Giá cả một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn huyện tháng 10 năm 2010
GIÁ CẢ MỘT SỐ MẶT HÀNG THIẾT YẾU TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN
CÁC MẶT HÀNG TẠI CHỢ
TT |
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá bán |
Chợ
Trung tâm |
Chợ Sòng |
Chợ
Cùa |
|
Nông sản |
|
|
|
|
1 |
Gạo tẻ (loại thường) |
Đồng/kg |
9.500 |
9.500 |
9.500 |
2 |
Gạo ngon |
Đồng/kg |
11.000 |
11.000 |
11.000 |
3 |
Nếp Việt |
Đồng/kg |
14.500 |
15.000 |
14.500 |
4 |
Nếp Lào |
Đồng/kg |
17.500 |
17.500 |
17.000 |
5 |
Đậu lạc (nhân) |
Đồng/kg |
25.000 |
25.000 |
25.000 |
6 |
Đậu xanh |
Đồng/kg |
35.000 |
35.000 |
35.000 |
7 |
Đậu đen |
Đồng/kg |
32.000 |
32.000 |
32.000 |
|
Gia vị - rau củ |
|
|
|
|
8 |
Tiêu hạt (khô) |
Đồng/kg |
60.000 |
60.000 |
55.000 |
9 |
Ớt bột |
Đồng/lon |
6.000 |
6.000 |
5.000 |
10 |
Tỏi khô (loại 1) |
Đồng/kg |
30.000 |
30.000 |
30.000 |
11 |
Hành tây (loại 1) |
Đồng/kg |
7.000 |
8.000 |
6.000 |
12 |
Rau cải |
Đồng/bó |
3.000 |
2.500 |
- |
13 |
Rau muống |
Đồng/bó |
3.000 |
3.000 |
3.000 |
14 |
Rau ngót |
Đồng/bó |
2.000 |
2.000 |
2.000 |
15 |
Mướp đắng |
Đồng/kg |
10.000 |
10.000 |
10.000 |
16 |
Bí đao |
Đồng/kg |
5.000 |
5.000 |
5.000 |
17 |
Cà chua |
Đồng/kg |
9.000 |
9.500 |
10.000 |
18 |
Cà rốt |
Đồng/kg |
15.000 |
15.000 |
15.000 |
19 |
Củ cải |
Đồng/kg |
5.000 |
5.000 |
- |
20 |
Khoai tây |
Đồng/kg |
8.000 |
8.000 |
8.000 |
TT |
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá bán |
Chợ
Trung tâm |
Chợ Sòng |
Chợ Cùa |
|
Thịt |
|
|
|
|
21 |
Thịt lợn xương lết |
Đồng/kg |
50.000 |
45.000 |
50.000 |
22 |
Thịt lợn mông (loại 1) |
Đồng/kg |
50.000 |
55.000 |
50.000 |
23 |
Thịt bò mông
(loại 1) |
Đồng/kg |
110.000 |
120.000 |
110.000 |
24 |
Thịt gà ta |
Đồng/kg |
90.000 |
95.000 |
90.000 |
25 |
Thịt vịt |
Đồng/kg |
50.000 |
50.000 |
55.000 |
|
Thuỷ sản |
|
|
|
|
26 |
Cá rô phi |
Đồng/kg |
30.000 |
27.000 |
30.000 |
27 |
Cá trắm |
Đồng/kg |
40.000 |
30.000 |
35.000 |
28 |
Cá trê nuôi |
Đồng/kg |
35.000 |
35.000 |
35.000 |
29 |
Cá trê đồng |
Đồng/kg |
75.000 |
80.000 |
80.000 |
30 |
Cá lóc (tràu) |
Đồng/kg |
60.000 |
60.000 |
60.000 |
31 |
Cá ngừ |
Đồng/kg |
40.000 |
40.000 |
40.000 |
32 |
Tôm sú |
Đồng/kg |
80.000 |
85.000 |
80.000 |
|
Trái cây |
|
|
|
|
33 |
Cam sành |
Đồng/kg |
30.000 |
30.000 |
30.000 |
34 |
Thanh Long |
Đồng/kg |
22.000 |
22.000 |
22.000 |
35 |
Quýt đường |
Đồng/kg |
25.000 |
26.000 |
26.000 |
36 |
Vải thiều |
Đồng/kg |
15.000 |
15.000 |
16.000 |
37 |
Táo Tàu |
Đồng/kg |
15.000 |
14.000 |
15.000 |
38 |
Chôm chôm |
Đồng/kg |
10.000 |
10.000 |
10.000 |
39 |
Dưa hấu |
Đồng/kg |
5.000 |
5.000 |
5.000 |
GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG
VÀ PHÂN BÓN TẠI THỊ TRẤN CAM LỘ
TT |
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá (đ)
Ngày
25/9/10 |
Giá(đ)
Ngày 25/10/10 |
|
Sắt thép |
|
|
|
1 |
Phi 6 đến phi 14 |
Đồng/kg |
17.000 |
17.000 |
2 |
Lưới B40 |
Đồng/kg |
17.000 |
17.000 |
3 |
Kẽm gai |
Đồng/kg |
17.000 |
17.000 |
4 |
Tồn kẽm |
Đồng/m |
63.500 |
63.500 |
5 |
Tồn màu |
Đồng/m |
119.091 |
119.091 |
6 |
Gạch hoa |
Đồng/m2 |
70.000 |
70.000 |
7 |
Gạch tuynen |
Đồng/viên |
1.600 |
1.600 |
|
Xi măng |
|
|
|
8 |
Quảng Trị |
Đồng/kg |
890 |
890 |
9 |
Bỉm Sơn |
Đồng/kg |
1.150 |
1.150 |
|
Phân bón |
|
|
|
10 |
Urê Đạm Phú Mỹ |
Đồng/kg |
8.000 |
8.500 |
11 |
Urê VRC |
Đồng/kg |
8.000 |
8.500 |
12 |
NPK (16-16-8) Việt Nhật |
Đồng/kg |
9.500 |
9.500 |
13 |
NPK (16-16-8) Năm lá |
Đồng/kg |
- |
- |
14 |
NPK (16-16-8) Con Ó |
Đồng/kg |
- |
- |
15 |
NPK (10-12-5) Ninh Bình |
Đồng/kg |
5.500 |
5.500 |
16 |
Ka li |
Đồng/kg |
11.000 |
11.000 |
17 |
Lân Lâm Thao |
Đồng/kg |
2.800 |
2.800 |
18 |
Lân hữu cơ sinh học |
Đồng/kg |
1.800 |
1.800 |
19 |
Vôi nông nghiệp |
Đồng/kg |
800 |
800 |
|
Nguồn tin:
Theo Bản tin KTTT