trần Văn | Liễu | Hà Qũang - Cao Bằng | 04/9/1968 | |||||
19 | Đỗ Công | Banh | Hà Qũang - Cao Bằng | 02/5/1968 | |||||
20 | Lê Văn | Hơn | Hà Nội | Tiểu đoàn.tr | 05/10/1968 | ||||
21 | Vũ Đào | Hồng | Nam Sách - Hải Hưng | H1A F | 1969 | ||||
22 | Nguyễn | Đinh | Quảng Ninh | 1969 | |||||
23 | Lê | Chuyến | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 03/10/1969 | |||||
24 | Phạm Công | Như | Hoàng Liên Sơn | Y tá | BKD6 | 06/10/1968 | |||
25 | Phan | Luyến | Ngọc Lặc - Thanh Hóa | 08/1968 | |||||
26 | Mai Văn | Hanh | Quảng Bình | 04/7/1968 | |||||
27 | Lê | Lánh | Xuân Giang - Thọ Xuân | ||||||
28 | Trần Văn | Tây | Hà Tĩnh | 10/1967 | |||||
29 | Vũ | Lành | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 48F2BDB3 | 06/7/1969 | ||||
30 | Hoàng Kế | Đương | Thạch Thất - Hà Nội | B2 | BKD6 | 08/8/1968 | |||
31 | Dương | Bổng | Bắc Thái | 1968 | |||||
32 | Hoàng | Thỉ | Sóc Sơn - Hà Nội | 07/4/1968 | |||||
33 | Lê Văn | Khởi | Cao Bằng | 1968 | |||||
34 | Cao Văn | Đằng | Cao Bằng | 1968 | |||||
35 | Trần Văn | Khả | Chưa xác định | ||||||
36 | Mai Văn | Thùy | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 28/2/1966 | |||||
37 | Nguyễn | Lực | Quảng Bình | 22/2/1968 | |||||
38 | Vũ Viết | Túy | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 1965 | |||||
39 | Tống Văn | Thế | Chí Linh - Hải Hưng | 6/9/1969 | |||||
40 | Hoàng | Soạn | Hà Nội | 1966 | |||||
41 | Lê Văn | Giả | Chưa xác định | ||||||
42 | Phan | Chắc | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 01/1/1967 | |||||
43 | Đoàn Tấn | Kinh | Quỳnh Lưu - Nghệ An | 03/6/1967 | |||||
44 | ... Công | Việt | Hà Tĩnh | 1967 | |||||
45 | Nguyễn | Thạch | Thanh Hóa | ||||||
46 | Hoàng Xuân | Niệm | Chưa xác định | ||||||
47 | Lê Văn | Viện | Thọ Xuân - Thanh Hóa | 07/8/1969 | |||||
48 | Nguyễn Văn | Trạch | Thiệu Sơn - Thanh Hóa | 16/1/1968 | |||||
49 | ... | Đạm | Hoàng Liên Sơn | 1968 | |||||
50 | Đỗ Công | Phiếu (Phán) | Định Hòa- Yên Định-Thanh Hóa | 3/1967 | CB: Binh Nhất CV: tIểu đội phó | D7 E66 F304 | 11/4/1968 | ||
51 | Phạm | Oai | Nghệ An | 08/4/1969 | |||||
52 | Ngô Văn | Đỉu | Hà Quảng - Cao Bằng | 6/1969 | |||||
53 | Mai Văn | Biết | Bắc Thái | 1969 | |||||
54 | Đỗ | Đã | Nghệ An | 1968 | |||||
55 | Nguyễn | Hoãn | Thanh Hóa | Cb: Trung sĩ | DKB1 | 12/4/1967 | |||
56 | Phạm Văn | Nghiên | Chưa xác định | ||||||
57 | Hoàng Ngọc | Lời | Hà Trung - Thanh Hóa | ||||||
58 | Vũ | Duệ | Nam Đàn - Nghệ An | ||||||
59 | Mai Văn | Mậu | Tư Nghĩa - Quảng Ngãi | ||||||
60 | ... | Sang | Bắc Thái | ||||||
61 | Ngô Văn | Thình | Gia Lâm | 23/4/1967 | |||||
62 | Trần Công | át | Thanh Hà | 1969 | |||||
63 | Mai Lý | Huống | Hà Nội | 1969 | |||||
64 | Vũ | Chững | 27/9//1967 | ||||||
65 | Lê Công | Thân | Nghệ An | 08/10/1968 | |||||
66 | ... Bá | Dương | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 1967 | |||||
67 | Dương Thùy | Bưởi | Nghệ an | Y tá | 12/9/1966 | ||||
68 | Trần | Nô | Hải Phòng | 06/8/1966 | |||||
69 | Nguyễn | Hàn | Mỷ Hào - Hải Hưng | ||||||
70 | Trương Thanh | Chấn | Thanh Hóa | 1968 | |||||
71 | Lê Hữu | Trừ | Thanh Hóa | 26/9/1968 | |||||
72 | Phạm | Kỳ | Chưa xác định | 1966 | |||||
73 | Đào Quyết | Long | Chưa xác định | 1966 | |||||
74 | Trần Văn | Chủng | Tiền Hải - Thái Bình | H1AF | 05/4/1966 | ||||
75 | Đỗ Lý | Sang | Thanh Hóa | 03/4/1966 | |||||
76 | Hoàng | Đỉnh | Quãng Ngãi | 1967 | |||||
77 | Nguyễn Chí | Hộc | Đông Trung - Thái Bình | 19K21CF | 18/9/1967 | ||||
78 | Thái Văn | Chế | Hà Nội | 1968 | |||||
79 | Thái | Chấm | Hà Nội | 1968 | |||||
80 | ... | Hưng | Thanh Hóa | 12/5/1969 | |||||
81 | Đỗ Giao | Kiểm | Thnah Hóa | 10/6/1969 | |||||
82 | Ngô Ngọc | Khiên | Hà Bắc | ||||||
83 | Hoàng | Hội | Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | 1966 | |||||
84 | Hoàng Tuấn | Tam | Thanh Hóa | 1966 | |||||
85 | Ngô Công | Điền | Nghệ An | 1966 | |||||
86 | Lê | Toàn | Đô Lương - Nghệ An | 15/5/1967 | |||||
87 | Phạm | Bờ | Yên Nội - Vĩnh Phú | 9/11/1968 | |||||
88 | Lê Văn | Đăng | Bắc Thái | ||||||
89 | Trịnh Văn | Phái | 1950 | Hạnh Phú-Thọ Xuân- Thanh Hóa | CB: Binh Nhất CV: Chiến Sĩ | C8 D5 E95 F325 | 28/4/1968 | ||
90 | Hoàng Văn | Hào | Đô Lương - Nghệ Tĩnh | 07/4/1967 | |||||
91 | Hồ | Viễn | Hà Nội | 1969 | |||||
92 | Phạm Văn | Lãng | Sóc Sơn - Hà Nội | Trung sỷ | 18/17/1969 | ||||
93 | Lê | Nhất | Thanh Hóa | 1968 | |||||
94 | Hoàng | Chăm | Chưa xác định | ||||||
95 | Nguyễn Văn | Diệu | Nghệ An | 11/6/1965 | |||||
96 | Lê Công | Tồn | Thanh Hóa | 06/9/1965 | |||||
97 | ... | Đán | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | H1AF | 1968 | ||||
98 | Lê Văn | Suất | Chưa xác định | 26/10/1965 | |||||
99 | Hoàng | Quê (Quế) | Ninh Châu - Thái Bình | 18/7/1964 | |||||
100 | Trần Văn | Đăng | Quảng Bình | 12/7/1964 | |||||
101 | Hồ Công | Lung | Thạch Thất - Hà Nội | 08/4/1969 | |||||
102 | ... | Phương | Hà Nam Ninh | Y tá | 1969 | ||||
103 | Lê Văn | Tiếp | Chí Linh - Hải Hưng | 05/7/1968 | |||||
104 | Đỗ Do | Khâu | Hải Hưng | 05/7/1968 | |||||
105 | Mai | Chuyển | |||||||
106 | Đỗ Văn | Tháo | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | ||||||
107 | Dương Công | Hậu | Hà Nội | 06/6/1969 | |||||
108 | Hoàng | Hợp | Ninh Giang - Hải Phòng | 06/6/1969 | |||||
109 | Vô | Danh | Chưa xác định | ||||||
110 | Trần | Điểu | Quảng Xuyên | 18/5/1966 | |||||
111 | Hoàng | Lưỡng | Nghệ Tĩnh | 03/9/1967 | |||||
112 | Hoàng Văn | Chìm | Hà Xuyên | 1968 | |||||
113 | Vũ | Cảng | Gia lộc - Hải Hưng | 29/3/1969 | |||||
114 | Hoàng | Mẹo | Hà Tĩnh | 1969 | |||||
115 | Phạm | Truyền | Hoài Đức - Hà Tây | 1968 | |||||
116 | Lê Hữu | Năm | Diễn Châu - Nghệ Tĩnh | 23/8/1967 | |||||
117 | Đào | Nhỉ | Chưa xác định | ||||||
118 | Hồ Quang | Thảo | Đóng Đa - Hà Nội | 04/9/1969 | |||||
119 | Lê Văn | Vịnh | Thạch Hà - Nghệ Tĩnh | 12/8/1967 | |||||
120 | Đặng Văn | Phương | Quang Phục-Tiên Lãng-Hải Phòng | 12/6/1973 | |||||
121 | Bùi Văn | Nội | Như Xuân - Thanh Hóa | Thượng sỹ | 19/9/1966 | ||||
122 | Đỗ Mạnh | Chiến | Quảng thắng-Quảng Xương-Thanh Hoá | CB:Binh nhất CV: Chiến sĩ | C4 D1 E31 | 14/9/1966 | |||
123 | Nguyễn Văn | Tuấn | Quảng Xương-ThanhHoá | CB:Binh nhất CV: Chiến sĩ | CSB2 | ||||
124 | Trương Bình | Thái | Tam Hợp- Quỳ Hợp- Nghệ An | B1CS | 19/9/1966 | ||||
125 | Nguyễn Chí | Thìn | Ninh Bình | C1CS | 1967 | ||||
126 | Nguyễn Ngọc | Thoại | Đồng Lộc-Cam LỘC-Hà Tĩnh | 1961 | CB: Thượng Sĩ CV: A Trưởng | Tiểu Đoàn 800- CH | 20/5/1966 | ||
127 | Nguyễn Hữu | Chi | Nghệ Tĩnh | 1967 | |||||
128 | Nguyễn Văn | Nướng | Bá Thước - Thanh Hóa | B1 | 31/3/1972 | ||||
129 | Nguyễn Văn | Thống | Nghệ Tĩnh | 1972 | |||||
130 | Lâm Công | Toản | Chưa xác định | F320 | |||||
131 | Nguyễn Lữ | Thành | Chưa xác định | B1 | 1968 | ||||
132 | Lê | Tự | Chưa xác định | E286F320 | |||||
133 | Vũ Kỳ | Hảo | Chưa xác định | B2 | F320 | 15/7/1970 | |||
134 | Đoàn Ngọc | Cường | Chưa xác định | H3BT | F320 | 15/7/1970 | |||
135 | Hoàng Văn | Sỏi | Chưa xác định | 15/2/1969 | |||||
136 | Hồ Văn | Đăng | Chưa xác định | B1 | C5D42E26 | 17/3/1971 | |||
137 | Lâm Đình | Đức | Chưa xác định | Đoàn 270 | |||||
138 | Nguyễn | Aïnh | Chưa xác định | 1967 | |||||
139 | Trần | Nguyện | Tuyên Hóa - Quảng Bình | 5/1965 | |||||
140 | Lê Tất | Bách | Chưa xác định | DIE4 | 1967 | ||||
141 | Nguyễn | Kế | Chưa xác định | DIE4 | 6/1967 | ||||
142 | Hoàng Ngọc | P .... | Chưa xác định | DIE4 | 6/1967 | ||||
143 | Ngô | Tình | Hải Hưng | 1967 | |||||
144 | Trần Văn | Tần | 1925 | Chưa xác định | |||||
145 | Phạm Thanh | Hùng | Hà Tĩnh | 1957 | |||||
146 | Hồ Ngọc | Sỹ | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 3/1965 | |||||
147 | Nguyễn | Chương | Chưa xác định | 1965 | |||||
148 | Thái Ngọc | Phách | Chưa xác định | 1968 | |||||
149 | Lê Thanh | Linh | Chưa xác định | DIE4 | 2/1966 | ||||
150 | Nguyễn Văn | Điền | Chưa xác định | ||||||
151 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
152 | Nguyễn | Anh | Chưa xác định | HI31618KT | 1966 | ||||
153 | Trình Đức | Thuyết | Chưa xác định | 14/7/1966 | |||||
154 | Dương Ngọc | Hùng | Chưa xác định | 1966 | |||||
155 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
156 | Hoàng Văn | Thành | Hà Tĩnh | HT316181 | |||||
157 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
158 | Phạm Văn | Khai | Nghệ An | 1968 | |||||
159 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
160 | Nguyễn Văn | Am | Chưa xác định | E6BH | 1968 | ||||
161 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
162 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định |
- Lô số: 05 - Tổng số mộ:162
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê Quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khi hy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
2 | Hồ Văn | Phụ | Quảng Bình | 1966 | |||||
3 | Dương Lý | Chuyển | Hà Tây | 1966 | |||||
4 | Nguyễn Lương | An | 1950 | H oàn Trạch-Bố Trạch –Quảng Bình | 3/2/1968 | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | C363 Huyện đội Bố Trạch | 18/8/1969 | |
5 | Hoàng | Khôi | Gia Lộc - Hải Hưng | 23/9/1966 | |||||
6 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
7 | Đào Lý | Danh | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | A. Trưởng | 18/6/1968 | ||||
8 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
10 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
11 | Phạm Văn | Ba | Thọ Xuân - Thanh Hóa | CBCV | 28/7/1968 | ||||
12 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | A trưởng | |||||
13 | Đào Lâm | Lang | Hà Xuyên | 1966 | |||||
14 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
15 | Trần Văn | Quảng | Hà Bắc | 1961 | |||||
16 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
17 | Đào Tâm | Tư | Quỳnh Lưu - Nghệ Tĩnh | 08/4/1968 | |||||
18 | Huỳnh Văn | Ngưng | Nghệ An | 1966 | |||||
19 | Trần Công | Tùng | Quảng Bình | 1969 | |||||
20 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
21 | ... | Lánh | Nam Sách - Hải Hưng | 1961 | |||||
22 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
23 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
24 | Lê Văn | Chuối | Minh Hóa - Quảng Bình | 1968 | |||||
25 | Trần Văn | Biền | Hà Tĩnh | Trung sỹ | 09/7/1968 | ||||
26 | Văn Viết | Nghinh | Hải Hưng | B2 | 1966 | ||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
28 | Trần Văn | Tuế | Bắc Thái | 1964 | |||||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
30 | Phùng | Ngãi | Quỳnh Lưu - Nghệ Tĩnh | 16/9/1966 | |||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
32 | Trần Thọ Thập | 1950 | Mỹ Cơ- Thanh Phú-Như Trì-Thái Bình | CB: Tiểu đội trưởng | 1973 | ||||
33 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
34 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
35 | Giáp Văn | Hổ | Lai Châu | ||||||
36 | Nguyễn | Phái | Nghệ An | 08/9/1965 | |||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
38 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
39 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
41 | Võ Văn | Xa | Chưa xác định | 1968 | |||||
42 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
43 | Mai Văn | giõng | 1948 | Xuân Thủy-Lệ Thủy-Quảng Bình | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | C361 Huyện đội Lệ Thủy | 25/06/1969 | ||
44 | Cao Lý | Dụy | Nam Sách - Hải Hưng | Trung sỹ | 29/4/1969 | ||||
45 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
46 | Trần | Thi | Chưa xác định | ||||||
47 | Võ Văn | Trung | Chưa xác định | B2 | |||||
48 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
49 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
50 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
51 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
53 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
54 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
55 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
56 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
57 | Nguyễn | Ơn | Hà Tây | ||||||
58 | Lê | Cúc | Chưa xác định | ||||||
59 | Lê Công | Chánh | Chưa xác định | ||||||
60 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
61 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
62 | Hồ Khắc | Âøn | Thái Nguyên | B2 | |||||
63 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
64 | Huỳnh | Văn | Thanh Hóa | ||||||
65 | Lê | Ngọc | Nghệ An | 1965 | |||||
66 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
67 | Phan Quốc | Tôn | Hà Tĩnh | 1968 | |||||
68 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
69 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
70 | Phạm Văn | Máy | Quốc Oai - Hà Tây | A trưởng | C4K4E1 | 05/6/1957 | |||
71 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | Hạ sỹ | C6K2E1 | ||||
72 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
73 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
74 | Đỗ Văn | Bách | Gia Khánh - Ninh Bình | 18/4/1964 | |||||
75 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
76 | Phan | Tuân | Chưa xác định | 1966 | |||||
77 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
78 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
79 | Đỗ Anh | Mão | Quảng Xương - Thanh Hóa | 02/4/1954 | |||||
80 | Lư Xuân | Nghiệm | Hải Hưng | 1966 | |||||
81 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
82 | Hoàng Tuấn | Anh | Trung Thành - Bắc Thái | B1 | 12/3/1967 | ||||
83 | Dương Thế | Hai | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 06/5/1969 | |||||
84 | Hoàng Ích | Song | Bắc Cạn | B1 | 7/1967 | ||||
85 | Đỗ Văn | Ky | Quốc Oai - Hà Tây | 09/6/1969 | |||||
86 | Lê | Khả | Chưa xác định | B2 | |||||
87 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
88 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
89 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
90 | Lê | Trọn | Diễn Châu - Nghệ Tĩnh | 16/9/1954 | |||||
91 | Hồ Văn | Na | Thọ Xuân - Thanh Hóa | ||||||
92 | Dương | Thanh | Hải Hưng | 1965 | |||||
93 | Phùng | Đỉnh | Sơn Tây | B1 | |||||
94 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
95 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
96 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
97 | Mai Văn | Trưởng | Quảng hà - Cao Bằng | CKE | 03/5/1966 | ||||
98 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
99 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
100 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
101 | Trần Văn | Tặng | Qủang Bình | 06/8/1967 | |||||
102 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
103 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
104 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
105 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
106 | Lý Ngọc | Hà | Thanh Hóa | 1966 | |||||
107 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
108 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
109 | Lê Văn | Trọng | Diễn Châu - Nghệ Tĩnh | 01/4/1966 | |||||
110 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
111 | Trần Văn | Mai | Sóc Sơn - Hà Nội | 04/4/1967 | |||||
112 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
113 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
114 | Lê Xuân | Quy | Chưa xác định | B2 | 1966 | ||||
115 | Đào | Quảng | Kinh Aïnh - Vĩnh Phú | 14/7/1965 | |||||
116 | Ngô Viết | Gia | Chưa xác định | 1966 | |||||
117 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
118 | Nguyễn Văn | Em | Chưa xác định | 1966 | |||||
119 | Lê Văn | Khiển | Quỳnh Lưu - Nghệ Tĩnh | Trung sỹ | BKK9 | 23/9/1963 | |||
120 | Lê Văn | Đinh | Ninh Bình | B1 | |||||
121 | Mai | Dương | Hà Nam Ninh | 1965 | |||||
122 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
123 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
124 | Trần Đức | Nhuận | Hà Nội | 1962 | |||||
125 | Nguyễn Văn | Cầu | Từ Liêm - Hà Nội | ||||||
126 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
127 | Lê Tố | Uyên | Hải Phòng | 1968 | |||||
128 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
129 | Nguyễn | Sáng | Hà Đông | ||||||
130 | Hoàng Tiến | Gia | Bắc Thái | Hạ sỹ | C6K2E1 | 18/4/1969 | |||
131 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
132 | Dương | Nhẫn | Hà Tuyền | 1967 | |||||
133 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
134 | Dương | Vẽ | Hải Phòng | 1966 | |||||
135 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
136 | Lê Quang | Sáng | 1943 | Ngọc Thủy-Gia Lâm-Hà Nội | 10/1963 | CB: Trung Sĩ CV: Y Tá | Ban quân y QK4- TiỀN Phương | 16/9/1968 | |
137 | Đào Văn | Chỉnh | Hà Nam Ninh | Hạ sỹ | 1966 | ||||
138 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
139 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
140 | Ngô Văn | Hợi | Thái Bình | 1966 | |||||
141 | Đinh | Đề | Chương Mỹ - Hà Tây | 06/3/1966 | |||||
142 | Mai | Nguyễn | Chưa xác định | ||||||
143 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
144 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
145 | Đỗ Tấn | Lăng | Chưa xác định | ||||||
146 | Trần Văn | Lập | Hà Bắc | 5/10/1966 | |||||
147 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
148 | Vũ Lý | Aïng | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | C4K2E1 | 25/4/1966 | ||||
149 | Nguyễn Văn | Lan | Nam Sách - Hải Hưng | Trung sỹ | 23/2/1969 | ||||
150 | Trần Văn | Hương | Chưa xác định | ||||||
151 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
152 | Hoàng Quý | Đan | Kinh Anh - Vĩnh Phú | H1AF | 04/4/1967 | ||||
153 | Hoàng | Lân | Sóc Sơn - Hà Nội | 1966 | |||||
154 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
155 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
156 | Trần | Cả | Gia Lâm - Hà Nội | B2 | C4K2E1 | 28/3/1963 | |||
157 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
158 | Lê Văn | Mật | Quảng Bình | 1967 | |||||
159 | Lê Văn | Kha | Chưa xác định | 7/1966 | |||||
160 | Đỗ Tấn | Tòng | Chưa xác định | B2 | |||||
161 | Mai Văn | Quý | Quỳnh Lưu - Nghệ Tĩnh | A trưởng | 23/3/1964 | ||||
162 | Lê Quý | Phú | Nghệ An | 16/3/1968 |
- Lô số: 06 - Tổng số mộ: 80
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | ||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | ||
1 | LÊ XUÂN | Lịch | Yên Phong- Bắc Ninh | 1968 | ||||||
2 | Chưa biết tên | |||||||||
3 | Chưa biết tên | |||||||||
4 | Chưa biết tên | |||||||||
5 | Nguyễn | Tuyên | 1929 | Quật Xá, Cam Thành - Cam Lộ - Q.Trị | Thượng sĩ | QĐNDVN | 31/12/1965 | |||
6 | Lê Văn | Ngân | 1927 | Tân Mỹ, Cam Thành - Cam Lộ - Q.Trị | Du kích xã | xã Cam Mỹ | 6/1950 | |||
7 | Chưa biết tên | |||||||||
8 | Chưa biết tên | |||||||||
9 | Dương | Hồng | ||||||||
10 | Chưa biết tên | |||||||||
11 | Ngô Thị | Loan | Phước Tuyền, Cam Thành, Cam Lộ, QTrị | Cán bộ thôn | 11/1972 | |||||
12 | Nguyễn Thị | Vinh | 1948 | Cam Thành | Cán bộ thôn | 11/1972 | ||||
13 | Nguyễn Thị | Cúc | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ huyện | 11/1972 | |||||
14 | Trần Văn | Thư | 1947 | Quảng Linh-Quảng Xương-Thanh Hóa | 2/1965 | CB: Chuẩn úy CV: b Trưởng | D3 E27 QK | 10/8/1971 | ||
15 | Vũ Văn | Minh | 1952 | Hửu Xương -Yên Thế - Hà bắc | Trung sỷ | 11/1974 | ||||
16 | Trần Văn | Đường | 1946 | Yên Thanh - Ý Yên - Hà Nam | 17/7/1972 | |||||
17 | Đổ Văn | Oay | 1937 | Hưng Đạo - Kiến Thuỵ- Thái Bình | ||||||
18 | Chưa biết tên | |||||||||
19TN | Lê Thanh | Kỳ | 1954 | K 204 | ||||||
20 | Chưa biết tên | |||||||||
21 | Lưu Văn | Hiền | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ xã | Xã Cam Mỹ | 11/1972 | ||||
22 | Nguyễn Văn | Thuẩn | Đâu Bình, Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn Đâu Bình | 11/1972 | ||||
23 | Phan Thị | Thắng | Phan Xá, Cam Thành, Cam Lộ, Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn Phan Xá | 11/1972 | ||||
24 | Trần Xuân | Lưu | 1949 | Đức Tân- Đức Thọ-Hà Tĩnh | CV: a Trưởng | 5704 | 25/2/1969 | |||
25 | Trần Xuân | Hửu | Quảng Bình | K 213 | ||||||
26 | Nguyễn Văn | Được | 1946 | Lạc Bình - Lập Thạch - Vĩnh Phú | 17/7/1972 | |||||
27 | Chưa biết tên | |||||||||
28 | Chưa biết tên | |||||||||
29 | Nguyễn Xuân | Nguyện | K 208 | QĐNDVN | ||||||
30 | Chưa biết tên | |||||||||
31 | Phạm | Xoan | Bích Lộ,Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn Bích Lộ | 11/1972 | ||||
32 | Chưa biết tên | |||||||||
33 | Trương | Trụ | 1910 | Tân Mỹ, Cam Thành- Cam Lộ Quảng Trị | Cán bộ thôn | ThônTân Mỹ | 11/1972 | |||
34 | Hoàng | Tài | H 26 | |||||||
35 | Chưa biết tên | |||||||||
36 | Đàm Viết | Dự | 1935 | Liêu Nghĩa - Văn Giang - Hải Hưng | 27/7/1972 | |||||
37 | Chưa biết tên | |||||||||
38 | Chưa biết tên | |||||||||
39 | Nguyễn Sỷ | Biên | 1953 | K205 | ||||||
40 | Chưa biết tên | |||||||||
41 | Hoàng Văn | Thành | Quảng Thái-Quảng Điền-Thừa Thiên Huế | D4 E812 F324 | 1967 | |||||
42 | Chưa biết tên | |||||||||
43 | Chưa biết tên | |||||||||
44 | Hồ Chơn | Nhơn | 1906 | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | 1932 | |||||
45 | Chưa biết tên | |||||||||
46 | Chưa biết tên | |||||||||
47 | Chưa biết tên | |||||||||
48 | Chưa biết tên | |||||||||
49 | Chưa biết tên | |||||||||
50 | Chưa biết tên | |||||||||
51 | Phạm Công | Phiếu | 1963 | Quật xá, Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Thượng sỹ Trung độiphó | Sư đoàn 339 | 01/1984 | |||
52 | Trần Bửu | Sỷ | TT Cam Lộ - H. Cam Lộ - Quảng Trị | Trung sỷ | 8/1972 | |||||
53 | Thái Tăng | Dũng | TT Cam Lộ- H. Cam Lộ - Quảng Trị | 25/5/1972 | ||||||
54 | Thái Thị | Khâm | 1908 | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Từ trần | 18/1/1987 | ||||
55 | Chưa biết tên | |||||||||
56 | Chưa biết tên | |||||||||
57 | Chưa biết tên | |||||||||
58 | Chưa biết tên | |||||||||
59 | Chưa biết tên | |||||||||
60 | Chưa biết tên | |||||||||
61 | Trần | Tự | 1925 | Quật Xá, Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Chuẩn úy | 1962 | ||||
62 | Thái Văn | Hiếu | 1949 | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Chuẩn úy | 23/3/1973 | ||||
63 | Hoàng Xung | Phong | 1930 | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Chiến sỹ | 1952 | ||||
64 | Nguyễn Tấn | Châu | 1919 | Thôn Cam Lộ, TT Cam Lộ - Cam Lộ - Q.Trị | Cán bộ Tỉnh | Tỉnh Quảng Trị | 02/1953 | |||
65 | Chưa biết tên | |||||||||
66 | Chưa biết tên | |||||||||
67 | Chưa biết tên | |||||||||
68 | Chưa biết tên | |||||||||
69 | Chưa biết tên | |||||||||
70 | Chưa biết tên | |||||||||
71 | Vũ Xuân | Khả | 1950 | Do Sử - Mỷ Văn - Hải Hưng | ||||||
72 | Lê Hồng | Phong | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | 5/1953 | ||||||
73 | Nguyễn | Aïnh | 1951 | Quật Xá, Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Du kích xã | Xã Cam Mỹ | 02/1971 | |||
74 | Nguyễn Tấn | Chương | 1923 | Cam Thành- Cam Lộ - Q Trị | Cán bộ huyện | Huyện Cam Lộ | 02/1947 | |||
75 | Chưa biết tên | |||||||||
76 | Chưa biết tên | |||||||||
77 | Chưa biết tên | |||||||||
78 | Chưa biết tên | |||||||||
79 | Chưa biết tên | |||||||||
80 | Chưa biết tên | |||||||||
- Lô số: 07 - Tổng số mộ: 80
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Tân | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ xã | 10/1972 | |||||
2 | Lê Văn | Cháu | 1919 | Tân định - Cam Thành - Cam Lộ - Q.Trị | Cán bộ thôn | Thôn Tân Định | 11/1972 | ||
3 | Chưa biết tên | ||||||||
4 | Hoàng Văn | Hương | |||||||
5 | Chưa biết tên | ||||||||
6 | Chưa biết tên | ||||||||
7 | Chưa biết tên | ||||||||
8 | Chưa biết tên | ||||||||
9 | Võ Ngọc | Tạo | 1922 | An Hưng, TT Cam Lộ - Cam Lộ - Quảng Trị | Chiến sỹ | Trung đoàn 95 | 1947 | ||
10 | Thái Văn | Đống | 1943 | Thịnh Sơn - Đô Lương - Nghệ An | CB: H1 CV: Tiểu đội phó | C4-D15-QK4 | 19/6/1967 | ||
11 | Tống Đình | Cẩn | 1906 | An Hưng - Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Huyện ủy viên | Huyện Cam Lộ | 7/1949 | ||
12 | Chưa biết tên | ||||||||
13 | Phùng Xuân | Tâm | 1923 | Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ huyện | Huyện Cam Lộ | 11/1972 | ||
14 | Nguyễn Khắc | Nạp | Liên Trung, - Đan Phượng, - Hà Tây | Đội Trưởng | Huyện đội Cam Lộ | 28/1/1971 | |||
15 | Chưa biết tên | ||||||||
16 | Chưa biết tên | ||||||||
17 | Trần | Nhuần | Xuân Hồng- Nghi Xuân- Hà Tĩnh | D1 C33 | 11/8/1971 | ||||
18 | Vũ Văn | Bồn | Phú Xuyên - Hà Đông | 02/5/1968 | |||||
19 | Chưa biết tên | ||||||||
20 | Chưa biết tên | ||||||||
21 | ... | Thanh | Thiếu tá | ||||||
22 | Chưa biết tên | ||||||||
23 | Nguyễn Văn | Sắt | 1931 | An Tháii, Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn An Thái | 11/1972 | ||
24 | Nguyễn Văn | Vinh | 1941 | Tân Hiệp, Cam Tuyền, Cam Lộ, Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn Tân Hiệp | 11/1972 | ||
25 | Vô | Danh | |||||||
26 | Phùng Sĩ | Hiếu | 1949 | Hạnh Phúc - Thọ Xuân - Thanh Hóa | H 2 | 325 | 3/10/1972 | ||
27 | Lê Công | Thắng | |||||||
28 | NguyỄN Thanh | Huyền | 1940 | Liên Ninh- Thường Tính- Hà Tây | 23/12/1972 | ||||
29 | Chưa biết tên | ||||||||
30 | Chưa biết tên | ||||||||
31 | Chưa biết tên | ||||||||
32 | Buì Văn | Sửu | SV15 | 31/3/1970 | |||||
33 | Phan Văn | Quýnh | Hương Sơn - Hà Tỉnh | 10/2/1972 | |||||
34 | Đặng Duy | Bé | 1951 | Xuân Định - Nghi Xuân - Hà Tỉnh | |||||
35 | Nguyễn Cao | Khai | SV 15 | 31/3/1972 | |||||
36 | Nguyễn Đức | Lập | 1948 | Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | Hạ sĩ | C106 Cam Lộ | 17/9/1966 | ||
37 | Lê Văn | Thảo | Văn An - Ngọc Lạc - Thanh Hóa | 21/6/1967 | |||||
38 | Nguyễn Thị | Tình | Thiết Tràng, TT Cam Lộ, HCam Lộ-Quảng Trị | Cán bộ thôn | ThônThiếtTràng | 11/1972 | |||
39 | Trần Xuân | Trường | 1948 | Quật Xá, Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Chủ tịch xã | xã Cam Mỹ | 11/1972 | ||
40 | Nguyễn | Thanh | 1931 | Đâu Bình 2,Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn Đâu Bình 2 | 11/1972 | ||
41 | Dương Thị | Chút | 1949 | An Hưng, TT Cam Lô ü,HCam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn An Hưng | 11/1972 | ||
42 | Chưa biết tên | ||||||||
43 | Chưa biết tên | ||||||||
44 | Nguyễn Xuân | Tường | |||||||
45 | Chưa biết tên | ||||||||
46 | ..... | Oanh | Cán bộ xã | 10/1972 | |||||
47 | Đoàn Quốc | Vệ | 1947 | Tư lập - Yên Lãng - Vĩnh Phú | 18/6/1972 | ||||
48 | Chưa biết tên | ||||||||
49 | Nguyễn Văn | Phúc | Đâu Bình 2, Cam Tuyền, Cam Lộ, Quảng Trị | Du kích xã | Xã Cam Mỹ | 5/1966 | |||
50 | Nguyễn Văn | Bảy | Sơn Điền - Hương Sơn - Hà Tỉnh | 11/1972 | |||||
51 | Kiều | Hưng | 1968 | ||||||
52 | Chưa biết tên | ||||||||
53 | Nguyễn Văn | Quân | 1953 | Ích Hậu - Can Lộc - Nghệ Tỉnh | 2/10/1972 | ||||
54 | Nguyễn văn | Thu | 1953 | Xuân Hải - Hà Tỉnh | K 207 | ||||
55 | Chưa biết tên | ||||||||
56 | Chưa biết tên | ||||||||
57 | Chưa biết tên | ||||||||
58 | Chưa biết tên | ||||||||
59 | Tạ Minh | Công | 1953 | Thanh Nho - Thanh Chương - Nghệ An | 19/5/1967 | ||||
60 | Tống Đình | Lý | 1919 | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | 6/1955 | ||||
61 | Nguyễn Tấn | Hảo | 1931 | An Hưng - Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Du kích | Xã Cam Mỹ | 9/1952 | ||
62 | Chưa biết tên | ||||||||
63 | Chưa biết tên | ||||||||
64 | Chưa biết tên | ||||||||
65 | Chưa biết tên | ||||||||
66 | Nguyễn Văn | Dữ | 1952 | Cẩm Dương – Cẩm Xuân-Hà Tỉnh | 1970 | CB: Trung Sĩ | B5 | 10/4/1971 | |
67 | Trịnh Minh | Luận | 1943 | Xuân Thành-Thọ Xuân- Thanh Hóa | CB: Trung úy CV: Đại đội trưởng | C21 E27 | 30/3/1970 | ||
68 | Chưa biết tên | ||||||||
69 | Phan Bá | Hồ | Thuận Sơn - Đô Lương - Nghệ An | 22/5/1967 | |||||
70 | Tống Đình | Thí | - Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | 7/1955 | |||||
71 | Chưa biết tên | ||||||||
72 | Chưa biết tên | ||||||||
73 | Chưa biết tên | ||||||||
74 | Chưa biết tên | ||||||||
75 | Chưa biết tên | ||||||||
76 | Hà Huy | Quyền | |||||||
77 | Chưa biết tên | ||||||||
78 | Chưa biết tên | ||||||||
79 | Chưa biết tên | ||||||||
80 | Nguyễn Thị | Đình | Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | 22/5/1968 |
- Lô số: 08 - Tổng số mộ: 160
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Đổ Văn | Việt | Quảng ninh | B1 | B2.K3 | 10/1967 | |||
2 | Nguyễn Như | Luật | Chưa xác định | B2.K3 | 09/1967 | ||||
3 | Dương Văn | Bằng | Chưa xác định | ||||||
4 | Hoàng Văn | Bá | Chưa xác định | ||||||
5 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
6 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
7 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
8 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
10 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
11 | Lê Trung | Nghĩa | Chưa xác định | 1960 | |||||
12K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
13 | Nguyễn Thanh | Nam | Hà Đông | ||||||
14 | Dương | Bằng | Chưa xác định | 1967 | |||||
15 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
16 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
17K | Trương Văn | Thìn | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An | 30/9/1968 | |||||
18 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
19 | Trương Văn | Lan(Lãn) | Chưa xác định | ||||||
20 | Nguyễn Văn | Quyết | Thanh Hóa | Pháo 37 F320 E8D7B16 | 2/4/1972 | ||||
21 | Nguyễn Văn | Thắng | Chưa xác định | ||||||
22 | Nguyễn văn | Hiếu | Thái Nguyên | ||||||
23 | Phan | Anh | Chưa xác định | ||||||
24 | Nguyễn | Hồng | Tư Khê - Hà Đông | ||||||
25 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
26 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
28 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
30 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
32K | Vũ Hửu | Long | Kiến Giang - Hải Phòng | 21/11/1972 | |||||
33 | ... | Lương | Hiền Luơng - vĩnh Linh - Quảng Trị | 03/4/1966 | |||||
34 | Trần | Hào | Chưa xác định | K20 | 03/4/1966 | ||||
35 | Trương | Đế | Chưa xác định | B1 | 03/3/1966 | ||||
36 | ... | Đổ | Làng 2 Kỳ - Chưa xác định | ||||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
38 | ... | Lan | Chưa xác định | 21/02/1966 | |||||
39 | ... | Bình | Chưa xác định | B1 | 24/02/1966 | ||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
41 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
42K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
43 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
44 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
45 | Nguyễn Hồng | Sơn | Chưa xác định | 01/3/1971 | |||||
46 | Hà Xuân | Cử | Chưa xác định | 01/3/1971 | |||||
47 | Trần Văn | Mão | Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ An | 7/1968 | C4 D3 E246 | 1/3/1971 | |||
48 | Lê Công | Thìa | Chưa xác định | 01/3/1971 | |||||
49K | Lê Ngọc | Trữ | Giao Châu- Xuân Thuỷ- Nam Hà | CTV Đại Đội | F320 | 10/3/1971 | |||
50 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
51 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
53 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
54K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
55 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
56K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
57 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
58K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
59K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
60K | Chưa biết | Tín | Chưa xác điịnh | ||||||
61 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
62 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
63 | Hoàng | Nậy | Vĩnh Giang - Vĩnh Linh - Quảng Trị | 21/6/1966 | |||||
64K | Vô | Danh | Chưa xác định | ||||||
65 | Đổ Văn | Đợi | Chưa xác định | ||||||
66K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
67K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
68 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
69 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
70 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
71 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
72 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
73 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
74 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
75 | Lê Xuân | Linh(Lĩnh) | 1947 | Nam Phúc - Nam Đàn - Nghệ An | 12/ 8/1966 | ||||
76 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
77K | Trần Quang | Phong | An Ninh Gia- ... - Ninh Bình | 09/10/1974 | |||||
78 | Phạm Ngọc | Diệp | 1950 | Xuân Hồng - Xuân Trường - Nam Định | 01/1972 | C5-D8-E64-F320 | 29/6/1972 | ||
79K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
80 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
81 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
82 | Phùng Văn | Việt | Chưa xác định | W3.C16 | 1/3/1971 | ||||
83K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
84 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
85 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
86 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
87 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
88K | Trần Văn | Đôn | Tường Bịch - Kim Bảng - Hà Nam Ninh | ||||||
89 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
90K | Nguyễn Hữu | Nghị | Nguyên Khê-Quỳnh Phụ - Thái Bình | 6/1965 | 19/4/1972 | ||||
91K | Đổ Xuân | Mạc | Nhật Tân-Từ Liêm - Hà Nội | 9/1965 | 19/ 4/1972 | ||||
92 | Trần Văn Khánh | (tử sỉ) | 1946 | CB:Thiếu tá ĐV: H. Hướng Hóa CV|: TMT-HĐ Phó | 12/9/1989 | ||||
93K | Hoàng Quang | Vinh | 1937 | Chưa xác định | C17 E27 F820 | 1968 | |||
94K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
95K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
96 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
97 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
98 | ... | Thanh | Thanh Đức - Thanh Chương - Nghệ An | Đoàn bắc sơn | 1969 | ||||
99 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
100K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
101 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
102 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
103 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
104 | Phạm Anh | Minh | 1942 | Nghĩa Thịnh- Nghĩa Đàn- Nghệ An | 8/1968 | Cấp bậc, chức vụ: Hạ sĩ | C4 D1-E27 | 2/10/1969 | |
105K | Đỗ Văn | Phiếu | 1932 | Phú Vật- Tiến Dũng- Hương Trà- Thái Bình | 1952 | CB,CV: Trợ lý chính trị | Phòng hậu cần sư đoàn 325 | 16/10/1972 | |
106 | Vũ Thanh | Hải | 1947 | Yên Nhân- Yên Mơ- Ninh Bình | 6/1965 | CB: binh Nhất CV: Chiến Sĩ | Đơn vị: C2-D9 E90-F324 | 6/7/1966 | |
107 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
108 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
109 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
110 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
111 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
112 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
113 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
114 | Đình (Nguyễn) | Lưu | 1949 | Cẩm Quan, Cẩm Xuyên, Hà Tỉnh | CB,CV: Binh nhất, chiến sĩ | D10 Đoàn 303 | 12/3/1970 | ||
115K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
116 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
117 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
118K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
119 | Phan Hữu | Hưu | 1946 | Trần Cao- Phù Cừ - Hưng Yên | |||||
120 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
121 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
122 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
123 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
124 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
125 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
126 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
127K | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
128 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
129 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
130 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
131 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
132K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
133 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
134 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
135 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
136K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
137K | Mai Văn | Ngọc | 1938 | Phan Sào Nam- Phú Cừ - Hưng Yên | CB: Binh nhất CV: chiến sĩ | Đơn vị: D12F320 | 11/8/1968 | ||
138 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
139 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
140 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
141 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
142 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
143K | Hà Thanh | Bình | 20/1/1948 | Đồng Du- Bình Lục- Hà Nam | 27/7/1971 | ||||
144 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
145 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
146 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
147 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
148 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
149 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
150 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
151 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
152K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
153 | Nguyễn Văn | Lũy | 1954 | Nghĩa Đạo- Thuân Thành-Hà Bắc | Cấp bậc: Thượng Sĩ Chức vụ: Tr Đội trưởng | C1D7E64F320 | 19/8/1968 | ||
154 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
155K | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
156 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
157 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
158 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
159 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
160 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định |
- Lô số: 09 - Tổng số mộ: 154
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
2 | Bá | Chưa xác định | |||||||
3 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
4 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
5 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
6 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
7 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
8 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
10 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
11 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
12 | Chưa biết | Bá | Chưa xác định | ||||||
13 | Hồ Sỹ | Nhạc | 1949 | Phong Hóa-Tuyên Hóa-Quảng Bình | CB: Thượng Sĩ Cv: Trung đội phó | C1 E27 QK4 | 1970 | ||
14 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
15 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
16 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
17 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
18 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
19 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
20 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
21 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
22 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
23 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
24 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
25 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
26 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
28 | Nguyễn Văn | Huệ | 1935 | Tam Hồng – Yên Lạc- Vĩnh Phú | Cv: Trung đội phó | 10/11/1969 | |||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
30 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
32 | Chưa biết | Mậu | Chưa xác định | ||||||
33 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
34 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
35 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
36 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
38 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
39 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
41 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
42 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
43 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
44 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
45 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
46 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
47 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
48 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
49 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
50 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
51 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
53 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
54 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
55 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
56 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
57 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
58 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
59 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
60 | Chưa biết | Tín | Chưa xác điịnh | ||||||
61 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
62 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
63 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
64 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
65 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
66 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
67 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
68 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
69 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
70 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
71 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
72 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
73 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
74 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
75 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
76 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
77 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
78 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
79 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
80 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
81 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
82 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
83 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
84 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
85 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
86 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
87 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
88 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
89 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
90 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
91 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
92 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
93 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
94 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
95 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
96 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
97 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
98 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
99 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
100 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
101 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
102 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
103 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
104 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
105 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
106 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
107 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
108 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
109 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
110 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
111 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
112 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
113 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
114 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
115 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
116 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
117 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
118 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
119 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
120 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
121 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
122 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
123 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
124 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
125 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
126 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
127 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
128 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
129 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
130 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
131 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
132 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
133 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
134 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
135 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
136 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
137 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
138 | Hà Văn | Gần | Hà Thạch-Lâm Thao-Vĩnh Phú | ||||||
139 | Chưa biết | Thuyết | Nghệ An | C21-E27-QK4 | |||||
140 | Chưa biết | Hiền | Chưa xác định | ||||||
141 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
142 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
143 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
144 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
145 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
146 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
147 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
148 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
149 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
150 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
151 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
152 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
153 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
154 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định |
Cam Lộ, ngày tháng năm 2000
- Lô số: 10 - Tổng số mộ: 135
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
2 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
3 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
4 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
5 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
6 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
7 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
8 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
10 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
11 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
12 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
13 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
14 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
15 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
16 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
17 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
18 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
19 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
20 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
21 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
22 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
23 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
24 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
25 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
26 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
28 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
30 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
32 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
33 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
34 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
35 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
36 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
38 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
39 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
41 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
42 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
43 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
44 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
45 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
46 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
47 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
48 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
49 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
50 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
51 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
53 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
54 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
55 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
56 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
57 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
58 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
59 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
60 | Chưa biết | Tín | Chưa xác điịnh | ||||||
61 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
62 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
63 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
64 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
65 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
66 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
67 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
68 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
69 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
70 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
71 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
72 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
73 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
74 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
75 | Trần Văn | Chỉ | 1949 | Khối 68-Ba Đình-Hà Nội | CB:Hạ sỉ CV: TiỂU đội phó | C18E3F304 | 21/6/1971 | ||
76 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
77 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
78 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
79 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
80 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
81 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
82 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
83 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
84 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
85 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
86 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
87 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
88 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
89 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
90 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
91 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
92 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
93 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
94 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
95 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
96 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
97 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
98 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
99 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
100 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
101 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
102 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
103 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
104 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
105 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
106 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
107 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
108 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
109 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
110 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
111 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
112 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
113 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
114 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
115 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
116 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
117 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
118 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
119 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
120 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
121 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
122 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
123 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
124 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
125 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
126 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
127 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
128 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
129 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
130 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
131 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
132 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
133 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
134 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
135 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
- Lô số: 11 - Tổng số mộ: 101
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
2 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
3 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
4 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
5 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
6 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
7 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
8 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
10 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
11 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
12 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
13 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
14 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
15 | Bùi Văn | Kiêm | HT: 30/7/1966 | ||||||
16 | NguyỄN Văn | Bậc | Gia Trung-Gia Vĩnh-Ninh Bình | HT: 3159 3KT | 30/7/1966 | ||||
17 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
18 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
19 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
20 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
21 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
22 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
23 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
24 | Chưa biết | Lý | Chưa xác định | ||||||
25 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
26 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
28 | Hoàng Văn | Thịnh | 1950 | Diễn Tân- Diễn Châu-Nghệ An | CB: Thượng Sĩ CV: B.phó | C4 D3 E27 | 11/8/1970 | ||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
30 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
32 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
33 | NguyỄN Văn | Thọ | Chưa xác định | 19 Thu Bồn BH | 16/7/1966 | ||||
34 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
35 | Lê Công | Cẩn | Bình Thạch-Bình Sơn-Quảng Ngãi | CB: ThưỢNG Sĩ CV: CTV TiỂU ĐOÀN | D75 e84 b5 | 24/6/1971 | |||
36 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
38 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
39 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
41 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
42 | Lê Văn | Ngọc | Thị trấn Cam Lộ-Cam LỘ- QT | CV: Đội viên du kích | 28/9/1967 | ||||
43 | Lê | Thám | Thị trấn Cam Lộ-Cam LỘ- QT | CV: Chiến sĩ | 31/2/1948 | ||||
44 | Lê Văn | Vân | 30/10/1946 | Thị trấn Cam Lộ-Cam LỘ- QT | CV: Chiến sĩ | 27/8/1970 | |||
45 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
46 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
47 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
48 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
49 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
50 | Nguyễn Xuân | Lợi | 1956 | Kiến An-Hải Phòng | 1/6/1976 | ||||
51 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
53 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
54 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
55 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
56 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
57 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
58 | Nguyễn Ngọc | Long | 1953 | Chính Nghĩa-Kim Đông-Hưng Yên | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | C2 D19 F328 | 20/10/1972 | ||
59 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
60 | Chưa biết | Tín | Chưa xác điịnh | ||||||
61 | Trần Văn | Sự | 1941 | Hiện Sơn-Kim Môn-Hải Dương | CV: Tiểu đội trưởng | 12/3/1968 | |||
62 | Đinh ngọc | Cừ | 1944 | Thanh Tây- Thanh Liêm-Hà Nam Ninh | CB: Hạ sĩ CV: Chiến sĩ | E31 QT P1 | 6/3/1968 | ||
63 | Dương Ngọc | Qúy | Phú Thái-Phú Vang-Thừa Thiên Huế | CV: Cán bộ huyện ủy | 10/3/1968 | ||||
64 | Nguyễn | Nhân | Chưa xác định | ||||||
65 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
66 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
67 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
68 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
69 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
70 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
71 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
72 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
73 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
74 | Hoàng Văn | Chu | 1947 | Sơn Đông-Ba Vì-Hà Sơn Bình | CV: A Trưởng CB: H3 | DMT | 15/10/1972 | ||
75 | Trần Đại | Võ | Quỳnh Long-Quỳnh Lưu-Nghệ An | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | Đoàn 3-B5 | ||||
76 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
77 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
78 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
79 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
80 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
81 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
82 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
83 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
84 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
85 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
86 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
87 | Nguyễn Hữu | Tính | 1959 | Cam Tuyền-Cam Lộ-Quảng Trị | CV: chiến sĩ | C5 D5 E24 F304 | 17/1/1979 | ||
88 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
89 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
90 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
91 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
92 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
93 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
94 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
95 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
96 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
97 | Huy | Thực | Chưa xác định | ||||||
98 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
99 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
100 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
101 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn