GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG NÔNG SẢN - THỰC PHẨM TẠI MỘT SỐ CHỢ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN CAM LỘ TỈNH QUẢNG TRỊ
- Thứ năm - 17/11/2016 14:43
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Trước tết Nguyên Đán Ât Mùi 2015
TT | Tên mặt hàng | ĐVT | Giá bán tại các chợ | ||
Chợ Trung tâm |
Chợ Sòng | Chợ Cùa |
|||
Nông sản | |||||
|
Gạo tẻ (loại thường B6) |
Đồng/kg | 12.000 | 12.000 | 13.000 |
|
Gạo ngon | Đồng/kg | 13.000 | 13.000 | 13.500 |
|
Nếp Việt | Đồng/kg | 13.000 | 14.000 | 14.000 |
|
Nếp Lào | Đồng/kg | 17.000 | 19.000 | 19.000 |
|
Đậu lạc (nhân) | Đồng/kg | 35.000 | 38.000 | 36.000 |
|
Đậu xanh | Đồng/kg | 25.000 | 28.000 | 30.000 |
|
Măng khô | Đồng/kg | 150.000 | 170.000 | 160.000 |
|
Tiêu hạt (khô) | Đồng/kg | 250.000 | 250.000 | |
|
Tinh bột nghệ | Đồng/ kg | 500.000 | 500.000 | |
|
Cao lá vằng | Đồng/kg | 150.000 | 150.000 | 130.000 |
Gia vị - rau củ | |||||
|
Ớt bột | Đồng/lon | 12.000 | 12.000 | 13.000 |
|
Tỏi khô ( loại 1) | Đồng/kg | 40.000 | 40.000 | 42.000 |
|
Hành tây | Đồng/kg | 12.000 | 12.000 | 14.000 |
|
Khoai củ | Đồng/kg | 10.000 | 8.000 | 8.000 |
|
Rau muống | Đồng/bó | 4.000 | 3.000 | 4.000 |
|
Cà chua | Đồng/kg | 12.000 | 12.000 | 13.000 |
|
Cà rốt | Đồng/kg | 8.000 | 8.000 | 9.000 |
|
Ném lá | Đồng/kg | 12.000 | 12.000 | 10.000 |
Thịt | ĐVT | ||||
|
Xương lết lợn | Đồng/kg | 80.000 | 75.000 | 75.000 |
|
Thịt lợn (loại 1) | Đồng/kg | 75.000 | 70.000 | 70.000 |
|
Thịt bò (loại 1) | Đồng/kg | 240.000 | 220.000 | 220.000 |
|
Thịt gà vườn | Đồng/kg | 120.000 | 110.000 | 100.000 |
|
Ngan | Đồng/kg | 70.000 | 65.000 | 65.000 |
|
Thịt vịt | Đồng/kg | 50.000 | 45.000 | 50.000 |
Thuỷ sản | |||||
|
Cá rô phi | Đồng/kg | 40.000 | 32.000 | 40.000 |
|
Cá trắm | Đồng/kg | 60.000 | 55.000 | 55.000 |
|
Cá trê nuôi | Đồng/kg | 70.000 | 65.000 | 65.000 |
|
Cá trê đồng | Đồng/kg | 140.000 | 135.000 | 135.000 |
|
Cá lóc đồng | Đồng/kg | 120.000 | 110.000 | 110.000 |
|
Cá ngừ | Đồng/kg | 70.000 | 65.000 | 70.000 |
Trái cây | |||||
|
Cam Vinh | Đồng/kg | 50.000 | 50.000 | 55.000 |
|
Vú sửa | Đồng/kg | 35.000 | 35.000 | 35.000 |
|
Quýt đường | Đồng/kg | 25.000 | 25.000 | 25.000 |
|
Táo Tàu | Đồng/kg | 20.000 | 20.000 | 25.000 |
|
Xoài cát | Đồng/kg | 25.000 | 25.000 | 30.000 |
|
Nhãn | Đồng/kg | 40.000 | 40.000 | 42.000 |
Bánh kẹo tết | |||||
37 | Mứt gừng | Đồng/kg | 65.000 | 65.000 | 65.000 |
38 | Mứt dừa | Đồng/kg | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
39 | Hạt dưa | Đồng/kg | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
Hàng ăn nhanh | |||||
40 | Bún | Đồng/kg | 8.000 | 7.000 | 8.000 |
41 | Bánh ướt | Đồng/kg | 10.000 | 8.000 | 10.000 |