Chi tiết bài viết - Huyện Cam Lộ
Danh sách tên các liệt sỹ và sơ đồ mộ tại Nghĩa trang Liệt sỹ huyện Cam Lộ
1. SƠ ĐỒ MỘ TẠI NTLS HUYỆN( XEM FILE TẠI ĐÂY)
2. DANH SÁCH MỘ LIỆT SỸ TẠI NGHĨA TRANG LIỆT SỸ
Chi tiết theo lô và thứ tự mộ
DANH SÁCH MỘ LIỆT Sy ĐANG YÊN NGHĨ TẠI NTLS huyỆn Cam LỘ
- Lô số: 01 - Tổng số mộ: 167
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê Quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Lê Văn | Đăm | Quãng Bình | 04/4/1968 | |||||
2 | Vũ | Trọng | Gia Lộc - Hải Hưng | 28/9/1969 | |||||
3 | Phan Văn | Được | Sóc Sơn - Hà Nội | 1968 | |||||
4 | Hoàng Đế | Kiếm | Thanh Hóa | 1968 | |||||
5 | Bùi Lý | Đông | Chưa xác định | ||||||
6 | Bùi Văn | Thỏn | Quảng Hà - Cao Bằng | C48F2B1D1 | 08/10/1968 | ||||
7 | Trần Đức | Kiểm | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | BKD6 | 21/7/1968 | ||||
8 | Trần Văn | Nương | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 06/2/1965 | |||||
9 | Lê Đăng | Chào | Hà Nội | 23/7/1967 | |||||
10 | Lê Văn | Mão | Ngọc Lạc - Thanh Hóa | 1967 | |||||
11 | Đặng Lý | Hai (Mai) | Xuân Giang - Thọ Xuân | 1968 | |||||
12 | Trần | Được | Chưa xác định | 07/3/1968 | |||||
13 | Vũ Công | Hưng | Hoàng Liên Sơn | 1968 | |||||
14 | Hoàng Đông | Lợi | Quảng Bình | ||||||
15 | Trần Chí | Thu | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 10/4/1968 | |||||
16 | Lê Hữu | Diễn | Chưa xác định | ||||||
17 | Phan Quý | Thạch | Mai Lâm - Thanh Hóa | 1966 | |||||
18 | Đặng | Loan | Hà Nội | ||||||
19 | Vũ Đình | An | Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 15/7/1968 | |||||
20 | Lê | Chỉnh | Hà Bắc | 01/4/1968 | |||||
21 | Phan Quý | Tộc | Hà Nam Ninh | 1967 | |||||
22 | Lê Xuân | Đẵng | Sóc Sơn - Hà Nội | 30/4/1968 | |||||
23 | Trần Đế | Lưỡng | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 01/5/1968 | |||||
24 | Trần | Thành | Hoàng Liên Sơn | 1968 | |||||
25 | Hoàng | Quốc | Quảng Sơn | A trưởng | |||||
26 | Lê Hữu | Thạch | Chưa xác định | ||||||
27 | Dư Văn | Diến | Diễn Châu - Nghệ Tĩnh | 13/7/1967 | |||||
28 | Trần Hữu | Tống | Hải Hưng | 08/6/1968 | |||||
29 | Phan Duy | Tấn | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 1968 | |||||
30 | Lê Văn | Đán | Chưa xác định | 05/8/1967 | |||||
31 | Phùng Quý | Sáng | Cao Bằng | 26/9/1968 | |||||
32 | Lê | Trưởng | Mỹ Lộc - Hà Nam Ninh | 1968 | |||||
33 | Hoàng | Duy | Bố Trạch - Quảng Bình | 02/8/1964 | |||||
34 | Mai Đan | Quý | Quảng Xuyên - Hà Tĩnh | 09/4/1967 | |||||
35 | Phan Ngọc | Ly | Thanh Hóa | 1968 | |||||
36 | Bùi | Dược | Nam Đàn - Nghệ An | 1968 | |||||
37 | Lê | Tảng | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 27/4/1967 | |||||
38 | Hoàng Lý | Trọng | Quảng Ninh | 1968 | |||||
39 | Mai Văn | Đát | Cẩm Xuyên - Nghệ An | 16/5/1969 | |||||
40 | Đào Tâm | Thư | Hà Xuyên | 07/2/1967 | |||||
41 | Hoàng | Tuệ | Bắc Thái | 21/9/1967 | |||||
42 | Trịnh Văn | Các | Thanh Hóa | A trưởng | 25/4/1968 | ||||
43 | Trần Tiến | Dực | Hà Bắc | 1968 | |||||
44 | Hoàng | Diệu | Sóc Sơn - Hà Nội | 25/4/1968 | |||||
45 | Lê Văn | Cửu | Cẩm Xuyên - Nghệ An | 08/7/1967 | |||||
46 | Đặng Văn | Vui | Thạch Thách - Hà Nội | 02/10/1968 | |||||
47 | Lê Văn | Sáu | Chưa xác định | 1967 | |||||
48 | Trần Văn | Mai | Chưa xác định | 1968 | |||||
49 | Hoàng | Phế | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 05/6/1969 | |||||
50 | Trần Văn | Đạo | Quảng Ngãi | 1969 | |||||
51 | Đỗ Văn | Đằng | Phú Xuyên | 22/8/1968 | |||||
52 | Lê Pháp | Duy | Chưa xác định | ||||||
53 | Phan Văn | Việt | Nam Đàn - Nghệ An | 1968 | |||||
54 | Hoàng Hữu | Đài | Phú Xuyên | 1968 | |||||
55 | Bùi Văn | Tiện | Chưa xác định | ||||||
56 | Trần Viết | Lạng | Chưa xác định | ||||||
57 | Mai Văn | Đặng | Quảng Ngãi | 15/8/1968 | |||||
58 | Hoàng | Chuẩn | Cao Bằng | 1968 | |||||
59 | Nguyễn Văn | Danh | Sóc Sơn - Hà Nội | 1968 | |||||
60 | Lê Quang | Xạ | Quảng Ninh | A trưởng | F95 | 23/8/1967 | |||
61 | Mai Lý | Huy | Quảng Xuyên | 1968 | |||||
62 | Nguyễn | Bá | Phú Xuyên | 24/4/1968 | |||||
63 | Vi Văn | Hoàn | Quế Phong - Nghệ An | B1 | 17/2/1974 | ||||
64 | Trần Văn | Dũng | Chưa xác định | B1 | 08/5/1967 | ||||
65 | ... | Liễu | Chưa xác định | 7/5/1967 | |||||
66 | Cao Văn | Bằng | Chưa xác định | B1 | 28/6/1967 | ||||
67 | Việt | Hải | Chưa xác định | ||||||
68 | Ngô | Đạo | Chưa xác định | 05/1967 | |||||
69 | Nguyễn | Bảy | Vụ Bản - Nam Hà | 16/6/1967 | |||||
70 | ... Thế | Kỳ | Chưa xác định | 16/4/1967 | |||||
71 | Trương | Khởi | Chưa xác định | ||||||
72 | Lê | Quảng | Nghệ Tĩnh | ||||||
73 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
74 | Hoàng | Lưu | Quảng Bình | ||||||
75 | Văn | Chỉ | Hà Nội | 1967 | |||||
76 | Bùi Đức | Thọ | Chưa xác định | DT17 | 03/1968 | ||||
77 | Lê Minh | Long | Chưa xác định | 11/1968 | |||||
78 | Hồ | Lâm | Chưa xác định | 11/1968 | |||||
79 | Nguyễn Trung | Lai | Chưa xác định | 03/1968 | |||||
80 | Vỏ Văn | Cường | Chưa xác định | 03/1968 | |||||
81 | Phạm | Trạch | Chưa xác định | 11/1968 | |||||
82 | Hồ Văn | Sinh | Chưa xác định | 03/1968 | |||||
83 | Lại Văn | Cầu | Chưa xác định | 01/9/1968 | |||||
84 | Thái Văn | Lập | Chưa xác định | DT17 | 08/1969 | ||||
85 | Lê Xuân | Cam | Chưa xác định | DT17 | 14/3/1968 | ||||
86 | Trương Công | Hùng | Chưa xác định | 03/1968 | |||||
87 | Hồ | Đá | Chưa xác định | 14/3/1968 | |||||
88 | Nguyễn Trung | Trực | Chưa xác định | A trưởng | 12/8/1969 | ||||
89 | Hoàng | Minh | Chưa xác định | 11/8/1969 | |||||
90 | Thái Văn | Kiệt | Chưa xác định | 11/8/1969 | |||||
91 | Nguyễn Thanh | Luân | Thanh Trung - Thái Bình | 03/1968 | |||||
92 | Trần Thọ | Hiển | Chưa xác định | ||||||
93 | Hoàng Xuân | An | Lai Châu | 1968 | |||||
94 | Bùi Văn | Tiến | Hải Hưng | B1 | |||||
95 | Tạ | Thắng | Chưa xác định | 1968 | |||||
96 | Lê Hồ | Giáo | Nghệ An | B2 | 1968 | ||||
97 | Bùi Xuân | Tân | Chưa xác định | Hạ sỹ | 1968 | ||||
98 | Võ Văn | Ân | Lai Châu | 1968 | |||||
99 | Trần Văn | Hà | Quảng Ninh | 1968 | |||||
100 | Trương Văn | Bỉ | Chưa xác định | ||||||
101 | Nguyễn Văn | Đình | Lai Châu | Hạ sỹ | 1968 | ||||
102 | Nguyễn | Hòang | Quảng Bình | B2 | 1968 | ||||
103 | Khương Ngọc | Hy | Nghệ An | B1 | |||||
104 | ... Quang | Huy | Quảng Bình | Hạ sỹ | 1968 | ||||
105 | Lê Văn | Sáng | Hải Phòng | ||||||
106 | Nguyễn Văn | Ngân | 1949 | Hướng ngãi, Thạch Thất, Hà Tây. | Binh nhất, chiến sĩ | C1D7E64 | 27/1/1968 | ||
107 | ... Xuân | Sung | Chưa xác định | 1968 | |||||
108 | Trương Khắc | Trà | Kỳ Anh - Hà Tĩnh | B1 | 1968 | ||||
109 | Hoàng Thế | Việt | Chưa xác định | Trung đội tr | 18/9/1968 | ||||
110 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
111 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
112 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
113 | Phan Văn | Châu | Chưa xác định | 02/9/1967 | |||||
114 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
115 | Nguyễn Văn | Khương | Chưa xác định | 02/9/1967 | |||||
116 | Lê Mai | Gio | Chưa xác định | ||||||
117 | Trịnh Văn | Quân | Quỳnh Lưu - Nghệ Tĩnh | 13/02/1967 | |||||
118 | Trần Văn | Quyền | Tiến Xương - Thái Bình | 1969 | |||||
119 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
120 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
121 | Lê Văn | Sắt | Qủng Bình | 1968 | |||||
122 | Cao Bá | Bảy | Cao Bằng | 27/6/1966 | |||||
123 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
124 | Dư Văn | Nguyệt | Ninh Bình | 04/5/1968 | |||||
125 | Lý | Đằng | Thạch Thách - Hà Nội | 1969 | |||||
126 | Hoàng | Quỳnh | Thường Tín - Hà Tây | Trung sỹ | 07/9/1966 | ||||
127 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
128 | Bùi Đức | Ký | Chưa xác định | 21/9/1969 | |||||
129 | Nguyễn Văn | Chính | Chưa xác định | 21/9/1969 | |||||
130 | Nguyễn Tam | Đạo | Chưa xác định | 21/9/1969 | |||||
131 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
132 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
133 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
134 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
135 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
136 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
137 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
138 | Ngô Đức | Bản | 1947 | Tiên Tâm, Duy Tiên, Hà Tây | Trung đội truỏng | 1968 | |||
139 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
140 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
141 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
142 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
143 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
144 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
145 | Vũ Quốc | Bảo | Chưa xác định | 02/9/1967 | |||||
146 | Hoàng Minh | Phước | Chưa xác định | 18/9/1968 | |||||
147 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
148 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
149 | Nguyễn | Anh | Chưa xác định | 02/9/1968 | |||||
150 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
151 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
152 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
153 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
154 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
155 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
156 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
157 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
158 | Nguyễn văn | Hỷ | 08/8/1946 | Thạch Kiên, Thạch Hà, Hà Tỉnh. | Binh nhất, chiến sĩ | D Bộ 2- E29- QKH | 29/4/1947 | ||
159 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
160 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
161 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
162 | Đặng Văn | Lâm | 1951 | Nghi Hóa, Nghi Lộc, Nghệ An. | Binh nhất, chiến sĩ | C3 DD46- Bộ tham mưu | 29/3/1972 | ||
163 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
164 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
165 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
166 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
167 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
- Lô số: 02- Tổng số mộ: 167
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | ||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | ||
1 | Tạ Văn | Kháng(Khoán) | 1952 | Vi Sơn-Lâm Thao-Vĩnh Phú | 8/1970 | Binh Nhì- Chiến sĩ | B3 D17 | 27/2/1971 | |
2 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
3 | Nguyễn Thị | Hồng | Y tá | / /1968 | |||||
4 | Nguyễn Thanh | Cương | Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Q.Trị | 1969 | |||||
5 | Dương Quốc | Khánh | Đ. vận tải | 1969 | |||||
6 | Trần | Công | / /1968 | ||||||
7 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
8 | Đỗ Văn | Luận | B1 | / /1969 | |||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
10 | Hoàng Ngọc | Lân | H2 -Trinh sát | / /1972 | |||||
11 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
12 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
13 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
14 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
15 | Nguyễn Xuân | Cả | Hà Nội | / /1968 | |||||
16 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
17 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
18 | Nguyễn | Côi | 1931 | Phong Thu-Phong Điền-Thừa Thiên Huế | 29/12/1967 | ||||
19 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
20 | Nguyễn Văn | Đạo | 1948 | Đồng Tiến- Quỳnh Phụ- Thái Bình | 8/1967 | C1 D11 E48 Z320 | 5/1918 | ||
21 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
22 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
23 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
24 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
25 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
26 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
28 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
30 | Nguyễn | Ngọc | Chưa xác định | B2 | / /1968 | ||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
32 | Hoàng Thị | Lan | Chưa xác định | TNXP | / /1971 | ||||
33 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
34 | Lương Bá | Lai | Hà Nam Ninh | / /1969 | |||||
35 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
36 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
37 | Nguyễn | Văn | Chưa xác định | ||||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
39 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
41 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
42 | Lê Xuân | Mạc | Chưa xá định | B2 CS | 559 | ||||
43 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
44 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
45 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
46 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
47 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
48 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
49 | Trần Bá | Ngọc | Chưa xác định | ||||||
50 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
51 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
53 | Hồ | Đạc | Chưa xác định | ||||||
54 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
55 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
56 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
57 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
58 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
59 | ... | Trí | Chưa xác định | ||||||
60 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
61 | Tạ Quang | Tiến | Thanh hóa | / /1960 | |||||
62 | Lương Đức | Lập | 1946 | Tây Tiến-Từ Hải-Thái Bình | CB:Trung Sĩ CV: Chiến Sĩ | ĐV: C2 D74 cục NC | 22/12/1967 | ||
63 | Hoàng | Duệ | Chưa xác định | ||||||
64 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
65 | Lê | Toản | Hà Tĩnh | 03/5/1968 | |||||
66 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
67 | Phạm | Dương | MinhChâu- Nghệ Tĩnh | ||||||
68 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
69 | Trần Hữu | Trinh | Hà Nội | ||||||
70 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
71 | Lê Văn | Cao | Chưa xác định | ||||||
72 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
73 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
74 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
75 | Hoàng | Xuân | Tĩnh Gia- Thanh Hóa | Y tá | / /1963 | ||||
76 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
77 | Hoàng Long | An | Chưa xác định | 16/1/1968 | |||||
78 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
79 | Nguyễn | Khánh | Chưa xác định | ||||||
80 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
81 | Trần Văn | Tài | Triệu Sơn- Thanh Hóa | ||||||
82 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
83 | Hoàng Chiến | Lãm | Mai Lâm- Thanh Hóa | 08/10/1968 | |||||
84 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
85 | Bùi Văn | Tuất | Mai Lộc- Nghệ An | ||||||
86 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
87 | Tống Đức | Lanh | Cao Bằng | B2 | H1AF | 1962 | |||
88 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
89 | Hoàng Hữu | Tăng | Thọ Xuân - Thanh hóa | 03/5/1969 | |||||
90 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
91 | Vũ | Đăng | Chưa xác định | ||||||
92 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
93 | Trần | Khê | Cao Bằng | Hộ Lý | BK9 | / /1968 | |||
94 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
95 | Lê | Hoài | Chưa xác định | ||||||
96 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
97 | Trần Xuân | Vui | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | / 5/1969 | |||||
98 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
99 | Hoàng Đức | Nghị | Hải Hưng | C3K9 | / /1968 | ||||
100 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
101 | Phạm Văn | Tẻo | Chưa xác định | ||||||
102 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
103 | Lê Đức | Thọ | Hải Hưng | 03/4/1967 | |||||
104 | Pham Văn | Riệu | 1933 | Hồng Lĩnh-Hương Trà-Thái Bình | CB: hẠ sỹ | 17/7/1966 | |||
105 | Trần Quốc | Dĩnh | Hà Nội | / /1967 | |||||
106 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
107 | Trần | Nguyên | Quảng Bình | 24/6/1964 | |||||
108 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
109 | Hồ Văn | Quyết | Hà Tĩnh | 25/3/1967 | |||||
110 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
111 | Đào Trọng | Dũng | 1948 | Đại Từ- Bắc Thái | E24 F304 | 1/4/1972 | |||
112 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
113 | ... | Lãm | Triệu Sơn - Thanh Hóa | A trưởng | BK9 | 12/7/1968 | |||
114 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
115 | Đặng Hiệp | Lực | Thạch Thách - Hà Nội | 01/8/1968 | |||||
116 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
117 | Mai Văn | Tống | Quảng Ninh | / /1968 | |||||
118 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
119 | Trần Văn | Bình | Quảng Ngãi | ||||||
120 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
121 | Đỗ | Dự | Hà Nội | / /1968 | |||||
122 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 1950 | Hát Môn-Phúc Thọ- Hà Nội | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | C4 D7 E64 F320 | 26/1/1968 | ||
123 | Phạm | Tường | Triệu Sơn - Thanh Hóa | ||||||
124 | TrẦN Xuân | Lương | 1938 | Hải Lĩnh-Tỉnh Gia-Thanh Hóa | 1966 | ||||
125 | Hoàng Văn | Thăng | Chí Linh - Hải Hưng | A trưởng | 06/6/1968 | ||||
126 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
127 | Trần Văn | Chủng | Chưa xác định | ||||||
128 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
129 | Mai | Lý | Mỹ Lộc - Hà Nam Ninh | 27/11/1968 | |||||
130 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
131 | Bùi Văn | Cải | Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | BK9 | |||||
132 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
133 | Mai Văn | Chương | Hà Trung - Thanh Hóa | A trưởng | 02/8/1970 | ||||
134 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
135 | Trần | Toản | Hà Nam Ninh | Trung sỷ | C4F | 08/2/1961 | |||
136 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
137 | Trần Văn | Toán | 1944 | Tam Canh-Bình Xuyên-Vĩnh Phú | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | C2 D7 E66 F304 | 19 /5 /1968 | ||
138 | PhẠM Văn | Thư | 1954 | An Ninh- Quỳnh Phụ- Thái Bình | 12/1971 | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | C11 D3 E9 F304 | ||
139 | Võ Xuân | Tình | Diễn Yên-Diễn Châu - Nghệ Tĩnh | CB: Hạ Sĩ CV: Tieeur đội phó | C3 D1 E803 | 2/2/1968 | |||
140 | Trần Đồng | Khởi | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | H1AF | 01/7/1963 | ||||
141 | Nguyễn Công | Uyên | Kim Đồng – Hương Yên | CB: Thượng sĩ CV: TiỂU đội trưởng | 7/9/1973 | ||||
142 | Trần Văn | Đảo | Nam Sách - Hải Hưng | 28/3/1968 | |||||
143 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
144 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
145 | Huỳnh Kim | Trì | Thanh Hóa | B2 | |||||
146 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
147 | Đỗ Anh | Lam | Sóc Sơn - Hà Nội | 13/2/1968 | |||||
148 | Nguyễn Khắc | Thuần | 1930 | Huoqng Dũng- T.phố Vinh- Nghệ An | 12/1951 | CB: Trung Uý CV: Đại đội trưởng | Đại đội 23, trung đoàn 2 | 31/5/1968 | |
149 | Trịnh | Văn | Quãng Ngãi | Cv|: Tiểu đội trưởng | CK2F1 | / /1967 | |||
150 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
151 | Nguyễn | Công | Quãng Bình | 18/1/1967 | |||||
152 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
153 | ... | Đống | Hà Nội | ||||||
154 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
155 | Hoàng Hửu | Thọ | Thạch Thất - Hà Nội | BKK4 | /5/1968 | ||||
156 | Văn Đình | Hợi | 1935 | Thanh Khai-Thanh Chương- NghỆ An | 1965 | 15/2/1967 | |||
157 | Lê Bắc | Đoài | Quãng Bình | / /1968 | |||||
158 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
159 | Vũ | Hoàn | Hoằng Hóa - Thanh hóa | Hạ sỹ | AE | / /1969 | |||
160 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
161 | Mai Văn | Ly | Chưa xác định | ||||||
162 | Trần Văn | Phú | 15/12/1950 | Sai Nga- Cẩm Khê- Phú Thọ | 22/12/1966 | D2 E4 F320 | 24/2/1968 | ||
163 | Lý | Huỳnh | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 16/11/1967 | |||||
164 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
165 | Nguyễn Hữu | Aí | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | Trung sỹ | 07/4/1967 | ||||
166 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
167 | Trần Tấn | Lực | Nam Đàn - Nghệ An | Tiểu đoàn phó | 29/02/1968 |
- Lô số: 03 - Tổng số mộ: 149.
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | ||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | ||
1 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
2 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
3 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
4 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
5 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
6 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
7 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
8 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
10 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
11 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
12 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
13 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
14 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
15 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
16 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
17 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
18 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
19 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
20 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
21 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
22 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
23 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
24 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
25 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
26 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
28 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
30 | Hoàng Văn | Tỵ | Chưa xác định | 01/12/1968 | ||||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
32 | Nguyễn Viết | Bá | Chưa xác định | 01/12/1968 | ||||||
33 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
34 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
35 | Lê | Duyên | Chưa xác định | 08/12/1969 | ||||||
36 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
38 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
39 | Nguyễn Văn | Lập | 1946 | Vân Côn, Hoài Đức, Hà Nội | Chiến sĩ | 14/6/1968 | ||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
41 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
42 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
43 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
44 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
45 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
46 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
47 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
48 | Phạm Minh | Tám | Chưa xác định | 01/12/1968 | ||||||
49 | Bùi Văn | Thư(Thu) | Chưa xác định | 08/9/1967 | ||||||
50 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
51 | Hoàng | Diệu | Chưa xác định | 01/3/1968 | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
53 | Nguyễn Quang | Sáng | Đức Lý, Đức Nhân, Hà Nam | 01/3/1968 | ||||||
54 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
55 | Nguyễn Ngọc | Bé | Chưa xác định | 01/03/1968 | ||||||
56 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
57 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
58 | Hà Văn | Tiến | Quảng Ninh | B2CS | 1968 | |||||
59 | Bùi Văn | Tiếp | Chưa xác định | Hạ sỹ | ||||||
60 | Đào Hồng | Cam | Chưa xác định | Hạ sỹ | ||||||
61 | Văn Thanh | An | Cao Bằng | 1968 | ||||||
62 | Nguyễn | Ninh | Nghệ An | |||||||
63 | Thanh | Sang | Chưa xác định | B1 | 1968 | |||||
64 | Trần | Ánh | Hải Phòng | 1968 | ||||||
65 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
66 | Phạm Văn | Sử | 1948 | Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng | CB: Thượng Sĩ CV: A Trưởng ĐV: KH | 13/04/1970 | ||||
67 | Trương Hữu | Hiệp | Thanh Hóa | |||||||
68 | Nguyễn | Đồng | Chưa xác định | 1968 | ||||||
69 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
70 | Mai Văn | Cường | Nghệ An | 1968 | ||||||
71 | Nguyễn Văn | Mai | Chưa xác định | |||||||
72 | Phạm Ngọc | Hà | Chưa xác định | |||||||
73 | Trần | Lai | Hải Hưng | B1 | 1968 | |||||
74 | Lê Xuân | Tiến | 1945 | Tân Dân, Kim Môn, Hải Dương | ĐV: 308 | 21/02/1968 | ||||
75 | Hồ | Phước | Quảng Bình | Hạ sỹ | 1968 | |||||
76 | Nguyễn | Trinh | Thanh Hóa | B1 | 1968 | |||||
77 | Nguyễn Quốc | Sơn | Thanh Hóa | 1968 | ||||||
78 | Mai Hữu | Cầu | Hà Tuyên | |||||||
79 | Lê Quốc | Tân | Thanh Hóa | B2 | 1960 | |||||
80 | ... Hà | Nam | Ninh Bình | B2 | 1968 | |||||
81 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
82 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
83 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
84 | Nguyễn Văn | Bài | Hà Đông | |||||||
85 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
86 | Nguyễn | Aïnh | Hải Hưng | 1968 | ||||||
87 | Phùng Quang | Giáp | Diễn Châu - Nghệ An | Trung sỷ | 1968 | |||||
88 | Thái | Tùng | Qủang Bình | B1 | 1968 | |||||
89 | Bùi Minh | Hoãn | Hà Tĩnh | 1968 | ||||||
90 | Phan Thanh | Quang | Chưa xác định | B2 | 1968 | |||||
91 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
92 | Hồ | Mầu | Hải Hưng | 1968 | ||||||
93 | Chu Quang | Phổ(Phố) | Thái Nguyên | B2 | 1968 | |||||
94 | Trương | Quý | Thái Nguyên | |||||||
95 | Đỗ | Trung | Ninh Bình | 1968 | ||||||
96 | Vũ Hồng | Quang | Chưa xác định | |||||||
97 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
98 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
99 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
100 | La | Tố | Nghệ An | B2 | 1968 | |||||
101 | Mai Hữu | Quốc | Hà Tuyên | B2 | 1968 | |||||
102 | Võ Tấn | Dương | Quảng Bình | |||||||
103 | Nguyễn | Tới | Thanh Hóa | |||||||
104 | Nông Tấn | Xương | Lai Châu | B1 | 1968 | |||||
105 | Đỗ | Thọ | Hà Đông | B2 | 1968 | |||||
106 | Nguyễn Quốc | Thủy | Chưa xác định | 1968 | ||||||
107 | Huỳnh | Sáu | Thanh Hóa | B2 | 1968 | |||||
108 | Mai | Hồng | Thanh Hóa | B2 | 1968 | |||||
109 | Nguyễn Văn | Khương | Hà Tây | 1968 | ||||||
110 | Đỗ Chí | Nghĩa | Nghệ An | 1968 | ||||||
111 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
112 | Phạm | Thân | Chưa xác định | Hạ sỹ | 1968 | |||||
113 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
114 | Phạm Hữu | Minh | Nghệ An | 1968 | ||||||
115 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
116 | Quang | Hải | Chưa xác định | |||||||
117 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
118 | Nguyễn Minh | Chính | Hà Tĩnh | Trung sỹ | 1968 | |||||
119 | Nguyễn Hồng | Lam | Quảng Bình | |||||||
120 | Đào Hữu | Sung | Ninh Bình | Hạ sỹ | ||||||
121 | Lý Hải | Hoàng | Hải Dương | 1968 | ||||||
122 | Quách | Tám | Lai Châu | 1968 | ||||||
123 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
124 | Đỗ Thành | Lãm | Nghệ An | A trưởng | 1960 | |||||
125 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
126 | Thái Thành | Hương | Thanh Hóa | 1968 | ||||||
127 | Hồ | Cái | Hải Hưng | B1 | 1968 | |||||
128 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
129 | Phùng | Hưng | Từ Liêm - Hà Nội | 1968 | ||||||
130 | Hồ | Oánh | Chưa xác định | 1968 | ||||||
131 | Trương | Đỗ | Thanh Hóa | 1968 | ||||||
132 | Lê Hải | Cường | Thanh Hóa | 1968 | ||||||
133 | Lê Quý | Phi | Nghệ An | 1968 | ||||||
134 | Lý Thế | Thu | Giảng Vỏ - Hà Nội | |||||||
135 | Hồ | Cường | Quảng Bình | 1968 | ||||||
136 | Hồ Sỹ | Cao | Lào Cai | 1968 | ||||||
137 | Võ Duy | Quyền | Hà Tĩnh | B2 | 1968 | |||||
138 | Phan Văn | Hùng | Chưa xác định | E6-BH | ||||||
139 | Nguyễn Văn | Nam | Chưa xác định | E6-BH | ||||||
140 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
141 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
142 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
143 | Thái Văn | Hiệp | Chưa xác định | 1966 | ||||||
144 | Mai Văn | Chiến | Chưa xác định | 1965 | ||||||
145 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
146 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
147 | ... | Dung | Thanh Oai - Hà Tây | T.đoàn Trưởng | E48-F320. QĐ3 | |||||
148 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | |||||||
149 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | |||||||
- Lô số: 04 - Tổng số mộ: 162.
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Trần Văn | Diến | Sóc Sơn - Hà Nội | 1966 | |||||
2 | Đào Văn | Bổng | Hà Bắc | Y tá | 17/4/1966 | ||||
3 | Trần Kim | Lệ | Thạch Hà - Nghệ Tĩnh | 05/9/1964 | |||||
4 | Nguyễn | Bằng | Bắc Thái | 1967 | |||||
5 | Lê Văn | Dung | Hà Nam Ninh | 1967 | |||||
6 | Phạm Văn | Ghô | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | CK2 | 12/8/1968 | ||||
7 | Vũ | Huỳnh | Thanh Hóa | 1968 | |||||
8 | Phan Văn | Chỉnh | Nam Đàn - Nghệ An | 02/4/1967 | |||||
9 | Ngô | Duyến | Nam Đàn - Nghệ An | E phó | 07/4/1967 | ||||
10 | Trần Văn | Thược | 1968 | ||||||
11 | Lê Văn | Cương | Chí Linh - Hải Hưng | 06/8/1967 | |||||
12 | Bùi Công | Chỉnh | Triệu Sơn - Thanh Hóa | 1968 | |||||
13 | Vũ Viết | Cẩn | Quảng Bình | 1968 | |||||
14 | Hoàng | Bá | Thọ xuân - Thanh Hóa | ||||||
15 | Nguyễn | Tú | Gia Lộc - Hải Hưng | C4 | 03/5/1968 | ||||
16 | Trần Văn | Lanh | Hà Tĩnh | 06/8/1968 | |||||
17 | Đỗ Văn | Bút | Mai Lâm - Thanh Hóa | ||||||
18 | Trần Văn | Liễu | Hà Qũang - Cao Bằng | 04/9/1968 | |||||
19 | Đỗ Công | Banh | Hà Qũang - Cao Bằng | 02/5/1968 | |||||
20 | Lê Văn | Hơn | Hà Nội | Tiểu đoàn.tr | 05/10/1968 | ||||
21 | Vũ Đào | Hồng | Nam Sách - Hải Hưng | H1A F | 1969 | ||||
22 | Nguyễn | Đinh | Quảng Ninh | 1969 | |||||
23 | Lê | Chuyến | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 03/10/1969 | |||||
24 | Phạm Công | Như | Hoàng Liên Sơn | Y tá | BKD6 | 06/10/1968 | |||
25 | Phan | Luyến | Ngọc Lặc - Thanh Hóa | 08/1968 | |||||
26 | Mai Văn | Hanh | Quảng Bình | 04/7/1968 | |||||
27 | Lê | Lánh | Xuân Giang - Thọ Xuân | ||||||
28 | Trần Văn | Tây | Hà Tĩnh | 10/1967 | |||||
29 | Vũ | Lành | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 48F2BDB3 | 06/7/1969 | ||||
30 | Hoàng Kế | Đương | Thạch Thất - Hà Nội | B2 | BKD6 | 08/8/1968 | |||
31 | Dương | Bổng | Bắc Thái | 1968 | |||||
32 | Hoàng | Thỉ | Sóc Sơn - Hà Nội | 07/4/1968 | |||||
33 | Lê Văn | Khởi | Cao Bằng | 1968 | |||||
34 | Cao Văn | Đằng | Cao Bằng | 1968 | |||||
35 | Trần Văn | Khả | Chưa xác định | ||||||
36 | Mai Văn | Thùy | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 28/2/1966 | |||||
37 | Nguyễn | Lực | Quảng Bình | 22/2/1968 | |||||
38 | Vũ Viết | Túy | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 1965 | |||||
39 | Tống Văn | Thế | Chí Linh - Hải Hưng | 6/9/1969 | |||||
40 | Hoàng | Soạn | Hà Nội | 1966 | |||||
41 | Lê Văn | Giả | Chưa xác định | ||||||
42 | Phan | Chắc | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 01/1/1967 | |||||
43 | Đoàn Tấn | Kinh | Quỳnh Lưu - Nghệ An | 03/6/1967 | |||||
44 | ... Công | Việt | Hà Tĩnh | 1967 | |||||
45 | Nguyễn | Thạch | Thanh Hóa | ||||||
46 | Hoàng Xuân | Niệm | Chưa xác định | ||||||
47 | Lê Văn | Viện | Thọ Xuân - Thanh Hóa | 07/8/1969 | |||||
48 | Nguyễn Văn | Trạch | Thiệu Sơn - Thanh Hóa | 16/1/1968 | |||||
49 | ... | Đạm | Hoàng Liên Sơn | 1968 | |||||
50 | Đỗ Công | Phiếu (Phán) | Định Hòa- Yên Định-Thanh Hóa | 3/1967 | CB: Binh Nhất CV: tIểu đội phó | D7 E66 F304 | 11/4/1968 | ||
51 | Phạm | Oai | Nghệ An | 08/4/1969 | |||||
52 | Ngô Văn | Đỉu | Hà Quảng - Cao Bằng | 6/1969 | |||||
53 | Mai Văn | Biết | Bắc Thái | 1969 | |||||
54 | Đỗ | Đã | Nghệ An | 1968 | |||||
55 | Nguyễn | Hoãn | Thanh Hóa | Cb: Trung sĩ | DKB1 | 12/4/1967 | |||
56 | Phạm Văn | Nghiên | Chưa xác định | ||||||
57 | Hoàng Ngọc | Lời | Hà Trung - Thanh Hóa | ||||||
58 | Vũ | Duệ | Nam Đàn - Nghệ An | ||||||
59 | Mai Văn | Mậu | Tư Nghĩa - Quảng Ngãi | ||||||
60 | ... | Sang | Bắc Thái | ||||||
61 | Ngô Văn | Thình | Gia Lâm | 23/4/1967 | |||||
62 | Trần Công | át | Thanh Hà | 1969 | |||||
63 | Mai Lý | Huống | Hà Nội | 1969 | |||||
64 | Vũ | Chững | 27/9//1967 | ||||||
65 | Lê Công | Thân | Nghệ An | 08/10/1968 | |||||
66 | ... Bá | Dương | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 1967 | |||||
67 | Dương Thùy | Bưởi | Nghệ an | Y tá | 12/9/1966 | ||||
68 | Trần | Nô | Hải Phòng | 06/8/1966 | |||||
69 | Nguyễn | Hàn | Mỷ Hào - Hải Hưng | ||||||
70 | Trương Thanh | Chấn | Thanh Hóa | 1968 | |||||
71 | Lê Hữu | Trừ | Thanh Hóa | 26/9/1968 | |||||
72 | Phạm | Kỳ | Chưa xác định | 1966 | |||||
73 | Đào Quyết | Long | Chưa xác định | 1966 | |||||
74 | Trần Văn | Chủng | Tiền Hải - Thái Bình | H1AF | 05/4/1966 | ||||
75 | Đỗ Lý | Sang | Thanh Hóa | 03/4/1966 | |||||
76 | Hoàng | Đỉnh | Quãng Ngãi | 1967 | |||||
77 | Nguyễn Chí | Hộc | Đông Trung - Thái Bình | 19K21CF | 18/9/1967 | ||||
78 | Thái Văn | Chế | Hà Nội | 1968 | |||||
79 | Thái | Chấm | Hà Nội | 1968 | |||||
80 | ... | Hưng | Thanh Hóa | 12/5/1969 | |||||
81 | Đỗ Giao | Kiểm | Thnah Hóa | 10/6/1969 | |||||
82 | Ngô Ngọc | Khiên | Hà Bắc | ||||||
83 | Hoàng | Hội | Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | 1966 | |||||
84 | Hoàng Tuấn | Tam | Thanh Hóa | 1966 | |||||
85 | Ngô Công | Điền | Nghệ An | 1966 | |||||
86 | Lê | Toàn | Đô Lương - Nghệ An | 15/5/1967 | |||||
87 | Phạm | Bờ | Yên Nội - Vĩnh Phú | 9/11/1968 | |||||
88 | Lê Văn | Đăng | Bắc Thái | ||||||
89 | Trịnh Văn | Phái | 1950 | Hạnh Phú-Thọ Xuân- Thanh Hóa | CB: Binh Nhất CV: Chiến Sĩ | C8 D5 E95 F325 | 28/4/1968 | ||
90 | Hoàng Văn | Hào | Đô Lương - Nghệ Tĩnh | 07/4/1967 | |||||
91 | Hồ | Viễn | Hà Nội | 1969 | |||||
92 | Phạm Văn | Lãng | Sóc Sơn - Hà Nội | Trung sỷ | 18/17/1969 | ||||
93 | Lê | Nhất | Thanh Hóa | 1968 | |||||
94 | Hoàng | Chăm | Chưa xác định | ||||||
95 | Nguyễn Văn | Diệu | Nghệ An | 11/6/1965 | |||||
96 | Lê Công | Tồn | Thanh Hóa | 06/9/1965 | |||||
97 | ... | Đán | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | H1AF | 1968 | ||||
98 | Lê Văn | Suất | Chưa xác định | 26/10/1965 | |||||
99 | Hoàng | Quê (Quế) | Ninh Châu - Thái Bình | 18/7/1964 | |||||
100 | Trần Văn | Đăng | Quảng Bình | 12/7/1964 | |||||
101 | Hồ Công | Lung | Thạch Thất - Hà Nội | 08/4/1969 | |||||
102 | ... | Phương | Hà Nam Ninh | Y tá | 1969 | ||||
103 | Lê Văn | Tiếp | Chí Linh - Hải Hưng | 05/7/1968 | |||||
104 | Đỗ Do | Khâu | Hải Hưng | 05/7/1968 | |||||
105 | Mai | Chuyển | |||||||
106 | Đỗ Văn | Tháo | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | ||||||
107 | Dương Công | Hậu | Hà Nội | 06/6/1969 | |||||
108 | Hoàng | Hợp | Ninh Giang - Hải Phòng | 06/6/1969 | |||||
109 | Vô | Danh | Chưa xác định | ||||||
110 | Trần | Điểu | Quảng Xuyên | 18/5/1966 | |||||
111 | Hoàng | Lưỡng | Nghệ Tĩnh | 03/9/1967 | |||||
112 | Hoàng Văn | Chìm | Hà Xuyên | 1968 | |||||
113 | Vũ | Cảng | Gia lộc - Hải Hưng | 29/3/1969 | |||||
114 | Hoàng | Mẹo | Hà Tĩnh | 1969 | |||||
115 | Phạm | Truyền | Hoài Đức - Hà Tây | 1968 | |||||
116 | Lê Hữu | Năm | Diễn Châu - Nghệ Tĩnh | 23/8/1967 | |||||
117 | Đào | Nhỉ | Chưa xác định | ||||||
118 | Hồ Quang | Thảo | Đóng Đa - Hà Nội | 04/9/1969 | |||||
119 | Lê Văn | Vịnh | Thạch Hà - Nghệ Tĩnh | 12/8/1967 | |||||
120 | Đặng Văn | Phương | Quang Phục-Tiên Lãng-Hải Phòng | 12/6/1973 | |||||
121 | Bùi Văn | Nội | Như Xuân - Thanh Hóa | Thượng sỹ | 19/9/1966 | ||||
122 | Đỗ Mạnh | Chiến | Quảng thắng-Quảng Xương-Thanh Hoá | CB:Binh nhất CV: Chiến sĩ | C4 D1 E31 | 14/9/1966 | |||
123 | Nguyễn Văn | Tuấn | Quảng Xương-ThanhHoá | CB:Binh nhất CV: Chiến sĩ | CSB2 | ||||
124 | Trương Bình | Thái | Tam Hợp- Quỳ Hợp- Nghệ An | B1CS | 19/9/1966 | ||||
125 | Nguyễn Chí | Thìn | Ninh Bình | C1CS | 1967 | ||||
126 | Nguyễn Ngọc | Thoại | Đồng Lộc-Cam LỘC-Hà Tĩnh | 1961 | CB: Thượng Sĩ CV: A Trưởng | Tiểu Đoàn 800- CH | 20/5/1966 | ||
127 | Nguyễn Hữu | Chi | Nghệ Tĩnh | 1967 | |||||
128 | Nguyễn Văn | Nướng | Bá Thước - Thanh Hóa | B1 | 31/3/1972 | ||||
129 | Nguyễn Văn | Thống | Nghệ Tĩnh | 1972 | |||||
130 | Lâm Công | Toản | Chưa xác định | F320 | |||||
131 | Nguyễn Lữ | Thành | Chưa xác định | B1 | 1968 | ||||
132 | Lê | Tự | Chưa xác định | E286F320 | |||||
133 | Vũ Kỳ | Hảo | Chưa xác định | B2 | F320 | 15/7/1970 | |||
134 | Đoàn Ngọc | Cường | Chưa xác định | H3BT | F320 | 15/7/1970 | |||
135 | Hoàng Văn | Sỏi | Chưa xác định | 15/2/1969 | |||||
136 | Hồ Văn | Đăng | Chưa xác định | B1 | C5D42E26 | 17/3/1971 | |||
137 | Lâm Đình | Đức | Chưa xác định | Đoàn 270 | |||||
138 | Nguyễn | Aïnh | Chưa xác định | 1967 | |||||
139 | Trần | Nguyện | Tuyên Hóa - Quảng Bình | 5/1965 | |||||
140 | Lê Tất | Bách | Chưa xác định | DIE4 | 1967 | ||||
141 | Nguyễn | Kế | Chưa xác định | DIE4 | 6/1967 | ||||
142 | Hoàng Ngọc | P .... | Chưa xác định | DIE4 | 6/1967 | ||||
143 | Ngô | Tình | Hải Hưng | 1967 | |||||
144 | Trần Văn | Tần | 1925 | Chưa xác định | |||||
145 | Phạm Thanh | Hùng | Hà Tĩnh | 1957 | |||||
146 | Hồ Ngọc | Sỹ | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 3/1965 | |||||
147 | Nguyễn | Chương | Chưa xác định | 1965 | |||||
148 | Thái Ngọc | Phách | Chưa xác định | 1968 | |||||
149 | Lê Thanh | Linh | Chưa xác định | DIE4 | 2/1966 | ||||
150 | Nguyễn Văn | Điền | Chưa xác định | ||||||
151 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
152 | Nguyễn | Anh | Chưa xác định | HI31618KT | 1966 | ||||
153 | Trình Đức | Thuyết | Chưa xác định | 14/7/1966 | |||||
154 | Dương Ngọc | Hùng | Chưa xác định | 1966 | |||||
155 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
156 | Hoàng Văn | Thành | Hà Tĩnh | HT316181 | |||||
157 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
158 | Phạm Văn | Khai | Nghệ An | 1968 | |||||
159 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
160 | Nguyễn Văn | Am | Chưa xác định | E6BH | 1968 | ||||
161 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
162 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định |
- Lô số: 05 - Tổng số mộ:162
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê Quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khi hy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
2 | Hồ Văn | Phụ | Quảng Bình | 1966 | |||||
3 | Dương Lý | Chuyển | Hà Tây | 1966 | |||||
4 | Nguyễn Lương | An | 1950 | H oàn Trạch-Bố Trạch –Quảng Bình | 3/2/1968 | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | C363 Huyện đội Bố Trạch | 18/8/1969 | |
5 | Hoàng | Khôi | Gia Lộc - Hải Hưng | 23/9/1966 | |||||
6 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
7 | Đào Lý | Danh | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | A. Trưởng | 18/6/1968 | ||||
8 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
10 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
11 | Phạm Văn | Ba | Thọ Xuân - Thanh Hóa | CBCV | 28/7/1968 | ||||
12 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | A trưởng | |||||
13 | Đào Lâm | Lang | Hà Xuyên | 1966 | |||||
14 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
15 | Trần Văn | Quảng | Hà Bắc | 1961 | |||||
16 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
17 | Đào Tâm | Tư | Quỳnh Lưu - Nghệ Tĩnh | 08/4/1968 | |||||
18 | Huỳnh Văn | Ngưng | Nghệ An | 1966 | |||||
19 | Trần Công | Tùng | Quảng Bình | 1969 | |||||
20 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
21 | ... | Lánh | Nam Sách - Hải Hưng | 1961 | |||||
22 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
23 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
24 | Lê Văn | Chuối | Minh Hóa - Quảng Bình | 1968 | |||||
25 | Trần Văn | Biền | Hà Tĩnh | Trung sỹ | 09/7/1968 | ||||
26 | Văn Viết | Nghinh | Hải Hưng | B2 | 1966 | ||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
28 | Trần Văn | Tuế | Bắc Thái | 1964 | |||||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
30 | Phùng | Ngãi | Quỳnh Lưu - Nghệ Tĩnh | 16/9/1966 | |||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
32 | Trần Thọ Thập | 1950 | Mỹ Cơ- Thanh Phú-Như Trì-Thái Bình | CB: Tiểu đội trưởng | 1973 | ||||
33 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
34 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
35 | Giáp Văn | Hổ | Lai Châu | ||||||
36 | Nguyễn | Phái | Nghệ An | 08/9/1965 | |||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
38 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
39 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
41 | Võ Văn | Xa | Chưa xác định | 1968 | |||||
42 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
43 | Mai Văn | giõng | 1948 | Xuân Thủy-Lệ Thủy-Quảng Bình | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | C361 Huyện đội Lệ Thủy | 25/06/1969 | ||
44 | Cao Lý | Dụy | Nam Sách - Hải Hưng | Trung sỹ | 29/4/1969 | ||||
45 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
46 | Trần | Thi | Chưa xác định | ||||||
47 | Võ Văn | Trung | Chưa xác định | B2 | |||||
48 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
49 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
50 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
51 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
53 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
54 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
55 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
56 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
57 | Nguyễn | Ơn | Hà Tây | ||||||
58 | Lê | Cúc | Chưa xác định | ||||||
59 | Lê Công | Chánh | Chưa xác định | ||||||
60 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
61 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
62 | Hồ Khắc | Âøn | Thái Nguyên | B2 | |||||
63 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
64 | Huỳnh | Văn | Thanh Hóa | ||||||
65 | Lê | Ngọc | Nghệ An | 1965 | |||||
66 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
67 | Phan Quốc | Tôn | Hà Tĩnh | 1968 | |||||
68 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
69 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
70 | Phạm Văn | Máy | Quốc Oai - Hà Tây | A trưởng | C4K4E1 | 05/6/1957 | |||
71 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | Hạ sỹ | C6K2E1 | ||||
72 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
73 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
74 | Đỗ Văn | Bách | Gia Khánh - Ninh Bình | 18/4/1964 | |||||
75 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
76 | Phan | Tuân | Chưa xác định | 1966 | |||||
77 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
78 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
79 | Đỗ Anh | Mão | Quảng Xương - Thanh Hóa | 02/4/1954 | |||||
80 | Lư Xuân | Nghiệm | Hải Hưng | 1966 | |||||
81 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
82 | Hoàng Tuấn | Anh | Trung Thành - Bắc Thái | B1 | 12/3/1967 | ||||
83 | Dương Thế | Hai | Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 06/5/1969 | |||||
84 | Hoàng Ích | Song | Bắc Cạn | B1 | 7/1967 | ||||
85 | Đỗ Văn | Ky | Quốc Oai - Hà Tây | 09/6/1969 | |||||
86 | Lê | Khả | Chưa xác định | B2 | |||||
87 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
88 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
89 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
90 | Lê | Trọn | Diễn Châu - Nghệ Tĩnh | 16/9/1954 | |||||
91 | Hồ Văn | Na | Thọ Xuân - Thanh Hóa | ||||||
92 | Dương | Thanh | Hải Hưng | 1965 | |||||
93 | Phùng | Đỉnh | Sơn Tây | B1 | |||||
94 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
95 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
96 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
97 | Mai Văn | Trưởng | Quảng hà - Cao Bằng | CKE | 03/5/1966 | ||||
98 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
99 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
100 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
101 | Trần Văn | Tặng | Qủang Bình | 06/8/1967 | |||||
102 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
103 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
104 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
105 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
106 | Lý Ngọc | Hà | Thanh Hóa | 1966 | |||||
107 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
108 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
109 | Lê Văn | Trọng | Diễn Châu - Nghệ Tĩnh | 01/4/1966 | |||||
110 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
111 | Trần Văn | Mai | Sóc Sơn - Hà Nội | 04/4/1967 | |||||
112 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
113 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
114 | Lê Xuân | Quy | Chưa xác định | B2 | 1966 | ||||
115 | Đào | Quảng | Kinh Aïnh - Vĩnh Phú | 14/7/1965 | |||||
116 | Ngô Viết | Gia | Chưa xác định | 1966 | |||||
117 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
118 | Nguyễn Văn | Em | Chưa xác định | 1966 | |||||
119 | Lê Văn | Khiển | Quỳnh Lưu - Nghệ Tĩnh | Trung sỹ | BKK9 | 23/9/1963 | |||
120 | Lê Văn | Đinh | Ninh Bình | B1 | |||||
121 | Mai | Dương | Hà Nam Ninh | 1965 | |||||
122 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
123 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
124 | Trần Đức | Nhuận | Hà Nội | 1962 | |||||
125 | Nguyễn Văn | Cầu | Từ Liêm - Hà Nội | ||||||
126 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
127 | Lê Tố | Uyên | Hải Phòng | 1968 | |||||
128 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
129 | Nguyễn | Sáng | Hà Đông | ||||||
130 | Hoàng Tiến | Gia | Bắc Thái | Hạ sỹ | C6K2E1 | 18/4/1969 | |||
131 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
132 | Dương | Nhẫn | Hà Tuyền | 1967 | |||||
133 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
134 | Dương | Vẽ | Hải Phòng | 1966 | |||||
135 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
136 | Lê Quang | Sáng | 1943 | Ngọc Thủy-Gia Lâm-Hà Nội | 10/1963 | CB: Trung Sĩ CV: Y Tá | Ban quân y QK4- TiỀN Phương | 16/9/1968 | |
137 | Đào Văn | Chỉnh | Hà Nam Ninh | Hạ sỹ | 1966 | ||||
138 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
139 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
140 | Ngô Văn | Hợi | Thái Bình | 1966 | |||||
141 | Đinh | Đề | Chương Mỹ - Hà Tây | 06/3/1966 | |||||
142 | Mai | Nguyễn | Chưa xác định | ||||||
143 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
144 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
145 | Đỗ Tấn | Lăng | Chưa xác định | ||||||
146 | Trần Văn | Lập | Hà Bắc | 5/10/1966 | |||||
147 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
148 | Vũ Lý | Aïng | Hoằng Hóa - Thanh Hóa | C4K2E1 | 25/4/1966 | ||||
149 | Nguyễn Văn | Lan | Nam Sách - Hải Hưng | Trung sỹ | 23/2/1969 | ||||
150 | Trần Văn | Hương | Chưa xác định | ||||||
151 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
152 | Hoàng Quý | Đan | Kinh Anh - Vĩnh Phú | H1AF | 04/4/1967 | ||||
153 | Hoàng | Lân | Sóc Sơn - Hà Nội | 1966 | |||||
154 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
155 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
156 | Trần | Cả | Gia Lâm - Hà Nội | B2 | C4K2E1 | 28/3/1963 | |||
157 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
158 | Lê Văn | Mật | Quảng Bình | 1967 | |||||
159 | Lê Văn | Kha | Chưa xác định | 7/1966 | |||||
160 | Đỗ Tấn | Tòng | Chưa xác định | B2 | |||||
161 | Mai Văn | Quý | Quỳnh Lưu - Nghệ Tĩnh | A trưởng | 23/3/1964 | ||||
162 | Lê Quý | Phú | Nghệ An | 16/3/1968 |
- Lô số: 06 - Tổng số mộ: 80
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | ||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | ||
1 | LÊ XUÂN | Lịch | Yên Phong- Bắc Ninh | 1968 | ||||||
2 | Chưa biết tên | |||||||||
3 | Chưa biết tên | |||||||||
4 | Chưa biết tên | |||||||||
5 | Nguyễn | Tuyên | 1929 | Quật Xá, Cam Thành - Cam Lộ - Q.Trị | Thượng sĩ | QĐNDVN | 31/12/1965 | |||
6 | Lê Văn | Ngân | 1927 | Tân Mỹ, Cam Thành - Cam Lộ - Q.Trị | Du kích xã | xã Cam Mỹ | 6/1950 | |||
7 | Chưa biết tên | |||||||||
8 | Chưa biết tên | |||||||||
9 | Dương | Hồng | ||||||||
10 | Chưa biết tên | |||||||||
11 | Ngô Thị | Loan | Phước Tuyền, Cam Thành, Cam Lộ, QTrị | Cán bộ thôn | 11/1972 | |||||
12 | Nguyễn Thị | Vinh | 1948 | Cam Thành | Cán bộ thôn | 11/1972 | ||||
13 | Nguyễn Thị | Cúc | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ huyện | 11/1972 | |||||
14 | Trần Văn | Thư | 1947 | Quảng Linh-Quảng Xương-Thanh Hóa | 2/1965 | CB: Chuẩn úy CV: b Trưởng | D3 E27 QK | 10/8/1971 | ||
15 | Vũ Văn | Minh | 1952 | Hửu Xương -Yên Thế - Hà bắc | Trung sỷ | 11/1974 | ||||
16 | Trần Văn | Đường | 1946 | Yên Thanh - Ý Yên - Hà Nam | 17/7/1972 | |||||
17 | Đổ Văn | Oay | 1937 | Hưng Đạo - Kiến Thuỵ- Thái Bình | ||||||
18 | Chưa biết tên | |||||||||
19TN | Lê Thanh | Kỳ | 1954 | K 204 | ||||||
20 | Chưa biết tên | |||||||||
21 | Lưu Văn | Hiền | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ xã | Xã Cam Mỹ | 11/1972 | ||||
22 | Nguyễn Văn | Thuẩn | Đâu Bình, Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn Đâu Bình | 11/1972 | ||||
23 | Phan Thị | Thắng | Phan Xá, Cam Thành, Cam Lộ, Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn Phan Xá | 11/1972 | ||||
24 | Trần Xuân | Lưu | 1949 | Đức Tân- Đức Thọ-Hà Tĩnh | CV: a Trưởng | 5704 | 25/2/1969 | |||
25 | Trần Xuân | Hửu | Quảng Bình | K 213 | ||||||
26 | Nguyễn Văn | Được | 1946 | Lạc Bình - Lập Thạch - Vĩnh Phú | 17/7/1972 | |||||
27 | Chưa biết tên | |||||||||
28 | Chưa biết tên | |||||||||
29 | Nguyễn Xuân | Nguyện | K 208 | QĐNDVN | ||||||
30 | Chưa biết tên | |||||||||
31 | Phạm | Xoan | Bích Lộ,Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn Bích Lộ | 11/1972 | ||||
32 | Chưa biết tên | |||||||||
33 | Trương | Trụ | 1910 | Tân Mỹ, Cam Thành- Cam Lộ Quảng Trị | Cán bộ thôn | ThônTân Mỹ | 11/1972 | |||
34 | Hoàng | Tài | H 26 | |||||||
35 | Chưa biết tên | |||||||||
36 | Đàm Viết | Dự | 1935 | Liêu Nghĩa - Văn Giang - Hải Hưng | 27/7/1972 | |||||
37 | Chưa biết tên | |||||||||
38 | Chưa biết tên | |||||||||
39 | Nguyễn Sỷ | Biên | 1953 | K205 | ||||||
40 | Chưa biết tên | |||||||||
41 | Hoàng Văn | Thành | Quảng Thái-Quảng Điền-Thừa Thiên Huế | D4 E812 F324 | 1967 | |||||
42 | Chưa biết tên | |||||||||
43 | Chưa biết tên | |||||||||
44 | Hồ Chơn | Nhơn | 1906 | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | 1932 | |||||
45 | Chưa biết tên | |||||||||
46 | Chưa biết tên | |||||||||
47 | Chưa biết tên | |||||||||
48 | Chưa biết tên | |||||||||
49 | Chưa biết tên | |||||||||
50 | Chưa biết tên | |||||||||
51 | Phạm Công | Phiếu | 1963 | Quật xá, Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Thượng sỹ Trung độiphó | Sư đoàn 339 | 01/1984 | |||
52 | Trần Bửu | Sỷ | TT Cam Lộ - H. Cam Lộ - Quảng Trị | Trung sỷ | 8/1972 | |||||
53 | Thái Tăng | Dũng | TT Cam Lộ- H. Cam Lộ - Quảng Trị | 25/5/1972 | ||||||
54 | Thái Thị | Khâm | 1908 | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Từ trần | 18/1/1987 | ||||
55 | Chưa biết tên | |||||||||
56 | Chưa biết tên | |||||||||
57 | Chưa biết tên | |||||||||
58 | Chưa biết tên | |||||||||
59 | Chưa biết tên | |||||||||
60 | Chưa biết tên | |||||||||
61 | Trần | Tự | 1925 | Quật Xá, Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Chuẩn úy | 1962 | ||||
62 | Thái Văn | Hiếu | 1949 | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Chuẩn úy | 23/3/1973 | ||||
63 | Hoàng Xung | Phong | 1930 | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Chiến sỹ | 1952 | ||||
64 | Nguyễn Tấn | Châu | 1919 | Thôn Cam Lộ, TT Cam Lộ - Cam Lộ - Q.Trị | Cán bộ Tỉnh | Tỉnh Quảng Trị | 02/1953 | |||
65 | Chưa biết tên | |||||||||
66 | Chưa biết tên | |||||||||
67 | Chưa biết tên | |||||||||
68 | Chưa biết tên | |||||||||
69 | Chưa biết tên | |||||||||
70 | Chưa biết tên | |||||||||
71 | Vũ Xuân | Khả | 1950 | Do Sử - Mỷ Văn - Hải Hưng | ||||||
72 | Lê Hồng | Phong | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | 5/1953 | ||||||
73 | Nguyễn | Aïnh | 1951 | Quật Xá, Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Du kích xã | Xã Cam Mỹ | 02/1971 | |||
74 | Nguyễn Tấn | Chương | 1923 | Cam Thành- Cam Lộ - Q Trị | Cán bộ huyện | Huyện Cam Lộ | 02/1947 | |||
75 | Chưa biết tên | |||||||||
76 | Chưa biết tên | |||||||||
77 | Chưa biết tên | |||||||||
78 | Chưa biết tên | |||||||||
79 | Chưa biết tên | |||||||||
80 | Chưa biết tên | |||||||||
- Lô số: 07 - Tổng số mộ: 80
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Tân | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ xã | 10/1972 | |||||
2 | Lê Văn | Cháu | 1919 | Tân định - Cam Thành - Cam Lộ - Q.Trị | Cán bộ thôn | Thôn Tân Định | 11/1972 | ||
3 | Chưa biết tên | ||||||||
4 | Hoàng Văn | Hương | |||||||
5 | Chưa biết tên | ||||||||
6 | Chưa biết tên | ||||||||
7 | Chưa biết tên | ||||||||
8 | Chưa biết tên | ||||||||
9 | Võ Ngọc | Tạo | 1922 | An Hưng, TT Cam Lộ - Cam Lộ - Quảng Trị | Chiến sỹ | Trung đoàn 95 | 1947 | ||
10 | Thái Văn | Đống | 1943 | Thịnh Sơn - Đô Lương - Nghệ An | CB: H1 CV: Tiểu đội phó | C4-D15-QK4 | 19/6/1967 | ||
11 | Tống Đình | Cẩn | 1906 | An Hưng - Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Huyện ủy viên | Huyện Cam Lộ | 7/1949 | ||
12 | Chưa biết tên | ||||||||
13 | Phùng Xuân | Tâm | 1923 | Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ huyện | Huyện Cam Lộ | 11/1972 | ||
14 | Nguyễn Khắc | Nạp | Liên Trung, - Đan Phượng, - Hà Tây | Đội Trưởng | Huyện đội Cam Lộ | 28/1/1971 | |||
15 | Chưa biết tên | ||||||||
16 | Chưa biết tên | ||||||||
17 | Trần | Nhuần | Xuân Hồng- Nghi Xuân- Hà Tĩnh | D1 C33 | 11/8/1971 | ||||
18 | Vũ Văn | Bồn | Phú Xuyên - Hà Đông | 02/5/1968 | |||||
19 | Chưa biết tên | ||||||||
20 | Chưa biết tên | ||||||||
21 | ... | Thanh | Thiếu tá | ||||||
22 | Chưa biết tên | ||||||||
23 | Nguyễn Văn | Sắt | 1931 | An Tháii, Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn An Thái | 11/1972 | ||
24 | Nguyễn Văn | Vinh | 1941 | Tân Hiệp, Cam Tuyền, Cam Lộ, Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn Tân Hiệp | 11/1972 | ||
25 | Vô | Danh | |||||||
26 | Phùng Sĩ | Hiếu | 1949 | Hạnh Phúc - Thọ Xuân - Thanh Hóa | H 2 | 325 | 3/10/1972 | ||
27 | Lê Công | Thắng | |||||||
28 | NguyỄN Thanh | Huyền | 1940 | Liên Ninh- Thường Tính- Hà Tây | 23/12/1972 | ||||
29 | Chưa biết tên | ||||||||
30 | Chưa biết tên | ||||||||
31 | Chưa biết tên | ||||||||
32 | Buì Văn | Sửu | SV15 | 31/3/1970 | |||||
33 | Phan Văn | Quýnh | Hương Sơn - Hà Tỉnh | 10/2/1972 | |||||
34 | Đặng Duy | Bé | 1951 | Xuân Định - Nghi Xuân - Hà Tỉnh | |||||
35 | Nguyễn Cao | Khai | SV 15 | 31/3/1972 | |||||
36 | Nguyễn Đức | Lập | 1948 | Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | Hạ sĩ | C106 Cam Lộ | 17/9/1966 | ||
37 | Lê Văn | Thảo | Văn An - Ngọc Lạc - Thanh Hóa | 21/6/1967 | |||||
38 | Nguyễn Thị | Tình | Thiết Tràng, TT Cam Lộ, HCam Lộ-Quảng Trị | Cán bộ thôn | ThônThiếtTràng | 11/1972 | |||
39 | Trần Xuân | Trường | 1948 | Quật Xá, Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Chủ tịch xã | xã Cam Mỹ | 11/1972 | ||
40 | Nguyễn | Thanh | 1931 | Đâu Bình 2,Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn Đâu Bình 2 | 11/1972 | ||
41 | Dương Thị | Chút | 1949 | An Hưng, TT Cam Lô ü,HCam Lộ - Quảng Trị | Cán bộ thôn | Thôn An Hưng | 11/1972 | ||
42 | Chưa biết tên | ||||||||
43 | Chưa biết tên | ||||||||
44 | Nguyễn Xuân | Tường | |||||||
45 | Chưa biết tên | ||||||||
46 | ..... | Oanh | Cán bộ xã | 10/1972 | |||||
47 | Đoàn Quốc | Vệ | 1947 | Tư lập - Yên Lãng - Vĩnh Phú | 18/6/1972 | ||||
48 | Chưa biết tên | ||||||||
49 | Nguyễn Văn | Phúc | Đâu Bình 2, Cam Tuyền, Cam Lộ, Quảng Trị | Du kích xã | Xã Cam Mỹ | 5/1966 | |||
50 | Nguyễn Văn | Bảy | Sơn Điền - Hương Sơn - Hà Tỉnh | 11/1972 | |||||
51 | Kiều | Hưng | 1968 | ||||||
52 | Chưa biết tên | ||||||||
53 | Nguyễn Văn | Quân | 1953 | Ích Hậu - Can Lộc - Nghệ Tỉnh | 2/10/1972 | ||||
54 | Nguyễn văn | Thu | 1953 | Xuân Hải - Hà Tỉnh | K 207 | ||||
55 | Chưa biết tên | ||||||||
56 | Chưa biết tên | ||||||||
57 | Chưa biết tên | ||||||||
58 | Chưa biết tên | ||||||||
59 | Tạ Minh | Công | 1953 | Thanh Nho - Thanh Chương - Nghệ An | 19/5/1967 | ||||
60 | Tống Đình | Lý | 1919 | Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | 6/1955 | ||||
61 | Nguyễn Tấn | Hảo | 1931 | An Hưng - Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | Du kích | Xã Cam Mỹ | 9/1952 | ||
62 | Chưa biết tên | ||||||||
63 | Chưa biết tên | ||||||||
64 | Chưa biết tên | ||||||||
65 | Chưa biết tên | ||||||||
66 | Nguyễn Văn | Dữ | 1952 | Cẩm Dương – Cẩm Xuân-Hà Tỉnh | 1970 | CB: Trung Sĩ | B5 | 10/4/1971 | |
67 | Trịnh Minh | Luận | 1943 | Xuân Thành-Thọ Xuân- Thanh Hóa | CB: Trung úy CV: Đại đội trưởng | C21 E27 | 30/3/1970 | ||
68 | Chưa biết tên | ||||||||
69 | Phan Bá | Hồ | Thuận Sơn - Đô Lương - Nghệ An | 22/5/1967 | |||||
70 | Tống Đình | Thí | - Cam Thành - Cam Lộ - Quảng Trị | 7/1955 | |||||
71 | Chưa biết tên | ||||||||
72 | Chưa biết tên | ||||||||
73 | Chưa biết tên | ||||||||
74 | Chưa biết tên | ||||||||
75 | Chưa biết tên | ||||||||
76 | Hà Huy | Quyền | |||||||
77 | Chưa biết tên | ||||||||
78 | Chưa biết tên | ||||||||
79 | Chưa biết tên | ||||||||
80 | Nguyễn Thị | Đình | Cam Tuyền - Cam Lộ - Quảng Trị | 22/5/1968 |
- Lô số: 08 - Tổng số mộ: 160
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Đổ Văn | Việt | Quảng ninh | B1 | B2.K3 | 10/1967 | |||
2 | Nguyễn Như | Luật | Chưa xác định | B2.K3 | 09/1967 | ||||
3 | Dương Văn | Bằng | Chưa xác định | ||||||
4 | Hoàng Văn | Bá | Chưa xác định | ||||||
5 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
6 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
7 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
8 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
10 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
11 | Lê Trung | Nghĩa | Chưa xác định | 1960 | |||||
12K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
13 | Nguyễn Thanh | Nam | Hà Đông | ||||||
14 | Dương | Bằng | Chưa xác định | 1967 | |||||
15 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
16 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
17K | Trương Văn | Thìn | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An | 30/9/1968 | |||||
18 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
19 | Trương Văn | Lan(Lãn) | Chưa xác định | ||||||
20 | Nguyễn Văn | Quyết | Thanh Hóa | Pháo 37 F320 E8D7B16 | 2/4/1972 | ||||
21 | Nguyễn Văn | Thắng | Chưa xác định | ||||||
22 | Nguyễn văn | Hiếu | Thái Nguyên | ||||||
23 | Phan | Anh | Chưa xác định | ||||||
24 | Nguyễn | Hồng | Tư Khê - Hà Đông | ||||||
25 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
26 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
28 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
30 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
32K | Vũ Hửu | Long | Kiến Giang - Hải Phòng | 21/11/1972 | |||||
33 | ... | Lương | Hiền Luơng - vĩnh Linh - Quảng Trị | 03/4/1966 | |||||
34 | Trần | Hào | Chưa xác định | K20 | 03/4/1966 | ||||
35 | Trương | Đế | Chưa xác định | B1 | 03/3/1966 | ||||
36 | ... | Đổ | Làng 2 Kỳ - Chưa xác định | ||||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
38 | ... | Lan | Chưa xác định | 21/02/1966 | |||||
39 | ... | Bình | Chưa xác định | B1 | 24/02/1966 | ||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
41 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
42K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
43 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
44 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
45 | Nguyễn Hồng | Sơn | Chưa xác định | 01/3/1971 | |||||
46 | Hà Xuân | Cử | Chưa xác định | 01/3/1971 | |||||
47 | Trần Văn | Mão | Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ An | 7/1968 | C4 D3 E246 | 1/3/1971 | |||
48 | Lê Công | Thìa | Chưa xác định | 01/3/1971 | |||||
49K | Lê Ngọc | Trữ | Giao Châu- Xuân Thuỷ- Nam Hà | CTV Đại Đội | F320 | 10/3/1971 | |||
50 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
51 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
53 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
54K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
55 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
56K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
57 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
58K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
59K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
60K | Chưa biết | Tín | Chưa xác điịnh | ||||||
61 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
62 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
63 | Hoàng | Nậy | Vĩnh Giang - Vĩnh Linh - Quảng Trị | 21/6/1966 | |||||
64K | Vô | Danh | Chưa xác định | ||||||
65 | Đổ Văn | Đợi | Chưa xác định | ||||||
66K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
67K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
68 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
69 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
70 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
71 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
72 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
73 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
74 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
75 | Lê Xuân | Linh(Lĩnh) | 1947 | Nam Phúc - Nam Đàn - Nghệ An | 12/ 8/1966 | ||||
76 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
77K | Trần Quang | Phong | An Ninh Gia- ... - Ninh Bình | 09/10/1974 | |||||
78 | Phạm Ngọc | Diệp | 1950 | Xuân Hồng - Xuân Trường - Nam Định | 01/1972 | C5-D8-E64-F320 | 29/6/1972 | ||
79K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
80 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
81 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
82 | Phùng Văn | Việt | Chưa xác định | W3.C16 | 1/3/1971 | ||||
83K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
84 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
85 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
86 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
87 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
88K | Trần Văn | Đôn | Tường Bịch - Kim Bảng - Hà Nam Ninh | ||||||
89 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
90K | Nguyễn Hữu | Nghị | Nguyên Khê-Quỳnh Phụ - Thái Bình | 6/1965 | 19/4/1972 | ||||
91K | Đổ Xuân | Mạc | Nhật Tân-Từ Liêm - Hà Nội | 9/1965 | 19/ 4/1972 | ||||
92 | Trần Văn Khánh | (tử sỉ) | 1946 | CB:Thiếu tá ĐV: H. Hướng Hóa CV|: TMT-HĐ Phó | 12/9/1989 | ||||
93K | Hoàng Quang | Vinh | 1937 | Chưa xác định | C17 E27 F820 | 1968 | |||
94K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
95K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
96 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
97 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
98 | ... | Thanh | Thanh Đức - Thanh Chương - Nghệ An | Đoàn bắc sơn | 1969 | ||||
99 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
100K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
101 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
102 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
103 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
104 | Phạm Anh | Minh | 1942 | Nghĩa Thịnh- Nghĩa Đàn- Nghệ An | 8/1968 | Cấp bậc, chức vụ: Hạ sĩ | C4 D1-E27 | 2/10/1969 | |
105K | Đỗ Văn | Phiếu | 1932 | Phú Vật- Tiến Dũng- Hương Trà- Thái Bình | 1952 | CB,CV: Trợ lý chính trị | Phòng hậu cần sư đoàn 325 | 16/10/1972 | |
106 | Vũ Thanh | Hải | 1947 | Yên Nhân- Yên Mơ- Ninh Bình | 6/1965 | CB: binh Nhất CV: Chiến Sĩ | Đơn vị: C2-D9 E90-F324 | 6/7/1966 | |
107 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
108 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
109 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
110 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
111 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
112 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
113 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
114 | Đình (Nguyễn) | Lưu | 1949 | Cẩm Quan, Cẩm Xuyên, Hà Tỉnh | CB,CV: Binh nhất, chiến sĩ | D10 Đoàn 303 | 12/3/1970 | ||
115K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
116 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
117 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
118K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
119 | Phan Hữu | Hưu | 1946 | Trần Cao- Phù Cừ - Hưng Yên | |||||
120 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
121 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
122 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
123 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
124 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
125 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
126 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
127K | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
128 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
129 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
130 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
131 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
132K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
133 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
134 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
135 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
136K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
137K | Mai Văn | Ngọc | 1938 | Phan Sào Nam- Phú Cừ - Hưng Yên | CB: Binh nhất CV: chiến sĩ | Đơn vị: D12F320 | 11/8/1968 | ||
138 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
139 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
140 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
141 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
142 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
143K | Hà Thanh | Bình | 20/1/1948 | Đồng Du- Bình Lục- Hà Nam | 27/7/1971 | ||||
144 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
145 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
146 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
147 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
148 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
149 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
150 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
151 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
152K | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
153 | Nguyễn Văn | Lũy | 1954 | Nghĩa Đạo- Thuân Thành-Hà Bắc | Cấp bậc: Thượng Sĩ Chức vụ: Tr Đội trưởng | C1D7E64F320 | 19/8/1968 | ||
154 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
155K | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
156 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
157 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
158 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
159 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
160 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định |
- Lô số: 09 - Tổng số mộ: 154
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
2 | Bá | Chưa xác định | |||||||
3 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
4 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
5 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
6 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
7 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
8 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
10 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
11 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
12 | Chưa biết | Bá | Chưa xác định | ||||||
13 | Hồ Sỹ | Nhạc | 1949 | Phong Hóa-Tuyên Hóa-Quảng Bình | CB: Thượng Sĩ Cv: Trung đội phó | C1 E27 QK4 | 1970 | ||
14 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
15 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
16 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
17 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
18 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
19 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
20 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
21 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
22 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
23 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
24 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
25 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
26 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
28 | Nguyễn Văn | Huệ | 1935 | Tam Hồng – Yên Lạc- Vĩnh Phú | Cv: Trung đội phó | 10/11/1969 | |||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
30 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
32 | Chưa biết | Mậu | Chưa xác định | ||||||
33 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
34 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
35 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
36 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
38 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
39 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
41 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
42 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
43 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
44 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
45 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
46 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
47 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
48 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
49 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
50 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
51 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
53 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
54 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
55 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
56 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
57 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
58 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
59 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
60 | Chưa biết | Tín | Chưa xác điịnh | ||||||
61 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
62 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
63 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
64 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
65 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
66 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
67 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
68 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
69 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
70 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
71 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
72 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
73 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
74 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
75 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
76 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
77 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
78 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
79 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
80 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
81 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
82 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
83 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
84 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
85 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
86 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
87 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
88 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
89 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
90 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
91 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
92 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
93 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
94 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
95 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
96 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
97 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
98 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
99 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
100 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
101 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
102 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
103 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
104 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
105 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
106 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
107 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
108 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
109 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
110 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
111 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
112 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
113 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
114 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
115 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
116 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
117 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
118 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
119 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
120 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
121 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
122 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
123 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
124 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
125 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
126 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
127 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
128 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
129 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
130 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
131 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
132 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
133 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
134 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
135 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
136 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
137 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
138 | Hà Văn | Gần | Hà Thạch-Lâm Thao-Vĩnh Phú | ||||||
139 | Chưa biết | Thuyết | Nghệ An | C21-E27-QK4 | |||||
140 | Chưa biết | Hiền | Chưa xác định | ||||||
141 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
142 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
143 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
144 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
145 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
146 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
147 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
148 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
149 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
150 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
151 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
152 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
153 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
154 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định |
Cam Lộ, ngày tháng năm 2000
- Lô số: 10 - Tổng số mộ: 135
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
2 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
3 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
4 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
5 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
6 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
7 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
8 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
10 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
11 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
12 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
13 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
14 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
15 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
16 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
17 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
18 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
19 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
20 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
21 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
22 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
23 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
24 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
25 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
26 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
28 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
30 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
32 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
33 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
34 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
35 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
36 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
38 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
39 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
41 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
42 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
43 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
44 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
45 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
46 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
47 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
48 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
49 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
50 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
51 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
53 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
54 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
55 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
56 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
57 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
58 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
59 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
60 | Chưa biết | Tín | Chưa xác điịnh | ||||||
61 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
62 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
63 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
64 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
65 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
66 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
67 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
68 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
69 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
70 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
71 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
72 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
73 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
74 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
75 | Trần Văn | Chỉ | 1949 | Khối 68-Ba Đình-Hà Nội | CB:Hạ sỉ CV: TiỂU đội phó | C18E3F304 | 21/6/1971 | ||
76 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
77 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
78 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
79 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
80 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
81 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
82 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
83 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
84 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
85 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
86 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
87 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
88 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
89 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
90 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
91 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
92 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
93 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
94 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
95 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
96 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
97 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
98 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
99 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
100 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
101 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
102 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
103 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
104 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
105 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
106 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
107 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
108 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
109 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
110 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
111 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
112 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
113 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
114 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
115 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
116 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
117 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
118 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
119 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
120 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
121 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
122 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
123 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
124 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
125 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
126 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
127 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
128 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
129 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
130 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
131 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
132 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
133 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
134 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
135 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
- Lô số: 11 - Tổng số mộ: 101
TT | Họ và tên Liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Ngày nhập ngũ | Cấp bậc, chức vụ khi hy sinh | Đơn vị khihy sinh | Ngày,tháng, năm hy sinh | Số mộ | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
1 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
2 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
3 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
4 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
5 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
6 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
7 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
8 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
9 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
10 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
11 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
12 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
13 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
14 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
15 | Bùi Văn | Kiêm | HT: 30/7/1966 | ||||||
16 | NguyỄN Văn | Bậc | Gia Trung-Gia Vĩnh-Ninh Bình | HT: 3159 3KT | 30/7/1966 | ||||
17 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
18 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
19 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
20 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
21 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
22 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
23 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
24 | Chưa biết | Lý | Chưa xác định | ||||||
25 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
26 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
27 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
28 | Hoàng Văn | Thịnh | 1950 | Diễn Tân- Diễn Châu-Nghệ An | CB: Thượng Sĩ CV: B.phó | C4 D3 E27 | 11/8/1970 | ||
29 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
30 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
31 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
32 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
33 | NguyỄN Văn | Thọ | Chưa xác định | 19 Thu Bồn BH | 16/7/1966 | ||||
34 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
35 | Lê Công | Cẩn | Bình Thạch-Bình Sơn-Quảng Ngãi | CB: ThưỢNG Sĩ CV: CTV TiỂU ĐOÀN | D75 e84 b5 | 24/6/1971 | |||
36 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
37 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
38 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
39 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
40 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
41 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
42 | Lê Văn | Ngọc | Thị trấn Cam Lộ-Cam LỘ- QT | CV: Đội viên du kích | 28/9/1967 | ||||
43 | Lê | Thám | Thị trấn Cam Lộ-Cam LỘ- QT | CV: Chiến sĩ | 31/2/1948 | ||||
44 | Lê Văn | Vân | 30/10/1946 | Thị trấn Cam Lộ-Cam LỘ- QT | CV: Chiến sĩ | 27/8/1970 | |||
45 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
46 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
47 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
48 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
49 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
50 | Nguyễn Xuân | Lợi | 1956 | Kiến An-Hải Phòng | 1/6/1976 | ||||
51 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
52 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
53 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
54 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
55 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
56 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
57 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
58 | Nguyễn Ngọc | Long | 1953 | Chính Nghĩa-Kim Đông-Hưng Yên | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | C2 D19 F328 | 20/10/1972 | ||
59 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
60 | Chưa biết | Tín | Chưa xác điịnh | ||||||
61 | Trần Văn | Sự | 1941 | Hiện Sơn-Kim Môn-Hải Dương | CV: Tiểu đội trưởng | 12/3/1968 | |||
62 | Đinh ngọc | Cừ | 1944 | Thanh Tây- Thanh Liêm-Hà Nam Ninh | CB: Hạ sĩ CV: Chiến sĩ | E31 QT P1 | 6/3/1968 | ||
63 | Dương Ngọc | Qúy | Phú Thái-Phú Vang-Thừa Thiên Huế | CV: Cán bộ huyện ủy | 10/3/1968 | ||||
64 | Nguyễn | Nhân | Chưa xác định | ||||||
65 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
66 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
67 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
68 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
69 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
70 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
71 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
72 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
73 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
74 | Hoàng Văn | Chu | 1947 | Sơn Đông-Ba Vì-Hà Sơn Bình | CV: A Trưởng CB: H3 | DMT | 15/10/1972 | ||
75 | Trần Đại | Võ | Quỳnh Long-Quỳnh Lưu-Nghệ An | CB: Binh nhất CV: Chiến sĩ | Đoàn 3-B5 | ||||
76 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
77 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
78 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
79 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
80 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
81 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
82 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
83 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
84 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
85 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
86 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
87 | Nguyễn Hữu | Tính | 1959 | Cam Tuyền-Cam Lộ-Quảng Trị | CV: chiến sĩ | C5 D5 E24 F304 | 17/1/1979 | ||
88 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
89 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
90 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
91 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
92 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
93 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
94 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
95 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
96 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
97 | Huy | Thực | Chưa xác định | ||||||
98 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
99 | Chưa biết | Tên | Chưa xác định | ||||||
100 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
101 | Chưa biết | Tín | Chưa xác định | ||||||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn